# Vietnamese translation for FindUtils. # Bản dịch tiếng Việt dành cho FindUtils. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the findutils package. # Clytie Siddall , 2006-2010. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: findutils 4.5.15\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-findutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2015-12-28 21:37+0000\n" "PO-Revision-Date: 2015-12-19 07:29+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: find/exec.c:136 #, c-format msgid "Failed to save working directory in order to run a command on %s" msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư mục làm việc để mà chạy lệnh trên %s" #: find/exec.c:256 #, c-format msgid "Cannot close standard input" msgstr "Không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn" #: find/exec.c:285 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change directory%s%s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi thư mục: %s" #: find/exec.c:314 xargs/xargs.c:1265 #, c-format msgid "cannot fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: find/exec.c:345 #, c-format msgid "error waiting for %s" msgstr "gặp lỗi khi chờ %s" #: find/exec.c:354 #, c-format msgid "%s terminated by signal %d" msgstr "tín hiệu %2$d chấm dứt %1$s" #: find/fstype.c:185 #, c-format msgid "Cannot read mounted file system list" msgstr "Không đọc được danh sách hệ thống tập tin đã gắn kết" #: find/fstype.c:244 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #: find/ftsfind.c:245 find/oldfind.c:1139 #, c-format msgid "" "Symbolic link %s is part of a loop in the directory hierarchy; we have " "already visited the directory to which it points." msgstr "" "Liên kết biểu tượng %s là phần của vòng lặp trong phân cấp thư mục; đã thăm " "thư mục nó chỉ đến rồi." #: find/ftsfind.c:259 #, c-format msgid "" "File system loop detected; %s is part of the same file system loop as %s." msgstr "" "Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; %s có thuộc về cùng một vòng lặp hệ " "thống tập tin với %s." #: find/ftsfind.c:444 find/util.c:221 #, c-format msgid "WARNING: file %s appears to have mode 0000" msgstr "CẢNH BÁO: tập tin %s hình như có chế độ 0000" #: find/ftsfind.c:559 #, c-format msgid "cannot search %s" msgstr "không thể tìm thấy %s" #: find/ftsfind.c:609 #, c-format msgid "failed to restore working directory after searching %s" msgstr "đã không phục hồi được thư mục làm việc sau khi tìm kiếm qua %s" #: find/ftsfind.c:677 find/oldfind.c:204 #, c-format msgid "Failed to initialize shared-file hash table" msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo bảng băm tập-tin-dùng-chung" #: find/ftsfind.c:693 find/oldfind.c:220 locate/bigram.c:105 locate/code.c:174 #: locate/frcode.c:233 locate/locate.c:1581 xargs/xargs.c:423 #, c-format msgid "The atexit library function failed" msgstr "Hàm thư viện etexit(3) thất bại" #: find/oldfind.c:264 #, c-format msgid "cannot stat current directory" msgstr "không thể lấy các thông tin về thư mục hiện tại" #: find/oldfind.c:355 #, c-format msgid "Cannot read list of mounted devices." msgstr "Không đọc được danh sách các thiết bị đã gắn kết." #: find/oldfind.c:444 #, c-format msgid "WARNING: file system %s has recently been unmounted." msgstr "CẢNH BÁO: hệ thống tập tin %s vừa bị tháo gắn kết." #: find/oldfind.c:454 #, c-format msgid "WARNING: file system %s has recently been mounted." msgstr "CẢNH BÁO: hệ thống tập tin %s vừa được gắn kết." #: find/oldfind.c:551 #, c-format msgid "" "%s%s changed during execution of %s (old device number %ld, new device " "number %ld, file system type is %s) [ref %ld]" msgstr "" "%s%s đã thay đổi trong khi thi hành %s (số hiệu thiết bị cũ %ld, số mới %ld, " "kiểu hệ thống tập tin là %s) [tham chiếu %ld]" #: find/oldfind.c:588 #, c-format msgid "" "%s%s changed during execution of %s (old inode number %, new inode " "number %, file system type is %s) [ref %ld]" msgstr "" "%s%s đã thay đổi trong khi thi hành %s (số hiệu inode cũ %, số mới " "%, kiểu hệ thống tập tin là %s) [tham chiếu %ld]" #: find/oldfind.c:753 #, c-format msgid "failed to return to parent directory" msgstr "Gặp lỗi khi trở về thư mục mẹ" #: find/oldfind.c:1039 #, c-format msgid "Failed to safely change directory into %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi thư mục thành %s một cách an toàn" #: find/oldfind.c:1158 #, c-format msgid "" "Filesystem loop detected; %s has the same device number and inode as a " "directory which is %d level higher in the file system hierarchy" msgid_plural "" "Filesystem loop detected; %s has the same device number and inode as a " "directory which is %d levels higher in the file system hierarchy" msgstr[0] "" "Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; %s có cùng một số hiệu thiết bị và " "inode với thư mục nằm %d cấp cao hơn trong phân cấp hệ thống tập tin." #: find/oldfind.c:1410 #, c-format msgid "warning: not following the symbolic link %s" msgstr "cảnh báo: không theo liên kết tượng trưng %s" #: find/oldfind.c:1483 #, c-format msgid "" "WARNING: Hard link count is wrong for %s (saw only st_nlink=% but " "we already saw % subdirectories): this may be a bug in your file " "system driver. Automatically turning on find's -noleaf option. Earlier " "results may have failed to include directories that should have been " "searched." msgstr "" "CẢNH BÁO: số đếm liên kết cứng không đúng đối với %s (thấy được chỉ st_nlink=" "% nhưng đã thấy % thư mục con): có thể là lỗi trong trình " "điều khiển hệ thống tập tin. Vì thế chức năng này tự động bật tùy chọn -" "noleaf. Kết quả sớm hơn có thể không bao gồm thư mục nên được tìm kiếm." #: find/parser.c:452 #, c-format msgid "" "The -delete action automatically turns on -depth, but -prune does nothing " "when -depth is in effect. If you want to carry on anyway, just explicitly " "use the -depth option." msgstr "" "Hành động xóa -delete thì tự động bật tùy chọn -depth, nhưng -prune không " "làm gì khi -depth bị ảnh hưởng. Nếu bạn vẫn muốn tiếp tục thì chỉ hãy chỉ " "định dùng tùy chọn -depth." #: find/parser.c:608 #, c-format msgid "" "warning: you have specified the %s option after a non-option argument %s, " "but options are not positional (%s affects tests specified before it as well " "as those specified after it). Please specify options before other " "arguments.\n" msgstr "" "cảnh báo: bạn đặt tùy chọn %s sau đối số không phải tùy chọn %s. Tuy nhiên " "tùy chọn không phụ thuộc vị trí (%s tác động các phép thử trước và sau nó). " "Hãy ghi rõ tùy chọn trước đối số khác.\n" #: find/parser.c:915 #, c-format msgid "" "warning: the -d option is deprecated; please use -depth instead, because the " "latter is a POSIX-compliant feature." msgstr "" "cảnh báo: tùy chọn -d đã lỗi thời; dùng tùy chọn -depth để thay thế, đó tính " "năng tuân theo POSIX." #: find/parser.c:1188 #, c-format msgid "" "%s is not the name of an existing group and it does not look like a numeric " "group ID because it has the unexpected suffix %s" msgstr "" "%s không phải là tên nhóm đã có; cũng không phải ID nhóm vì hậu tố lạ %s" #: find/parser.c:1203 #, c-format msgid "%s is not the name of an existing group" msgstr "%s không phải là tên nhóm đã có" #: find/parser.c:1209 #, c-format msgid "argument to -group is empty, but should be a group name" msgstr "đối số -group rỗng, cần đối số là tên nhóm" #: find/parser.c:1231 msgid "" "\n" "default path is the current directory; default expression is -print\n" "expression may consist of: operators, options, tests, and actions:\n" msgstr "" "\n" "đường dẫn mặc định là thư mục hiện tại; biểu thức mặc định là -print\n" "biểu thức có thể bao gồm: toán tử, tùy chọn, phép thử và hành động:\n" #: find/parser.c:1234 msgid "" "operators (decreasing precedence; -and is implicit where no others are " "given):\n" " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n" " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n" msgstr "" "các toán tử (quyền ưu tiên giảm dần; ngầm định -and trừ khi không đưa ra cái " "gì khác):\n" " ( B.THỨC ) ! B.THỨC -not B.THỨC B.THỨC1 -a B.THỨC2\n" " B.THỨC1 -and B.THỨC2 B.THỨC1 -o B.THỨC2 B.THỨC1 -or B.THỨC2\n" " B.THỨC1 , B.THỨC2\n" #: find/parser.c:1238 msgid "" "positional options (always true): -daystart -follow -regextype\n" "\n" "normal options (always true, specified before other expressions):\n" " -depth --help -maxdepth LEVELS -mindepth LEVELS -mount -noleaf\n" " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n" msgstr "" "tùy chọn phụ thuộc vị trí (luôn đúng): -daystart -follow -regextype\n" "\n" "tùy chọn thường (luôn đúng, chỉ định trước các biểu thức khác):\n" " -depth --help -maxdepth MỨC -mindepth MỨC -mount -noleaf\n" " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n" #: find/parser.c:1243 msgid "" "tests (N can be +N or -N or N): -amin N -anewer FILE -atime N -cmin N\n" " -cnewer FILE -ctime N -empty -false -fstype TYPE -gid N -group NAME\n" " -ilname PATTERN -iname PATTERN -inum N -iwholename PATTERN -iregex " "PATTERN\n" " -links N -lname PATTERN -mmin N -mtime N -name PATTERN -newer FILE" msgstr "" "phép thử (N có thể là +N or -N hoặc N):\n" " -amin N -anewer TẬP-TIN -atime N -cmin N\n" " -cnewer TẬP-TIN -ctime N -empty -false -fstype LOẠI -gid N -group TÊN\n" " -ilname MẪU -iname MẪU -inum N -iwholename MẪU -iregex MẪU\n" " -links N -lname MẪU -mmin N -mtime N -name MẪU -newer TẬP-TIN" #: find/parser.c:1248 msgid "" " -nouser -nogroup -path PATTERN -perm [-/]MODE -regex PATTERN\n" " -readable -writable -executable\n" " -wholename PATTERN -size N[bcwkMG] -true -type [bcdpflsD] -uid N\n" " -used N -user NAME -xtype [bcdpfls]" msgstr "" " -nouser -nogroup -path MẪU -perm [-/]CHẾ-ĐỘ -regex MẪU\n" " -readable -writable -executable\n" " -wholename MẪU -size N[bcwkMG] -true -type [bcdpflsD] -uid N\n" " -used N -user TÊN -xtype [bcdpfls]" #: find/parser.c:1253 msgid " -context CONTEXT\n" msgstr " -context NGỮ-CẢNH\n" #: find/parser.c:1255 msgid "" "\n" "actions: -delete -print0 -printf FORMAT -fprintf FILE FORMAT -print \n" " -fprint0 FILE -fprint FILE -ls -fls FILE -prune -quit\n" " -exec COMMAND ; -exec COMMAND {} + -ok COMMAND ;\n" " -execdir COMMAND ; -execdir COMMAND {} + -okdir COMMAND ;\n" msgstr "" "\n" "thao tác: -delete -print0 -printf Đ.DẠNG -fprintf TẬP-TIN Đ.DẠNG -print \n" " -fprint0 TẬP-TIN -fprint TẬP-TIN -ls -fls TẬP-TIN -prune -quit\n" " -exec LỆNH ; -exec LỆNH {} + -ok LỆNH ;\n" " -execdir LỆNH ; -execdir LỆNH {} + -okdir LỆNH ;\n" #: find/parser.c:1261 msgid "" "Report (and track progress on fixing) bugs via the findutils bug-reporting\n" "page at http://savannah.gnu.org/ or, if you have no web access, by sending\n" "email to ." msgstr "" "Hãy thông báo (và theo dõi tiến trình sửa chữa) các lỗi thông qua\n" "trang thông báo lỗi findutils tại \n" "hoặc, nếu không thể truy cập web, thì gửi thư cho chúng tôi theo địa chỉ\n" " (vui lòng dùng tiếng Anh)." #: find/parser.c:1316 #, c-format msgid "sanity check of the fnmatch() library function failed." msgstr "thất bại kiểm tra đầu vào của thư viện fnmatch()." #: find/parser.c:1330 #, c-format msgid "" "warning: Unix filenames usually don't contain slashes (though pathnames " "do). That means that '%s %s' will probably evaluate to false all the time " "on this system. You might find the '-wholename' test more useful, or " "perhaps '-samefile'. Alternatively, if you are using GNU grep, you could " "use 'find ... -print0 | grep -FzZ %s'." msgstr "" "cảnh báo: tên tập tin Unix thường không chứa sổ chéo (dù tên đường dẫn thì " "có). Nên “%s %s” sẽ rất có thể luôn cho kết quả “sai” trên hệ thống này. Bạn " "có thể muốn dùng -wholename hoặc-samefile. Hoặc nếu bạn dùng công cụ grep " "của GNU, bạn có thể dùng lệnh “find … -print0 | grep -FzZ %s”." #: find/parser.c:1456 #, c-format msgid "Expected a positive decimal integer argument to %s, but got %s" msgstr "Cần đối số %s số nguyên dương thập phân nhưng nhận %s" #: find/parser.c:1621 #, c-format msgid "This system does not provide a way to find the birth time of a file." msgstr "Hệ thống này không cung cấp cách tìm giờ sinh của tập tin." #: find/parser.c:1642 #, c-format msgid "The %s test needs an argument" msgstr "Phép thử %s yêu cầu một đối số" #: find/parser.c:1679 #, c-format msgid "I cannot figure out how to interpret %s as a date or time" msgstr "Không thể tìm biết cách giải thích %s dạng ngày hay giờ" #: find/parser.c:1696 #, c-format msgid "Cannot obtain birth time of file %s" msgstr "Không thể lấy thời điểm tạo tập tin %s" #: find/parser.c:1840 #, c-format msgid "warning: -%s %s will not match anything because it ends with /." msgstr "cảnh báo: -%s %s không tương ứng với gì vì nó kết thúc bằng /." #: find/parser.c:1937 #, c-format msgid "invalid mode %s" msgstr "chế độ không hợp lệ %s" #: find/parser.c:1955 #, c-format msgid "" "warning: you have specified a mode pattern %s (which is equivalent to /000). " "The meaning of -perm /000 has now been changed to be consistent with -perm " "-000; that is, while it used to match no files, it now matches all files." msgstr "" "cảnh báo: bạn đã chỉ định chế độ %s (tương đương /000). Ý nghĩa của -" "perm /000 đã thay đổi thống nhất với -perm -000; tức là nó từng không khớp " "với tập tin nào hết, nhưng giờ nó khớp với mọi tập tin." #: find/parser.c:2128 #, c-format msgid "failed to compile regular expression '%s': %s" msgstr "" #: find/parser.c:2157 #, c-format msgid "invalid null argument to -size" msgstr "đối số rỗng không hợp lệ cho -size" #: find/parser.c:2207 #, c-format msgid "invalid -size type `%c'" msgstr "kiểu -size không hợp lệ “%c”" #: find/parser.c:2217 #, c-format msgid "Invalid argument `%s%s' to -size" msgstr "Đối số không hợp lệ “%s%s” cho tùy chọn -size" #: find/parser.c:2399 msgid "" "The -show-control-chars option takes a single argument which must be " "'literal' or 'safe'" msgstr "" "Tùy chọn -show-control-chars chấp nhận một đối số đơn, “literal” hoặc “safe”." #: find/parser.c:2513 #, c-format msgid "Invalid argument %s to -used" msgstr "Đối số không hợp lệ “%s” cho -used" #: find/parser.c:2554 #, c-format msgid "%s is not the name of a known user" msgstr "%s không phải là tên người dùng đã biết" #: find/parser.c:2561 #, c-format msgid "The argument to -user should not be empty" msgstr "Đối số cho --user không thể là rỗng" #: find/parser.c:2586 #, c-format msgid "Features enabled: " msgstr "Các tính năng hoạt động: " #: find/parser.c:2663 #, c-format msgid "invalid predicate -context: SELinux is not enabled." msgstr "tiêu chí tìm kiếm -context không hợp lệ: chưa bật SELinux." #: find/parser.c:2727 #, c-format msgid "Arguments to -type should contain only one letter" msgstr "Đối số -type chỉ nên chứa một chữ cái" #: find/parser.c:2756 #, c-format msgid "" "-type %c is not supported because symbolic links are not supported on the " "platform find was compiled on." msgstr "" "-type %c không được hỗ trợ bởi vì liên kết mềm không được hỗ trợ trên nền " "tảng mà find được xây dựng cho nó." #: find/parser.c:2767 #, c-format msgid "" "-type %c is not supported because FIFOs are not supported on the platform " "find was compiled on." msgstr "" "-type %c không được hỗ trợ bởi vì FIFOs không được hỗ trợ trên nền tảng mà " "find được xây dựng cho nó." #: find/parser.c:2778 #, c-format msgid "" "-type %c is not supported because named sockets are not supported on the " "platform find was compiled on." msgstr "" "-type %c không được hỗ trợ bởi vì ổ cắm được đặt tên không được hỗ trợ trên " "nền tảng mà find được xây dựng cho nó." #: find/parser.c:2789 #, c-format msgid "" "-type %c is not supported because Solaris doors are not supported on the " "platform find was compiled on." msgstr "" "-type %c không được hỗ trợ bởi vì các cửa Solaris không được hỗ trợ trên nền " "tảng mà find được xây dựng cho nó." #: find/parser.c:2796 #, c-format msgid "Unknown argument to -type: %c" msgstr "Không hiểu đối số cho -type: %c" #: find/parser.c:2870 #, c-format msgid "" "The current directory is included in the PATH environment variable, which is " "insecure in combination with the %s action of find. Please remove the " "current directory from your $PATH (that is, remove \".\", doubled colons, or " "leading or trailing colons)" msgstr "" "Thư mục hiện tại đã được bao gồm trong biến môi trường PATH, điều này là " "không an toàn khi dùng chung với hành động tìm kiếm %s. Hãy bỏ thư mục hiện " "thời ra khỏi $PATH (tức là bỏ “.” hoặc dấu “:”, hoặc dấu hai chấm ở đầu hoặc " "cuối)" #: find/parser.c:2882 #, c-format msgid "" "The relative path %s is included in the PATH environment variable, which is " "insecure in combination with the %s action of find. Please remove that " "entry from $PATH" msgstr "" "Đường dẫn tương đối %s nằm trong biến môi trường PATH, không an toàn khi " "dùng chung với hành động %s. Hãy bỏ nó khỏi $PATH." #: find/parser.c:2991 #, c-format msgid "" "You may not use {} within the utility name for -execdir and -okdir, because " "this is a potential security problem." msgstr "" "Bạn không được dùng {} với -execdir và -okdir vì có thể rủi ro an ninh tiềm " "ẩn." #: find/parser.c:3017 #, c-format msgid "Only one instance of {} is supported with -exec%s ... +" msgstr "Chỉ hỗ trợ một {} trong -exec%s … +" #: find/parser.c:3027 #, c-format msgid "In %s the %s must appear by itself, but you specified %s" msgstr "Trong %s, %s phải xuất bởi chính nó, nhưng bạn lại chỉ định %s" #: find/parser.c:3047 #, c-format msgid "The environment is too large for exec()." msgstr "Môi trường quá lớn với exec()." #: find/parser.c:3216 #, c-format msgid "arithmetic overflow while converting %s days to a number of seconds" msgstr "tràn số khi chuyển đổi %s ngày sang giây" #: find/parser.c:3240 #, c-format msgid "arithmetic overflow when trying to calculate the end of today" msgstr "tràn số khi tính thời điểm cuối ngày" #: find/parser.c:3399 msgid "standard error" msgstr "đầu ra lỗi chuẩn" #: find/parser.c:3404 msgid "standard output" msgstr "đầu ra chuẩn" #: find/pred.c:338 #, c-format msgid "cannot delete %s" msgstr "không thể xóa %s" #: find/pred.c:718 #, c-format msgid "WARNING: cannot determine birth time of file %s" msgstr "CẢNH BÁO: không thể xác định thời điểm tạo tập tin %s" #: find/pred.c:766 #, c-format msgid "< %s ... %s > ? " msgstr "< %s … %s > ? " #: find/pred.c:768 #, c-format msgid "Failed to write prompt for -ok" msgstr "Gặp lỗi khi ghi lời nhắc cho -ok" #: find/pred.c:1192 find/print.c:1239 #, c-format msgid "getfilecon failed: %s" msgstr "getfilecon bị lỗi: %s" #: find/print.c:346 #, c-format msgid "warning: escape `\\' followed by nothing at all" msgstr "cảnh báo: thoát chuỗi “\\” mà chẳng có gì theo sau cả" #: find/print.c:365 #, c-format msgid "warning: unrecognized escape `\\%c'" msgstr "cảnh báo: ký tự thoát lạ “\\%c”" #: find/print.c:385 #, c-format msgid "error: %s at end of format string" msgstr "lỗi: %s ở cuối chuỗi định dạng" #: find/print.c:409 #, c-format msgid "error: the format directive `%%%c' is reserved for future use" msgstr "lỗi: chỉ thị định dạng “%%%c” dành để dùng trong tương lai" #: find/print.c:417 #, c-format msgid "" "warning: format directive `%%%c' should be followed by another character" msgstr "cảnh báo: chỉ thị định dạng “%%%c” nên theo sau bởi một ký tự khác" #: find/print.c:425 #, c-format msgid "warning: unrecognized format directive `%%%c'" msgstr "cảnh báo: chỉ thị định dạng lạ “%%%c”" #: find/tree.c:129 find/tree.c:134 find/tree.c:224 find/tree.c:263 #, c-format msgid "invalid expression" msgstr "biểu thức không hợp lệ" #: find/tree.c:140 #, c-format msgid "" "invalid expression; you have used a binary operator '%s' with nothing before " "it." msgstr "" "biểu thức không hợp lệ; bạn dùng toán tử nhị phân “%s” mà không có gì trước " "nó." #: find/tree.c:151 #, c-format msgid "expected an expression between '%s' and ')'" msgstr "cần một biểu đứng thức giữa “%s” và “)”" #: find/tree.c:161 #, c-format msgid "expected an expression after '%s'" msgstr "cần biểu thức sau “%s”" #: find/tree.c:166 #, c-format msgid "invalid expression; you have too many ')'" msgstr "biểu thức không hợp lệ; quá nhiều “)”" #: find/tree.c:189 #, c-format msgid "" "invalid expression; expected to find a ')' but didn't see one. Perhaps you " "need an extra predicate after '%s'" msgstr "" "biểu thức không hợp lệ; cần một “)” nhưng không thấy. Có thể bạn cần tiêu " "chí tìm kiếm bổ sung sau “%s”" #: find/tree.c:197 #, c-format msgid "invalid expression; empty parentheses are not allowed." msgstr "biểu thức không hợp lệ; không cho phép dấu ngoặc rỗng." #: find/tree.c:203 #, c-format msgid "" "invalid expression; I was expecting to find a ')' somewhere but did not see " "one." msgstr "biểu thức không hợp lệ; cần ký tự “)” nhưng không thấy." #: find/tree.c:209 find/tree.c:833 #, c-format msgid "oops -- invalid expression type!" msgstr "ối trời — kiểu biểu thức không hợp lệ!" #: find/tree.c:281 #, c-format msgid "oops -- invalid expression type (%d)!" msgstr "ối trời — kiểu biểu thức không hợp lệ (%d)!" #: find/tree.c:1120 #, c-format msgid "" "warning: there is no entry in the predicate evaluation cost table for " "predicate %s; please report this as a bug" msgstr "" "cảnh báo: tiêu chí tìm kiếm %s không có trong bảng chi phí; hãy báo cáo lỗi " "này" #: find/tree.c:1294 #, c-format msgid "paths must precede expression: %s" msgstr "đương dẫn phải nằm trước biểu thức: %s" #: find/tree.c:1303 #, c-format msgid "unknown predicate `%s'" msgstr "tiêu chí tìm kiếm lạ “%s”" #: find/tree.c:1323 #, c-format msgid "invalid predicate `%s'" msgstr "tiêu chí tìm kiếm không hợp lệ “%s”" #: find/tree.c:1328 #, c-format msgid "invalid argument `%s' to `%s'" msgstr "đối số “%s” không hợp lệ cho “%s”" #: find/tree.c:1336 #, c-format msgid "missing argument to `%s'" msgstr "thiếu đối số cho “%s”" #: find/tree.c:1412 #, c-format msgid "you have too many ')'" msgstr "quá nhiều “)”" #: find/tree.c:1418 #, c-format msgid "unexpected extra predicate '%s'" msgstr "tiêu chí tìm kiếm mở rộng không mong đợi “%s”" #: find/tree.c:1420 #, c-format msgid "unexpected extra predicate" msgstr "tiêu chí tìm kiếm mở rộng" #: find/tree.c:1553 #, c-format msgid "oops -- invalid default insertion of and!" msgstr "ối trời — chèn -and mặc định sai!" #: find/util.c:174 #, c-format msgid "Usage: %s [-H] [-L] [-P] [-Olevel] [-D " msgstr "Cách dùng: %s [-H] [-L] [-P] [-Ocấp] [-D " #: find/util.c:176 #, c-format msgid "] [path...] [expression]\n" msgstr "] [đường dẫn…] [biểu thức]\n" #: find/util.c:458 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to save initial working directory%s%s" msgstr "gặp lỗi khi lưu thư mục làm việc ban đầu: %s" #: find/util.c:477 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to restore initial working directory%s%s" msgstr "gặp lỗi khi lấy lại thư mục làm việc ban đầu: %s" #: find/util.c:827 #, c-format msgid "Ignoring unrecognised debug flag %s" msgstr "Đang bỏ qua cờ gỡ lỗi không nhận diện được %s" #: find/util.c:834 #, c-format msgid "Empty argument to the -D option." msgstr "Đối số tùy chọn -D bị rỗng." #: find/util.c:850 #, c-format msgid "The -O option must be immediately followed by a decimal integer" msgstr "Cần một số nguyên thập phân ngay sau tùy chọn -O" #: find/util.c:860 find/util.c:871 #, c-format msgid "Please specify a decimal number immediately after -O" msgstr "Hãy chỉ định một số nguyên thập phân ngay sau tùy chọn -O" #: find/util.c:876 find/util.c:881 #, c-format msgid "Invalid optimisation level %s" msgstr "Cấp tối ưu %s không hợp lệ" #: find/util.c:889 #, c-format msgid "" "Optimisation level %lu is too high. If you want to find files very quickly, " "consider using GNU locate." msgstr "" "Cấp tối ưu %lu là quá cao. Để tìm nhanh tập tin, nên dùng phần mềm locate " "của GNU." #: find/util.c:1033 #, c-format msgid "" "The environment variable FIND_BLOCK_SIZE is not supported, the only thing " "that affects the block size is the POSIXLY_CORRECT environment variable" msgstr "" "Không hỗ trợ biến môi trường FIND_BLOCK_SIZE. Chỉ có biến môi trường " "POSIXLY_CORRECT tác động đến kích thước khối" #: lib/buildcmd.c:160 #, c-format msgid "command too long" msgstr "lệnh quá dài" #: lib/buildcmd.c:300 #, c-format msgid "can't call exec() due to argument size restrictions" msgstr "không gọi được exec() do giới hạn kích cỡ đối số" #: lib/buildcmd.c:370 #, c-format msgid "cannot fit single argument within argument list size limit" msgstr "" "không thể khớp một đối số đơn bên trong giới hạn kích cỡ danh sách đối số" #: lib/buildcmd.c:376 #, c-format msgid "argument list too long" msgstr "danh sách đối số quá dài" #: lib/buildcmd.c:628 #, c-format msgid "Environment variable %s is not set to a valid decimal number" msgstr "Biến môi trường %s không chứa số thập phân hợp lệ" #: lib/fdleak.c:377 #, c-format msgid "" "File descriptor %d will leak; please report this as a bug, remembering to " "include a detailed description of the simplest way to reproduce this problem." msgstr "" "Bộ mô tả tập tin %d sẽ rò rỉ; hãy báo cáo đây là một lỗi, đừng quên bao gồm " "cả các thông tin chi tiết cách mà nó nảy sinh vấn đề dưới định dạng đơn giản " "nhất." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: lib/findutils-version.c:55 msgid "Eric B. Decker" msgstr "Eric B. Decker" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: lib/findutils-version.c:56 msgid "James Youngman" msgstr "James Youngman" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: lib/findutils-version.c:57 msgid "Kevin Dalley" msgstr "Kevin Dalley" #: lib/listfile.c:451 #, c-format msgid "Failed to write output (at stage %d)" msgstr "Gặp lỗi khi ghi kết xuất (tại bước %d)" #: lib/regextype.c:110 #, c-format msgid "Unknown regular expression type %s; valid types are %s." msgstr "Kiểu biểu thức chính quy không thể hiểu nổi %s; kiểu hợp lệ là %s." #: lib/safe-atoi.c:81 #, c-format msgid "Unexpected suffix %s on %s" msgstr "Gặp hậu tố không cần %s trên %s" #: lib/safe-atoi.c:87 #, c-format msgid "Expected an integer: %s" msgstr "Cần số nguyên: %s" #: locate/code.c:131 #, c-format msgid "" "Usage: %s [--version | --help]\n" "or %s most_common_bigrams < file-list > locate-database\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [--version | --help]\n" "hoặc %s bigram-thông-dụng < danh-mục-tập-tin > CSDL-locate\n" #: locate/code.c:135 locate/frcode.c:162 locate/locate.c:1394 #: xargs/xargs.c:1697 msgid "" "\n" "Report bugs to .\n" msgstr "" "\n" "Hãy thông báo lỗi (bằng tiếng Anh) cho .\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: locate/code.c:153 locate/frcode.c:210 #, c-format msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: locate/frcode.c:160 #, c-format msgid "Usage: %s [-0 | --null] [--version] [--help]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-0 | --null] [--version] [--help]\n" "\n" "null\t\tvô giá trị\n" "version\tphiên bản\n" "help\t\ttrợ giúp\n" #: locate/frcode.c:180 #, c-format msgid "You need to specify a security level as a decimal integer." msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một cấp bảo mật dạng số nguyên thập phân." #: locate/frcode.c:188 #, c-format msgid "Security level %s is outside the convertible range." msgstr "Cấp bảo mật %s bên ngoài phạm vi có thể chuyển đổi." #: locate/frcode.c:196 #, c-format msgid "Security level %s has unexpected suffix %s." msgstr "Cấp bảo mật %s có hậu tố bất thường %s." #: locate/frcode.c:257 #, c-format msgid "slocate security level %ld is unsupported." msgstr "Cấp bảo mật slocate %ld không được hỗ trợ." #: locate/frcode.c:295 #, c-format msgid "Failed to write to standard output" msgstr "Lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" #: locate/locate.c:131 msgid "days" msgstr "ngày" #: locate/locate.c:178 #, c-format msgid "The argument for option --max-database-age must not be empty" msgstr "Đối số cho tùy chọn “--max-database-age” không thể là rỗng" #: locate/locate.c:194 locate/locate.c:201 #, c-format msgid "Invalid argument %s for option --max-database-age" msgstr "" "Đối số %s không hợp lệ cho tùy chọn “--max-database-age” (tuổi cơ sở dữ liệu " "tối đa)" #: locate/locate.c:451 #, c-format msgid "locate database %s contains a filename longer than locate can handle" msgstr "cơ sở dữ liệu locate %s chứa một tên tập tin dài hơn ngưỡng của locate" #: locate/locate.c:561 locate/locate.c:580 #, c-format msgid "locate database %s is corrupt or invalid" msgstr "cơ sở dữ liệu locate (định vị) %s bị hỏng hay không hợp lệ" #: locate/locate.c:865 #, c-format msgid "Database was last modified at %s.%09ld" msgstr "Cơ sở dữ liệu đã sửa lần cuối vào %s.%09ld" #: locate/locate.c:873 #, c-format msgid "Locate database size: %s byte\n" msgid_plural "Locate database size: %s bytes\n" msgstr[0] "Kích cỡ cơ sở dữ liệu định vị: %s byte\n" #: locate/locate.c:879 #, c-format msgid "Matching Filenames: %s\n" msgstr "Tên tập tin khớp: %s\n" #: locate/locate.c:880 #, c-format msgid "All Filenames: %s\n" msgstr "Mọi tên tập tin: %s\n" #: locate/locate.c:886 #, c-format msgid "" "File names have a cumulative length of %s bytes.\n" "Of those file names,\n" "\n" "\t%s contain whitespace, \n" "\t%s contain newline characters, \n" "\tand %s contain characters with the high bit set.\n" msgstr "" "Các tên tập tin có chiều dài tích lũy %s byte.\n" "Trong những tên tập tin này:\n" "\n" "\t%s chứa khoảng trắng, \n" "\t%s chứa ký tự dòng mới, \n" "\t%s chứa ký tự đặt bit cao\n" #: locate/locate.c:900 #, c-format msgid "" "Some filenames may have been filtered out, so we cannot compute the " "compression ratio.\n" msgstr "Một số tập tin có thể bị lọc ra thì không thể tính tỷ lệ nén.\n" #: locate/locate.c:913 #, c-format msgid "Compression ratio %4.2f%% (higher is better)\n" msgstr "Tỷ lệ nén %4.2f%% (cao hơn thì tốt hơn)\n" #: locate/locate.c:920 #, c-format msgid "Compression ratio is undefined\n" msgstr "Tỷ lệ nén không được định nghĩa.\n" #: locate/locate.c:975 #, c-format msgid "" "locate database %s looks like an slocate database but it seems to have " "security level %c, which GNU findutils does not currently support" msgstr "" "cơ sở dữ liệu định vị %s hình như cơ sở dữ liệu slocate, nhưng có vẻ là nó " "có cấp bảo mật %c mà GNU findutils không hiện thời hỗ trợ" #: locate/locate.c:1088 #, c-format msgid "" "%s is an slocate database. Support for these is new, expect problems for " "now." msgstr "" "%s là cơ sở dữ liệu kiểu slocate. Chỉ bắt đầu hỗ trợ kiểu này: có thể gặp " "lỗi." #: locate/locate.c:1102 #, c-format msgid "" "%s is an slocate database of unsupported security level %d; skipping it." msgstr "" "%s là cơ sở dữ liệu kiểu slocate có cấp bảo mật không được hỗ trợ %d nên bỏ " "qua nó." #: locate/locate.c:1119 #, c-format msgid "" "You specified the -E option, but that option cannot be used with slocate-" "format databases with a non-zero security level. No results will be " "generated for this database.\n" msgstr "" "Bạn đã ghi rõ tùy chọn “-E”, nhưng tùy chọn đó không thể được dùng với cơ sở " "dữ liệu định dạng slocate có cấp bảo mật khác số không. Vi thế không tạo ra " "kết quả cho cơ sở dữ liệu này.\n" #: locate/locate.c:1130 #, c-format msgid "%s is an slocate database. Turning on the '-e' option." msgstr "%s là cơ sở dữ liệu kiểu slocate nên bật tùy chọn “-e”." #: locate/locate.c:1168 #, c-format msgid "Old-format locate database %s is too short to be valid" msgstr "Cơ sở dữ liệu locate định dạng cũ %s quá ngắn để hợp lệ" #: locate/locate.c:1320 #, c-format msgid "Database %s is in the %s format.\n" msgstr "Cơ sở dữ liệu %s có định dạng %s.\n" #: locate/locate.c:1347 msgid "The database has little-endian machine-word encoding.\n" msgstr "Cơ sở dữ liệu này có mã hóa từ-máy về cuối nhỏ.\n" #: locate/locate.c:1349 msgid "The database has big-endian machine-word encoding.\n" msgstr "Cơ sở dữ liệu này có mã hóa từ-máy về cuối lớn.\n" #: locate/locate.c:1362 #, c-format msgid "The database machine-word encoding order is not obvious.\n" msgstr "Thứ tự mã hóa từ-máy của cơ sở dữ liệu này không phải hiển nhiên.\n" #: locate/locate.c:1385 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-d path | --database=path] [-e | -E | --[non-]existing]\n" " [-i | --ignore-case] [-w | --wholename] [-b | --basename] \n" " [--limit=N | -l N] [-S | --statistics] [-0 | --null] [-c | --count]\n" " [-P | -H | --nofollow] [-L | --follow] [-m | --mmap] [-s | --stdio]\n" " [-A | --all] [-p | --print] [-r | --regex] [--regextype=TYPE]\n" " [--max-database-age D] [--version] [--help]\n" " pattern...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s\t[-d đường_dẫn | --database=đường_dẫn] (cơ sở dữ liệu)\n" "\t[-e | -E| --[non-]existing]\t([không] tồn tại)\n" "\t[-i | --ignore-case]\t(không phân biệt HOA/thường)\n" "\t[-w | --wholename]\t(tên đầy đủ)\n" "\t[-b | --basename]\t(tên cơ sở)\n" "\t[--limit=N | -l N]\t(giới hạn)\n" "\t[-S | --statistics]\t(thống kê)\n" "\t[-0 | --null]\t\t(vô giá trị)\n" "\t[-c | --count]\t\t(đếm)\n" "\t[-P | -H | --nofollow]\t(không đi theo)\n" "\t[-L | --follow]\t\t(đi theo)\n" "\t[-m | --mmap ]\t\t(ánh xạ bộ nhớ)\n" "\t[-s | --stdio ]\t\t(đầu vào/ra tiêu chuẩn)\n" "\t[-A | --all] \t\t(tất cả)\n" "\t[-p | --print]\t\t(in)\n" "\t[-r | --regex ]\t\t(biểu thức chính quy)\n" "\t[--regextype=KIỂU]\t(KIỂU biểu thức chính quy)\n" "\t[--max-database-age D]\t(tuổi cơ sở dữ liệu tối đa)\n" "\t[--version]\t\t(phiên bản)\n" "\t[--help] mẫu…\t\t(trợ giúp)\n" "\tpattern…\t\t(mẫu)\n" #: locate/locate.c:1448 msgid "failed to drop group privileges" msgstr "gặp lỗi khi bỏ quyền hạn nhóm" #: locate/locate.c:1466 msgid "failed to drop setuid privileges" msgstr "gặp lỗi khi bỏ quyền hạn setuid" #: locate/locate.c:1480 msgid "Failed to fully drop privileges" msgstr "Gặp lỗi khi bỏ hoàn toàn quyền hạn" #: locate/locate.c:1498 msgid "failed to drop setgid privileges" msgstr "gặp lỗi khi bỏ quyền hạn setgid" #: locate/locate.c:1778 #, c-format msgid "warning: the locate database can only be read from stdin once." msgstr "" "cảnh báo: cơ sở dữ liệu định vị có thể được đọc từ thiết bị xuất chuẩn chỉ " "một lần thôi." #: locate/locate.c:1851 #, c-format msgid "time system call failed" msgstr "cuộc gọi hệ thống thời gian đã không thành công" #: locate/locate.c:1862 #, c-format msgid "warning: database %s is more than %d %s old (actual age is %.1f %s)" msgstr "cảnh báo: cơ sở dữ liệu %s cũ hơn %d %s (tuổi thật là %.1f %s)" #: locate/word_io.c:98 #, c-format msgid "WARNING: locate database %s was built with a different byte order" msgstr "" "CẢNH BÁO: cơ sở dữ liệu locate %s đã được xây dựng với thứ tự byte khác" #: locate/word_io.c:145 #, c-format msgid "unexpected EOF in %s" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %s" #: locate/word_io.c:148 #, c-format msgid "error reading a word from %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc một từ trong %s" #: xargs/xargs.c:261 #, c-format msgid "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification." msgstr "Dãy thoát không hợp lệ %s trong đặc tả phân cách dữ liệu nhập" #: xargs/xargs.c:279 #, c-format msgid "" "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character " "values must not exceed %lx." msgstr "" "Dãy thoát không hợp lệ %s trong đặc tả phân cách dữ liệu nhập: không cho " "phép giá trị ký tự vượt %lx." #: xargs/xargs.c:285 #, c-format msgid "" "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character " "values must not exceed %lo." msgstr "" "Dãy thoát không hợp lệ %s trong đặc tả phân cách dữ liệu nhập: không cho " "phép giá trị ký tự vượt %lo." #: xargs/xargs.c:294 #, c-format msgid "" "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; trailing " "characters %s not recognised." msgstr "" "Dãy thoát không hợp lệ %s trong đặc tả phân cách dữ liệu nhập: không nhận ra " "ký tự %s ở chót." #: xargs/xargs.c:339 #, c-format msgid "" "Invalid input delimiter specification %s: the delimiter must be either a " "single character or an escape sequence starting with \\." msgstr "" "Đặc tả phân cách dữ liệu nhập %s không hợp lệ: dấu phân cách phải là hoặc " "một ký tự đơn hoặc một dãy thoát bắt đầu bằng \\." #: xargs/xargs.c:356 #, c-format msgid "environment is too large for exec" msgstr "môi trường quá lớn với “exec”" #: xargs/xargs.c:590 #, c-format msgid "warning: value %ld for -s option is too large, using %ld instead" msgstr "cảnh báo: giá trị %ld cho tùy chọn -s quá lớn nên dùng %ld" #: xargs/xargs.c:637 #, c-format msgid "option --%s may not be set to a value which includes `='" msgstr "tùy chọn --%s không thể được đặt thành giá trị mà nó bao gồm “=”" #: xargs/xargs.c:649 #, c-format msgid "failed to unset environment variable %s" msgstr "gặp lỗi khi bỏ đặt được biến môi trường %s" #: xargs/xargs.c:663 #, c-format msgid "warning: the -E option has no effect if -0 or -d is used.\n" msgstr "cảnh báo: tùy chọn -E không có tác dụng nếu dùng tùy chọn -0 hay -d.\n" #: xargs/xargs.c:685 #, c-format msgid "Cannot set SIGUSR1 signal handler" msgstr "Không thể đặt trình xử lý tín hiệu SIGUSR1" #: xargs/xargs.c:691 #, c-format msgid "Cannot set SIGUSR2 signal handler" msgstr "Không thể đặt trình xử lý tín hiệu SIGUSR2" #: xargs/xargs.c:707 #, c-format msgid "Cannot open input file %s" msgstr "Không thể mở tập tin nhập %s" #: xargs/xargs.c:726 #, c-format msgid "Your environment variables take up % bytes\n" msgstr "Các biến môi trường của bạn chiếm % byte\n" #: xargs/xargs.c:729 #, c-format msgid "POSIX upper limit on argument length (this system): %\n" msgstr "Giới hạn trên POSIX về chiều dài đối số (hệ thống này): %\n" #: xargs/xargs.c:732 #, c-format msgid "" "POSIX smallest allowable upper limit on argument length (all systems): " "%\n" msgstr "" "Giới hạn trên POSIX nhỏ nhất cho phép về chiều dài đối số (mọi hệ thống): " "%\n" #: xargs/xargs.c:735 #, c-format msgid "Maximum length of command we could actually use: %\n" msgstr "Chiều dài câu lệnh tối đa có thể dùng: %\n" #: xargs/xargs.c:738 #, c-format msgid "Size of command buffer we are actually using: %\n" msgstr "Kích cỡ vùng đệm lệnh thực sự dùng: %\n" #: xargs/xargs.c:741 #, c-format msgid "Maximum parallelism (--max-procs must be no greater): %\n" msgstr "" "Mức song song tối đa (--max-procs phải không được lớn hơn): %\n" #: xargs/xargs.c:747 #, c-format msgid "" "\n" "Execution of xargs will continue now, and it will try to read its input and " "run commands; if this is not what you wanted to happen, please type the end-" "of-file keystroke.\n" msgstr "" "\n" "Bây giờ sẽ tiếp tục chạy xargs đọc lệnh nhập và chạy lệnh. Không muốn thí " "nhấn phím hết-tập-tin (Ctrl-D).\n" #: xargs/xargs.c:755 #, c-format msgid "" "Warning: %s will be run at least once. If you do not want that to happen, " "then press the interrupt keystroke.\n" msgstr "Cảnh báo: %s sẽ chạy ít nhất một lần. Không muốn thì bấm phím ngắt.\n" #: xargs/xargs.c:883 xargs/xargs.c:976 #, c-format msgid "" "unmatched %s quote; by default quotes are special to xargs unless you use " "the -0 option" msgstr "" "dấu trích dẫn %s chưa đủ bộ; mặc định xargs coi mọi dấu trích dẫn là đặc " "biệt trừ khi dùng tùy chọn -0" #: xargs/xargs.c:884 xargs/xargs.c:977 msgid "double" msgstr "đôi" #: xargs/xargs.c:884 xargs/xargs.c:977 msgid "single" msgstr "đơn" #: xargs/xargs.c:996 #, c-format msgid "" "WARNING: a NUL character occurred in the input. It cannot be passed through " "in the argument list. Did you mean to use the --null option?" msgstr "" "CẢNH BÁO: gặp ký tự NUL trong đầu vào. Không thể gửi ký tự này trong danh " "sách đối số. Bạn định dùng --null?" #: xargs/xargs.c:1006 xargs/xargs.c:1071 #, c-format msgid "argument line too long" msgstr "dòng đối số quá dài" #: xargs/xargs.c:1090 xargs/xargs.c:1107 #, c-format msgid "Failed to write to stderr" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào đầu ra lỗi tiêu chuẩn" #: xargs/xargs.c:1103 #, c-format msgid "failed to open /dev/tty for reading" msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/tty để đọc" #: xargs/xargs.c:1113 #, c-format msgid "Failed to read from stdin" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: xargs/xargs.c:1150 #, c-format msgid "unable to allocate memory" msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ" #: xargs/xargs.c:1165 #, c-format msgid "failed to set environment variable %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt được biến môi trường %s" #: xargs/xargs.c:1254 #, c-format msgid "could not create pipe before fork" msgstr "không tạo được ống dẫn trước khi phân nhánh" #: xargs/xargs.c:1325 #, c-format msgid "" "errno-buffer safe_read failed in xargs_do_exec (this is probably a bug, " "please report it)" msgstr "" "gặp lỗi khi đọc errno-buffer trong xargs_do_exec (đây gần như chắc chắn là " "lỗi, vui lòng báo cáo)" #: xargs/xargs.c:1378 #, c-format msgid "" "read returned unexpected value %zu; this is probably a bug, please report it" msgstr "" "đọc được giá trị trả về không cần %zu; đây gần như chắc chắn là một lỗi, vui " "lòng báo cáo" #: xargs/xargs.c:1471 #, c-format msgid "error waiting for child process" msgstr "gặp lỗi khi chờ tiến trình con" #: xargs/xargs.c:1504 #, c-format msgid "WARNING: Lost track of %lu child processes" msgstr "CẢNH BÁO: Mất dấu vết của %lu tiến trình con" #: xargs/xargs.c:1523 #, c-format msgid "%s: exited with status 255; aborting" msgstr "%s: đã thoát với trạng thái 255; thoát" #: xargs/xargs.c:1526 #, c-format msgid "%s: stopped by signal %d" msgstr "%s: bị ngừng bởi tín hiệu %d" #: xargs/xargs.c:1529 #, c-format msgid "%s: terminated by signal %d" msgstr "%s: bị chấm dứt bởi tín hiệu %d" #: xargs/xargs.c:1614 #, c-format msgid "%s: invalid number for -%c option\n" msgstr "%s: số không hợp lệ đối với tùy chọn -%c\n" #: xargs/xargs.c:1621 #, c-format msgid "%s: value for -%c option should be >= %ld\n" msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn -%c nên >= %ld\n" #: xargs/xargs.c:1635 #, c-format msgid "%s: value for -%c option should be <= %ld\n" msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn -%c nên <= %ld\n" #: xargs/xargs.c:1654 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... COMMAND [INITIAL-ARGS]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN]… LỆNH [CÁC-ĐỐI-SỐ-KHỞI-TẠO]…\n" #: xargs/xargs.c:1659 msgid "" "Run COMMAND with arguments INITIAL-ARGS and more arguments read from input.\n" "\n" msgstr "" "Chạy LỆNH với đối số Đ.SỐ-KHỞI-TẠO và các đối số khác được đọc vào từ đầu " "vào.\n" "\n" #: xargs/xargs.c:1661 msgid "" "Mandatory and optional arguments to long options are also\n" "mandatory or optional for the corresponding short option.\n" msgstr "" "Các đối số và tùy chọn bắt buộc khi dùng với tùy chọn dài thì\n" "cũng bắt buộc khi dùng với tùy chọn dạng ngắn.\n" #: xargs/xargs.c:1663 msgid "" " -0, --null items are separated by a null, not " "whitespace;\n" " disables quote and backslash processing " "and\n" " logical EOF processing\n" msgstr "" " -0, --null các mục được ngăn cách bằng null, chứ không " "phải\n" " khoảng trắng; tắt xử lý trích dẫn và\n" " dấu gạch ngược và xử lý EOF\n" #: xargs/xargs.c:1666 msgid "" " -a, --arg-file=FILE read arguments from FILE, not standard input\n" msgstr "" " -a, --arg-file=TẬP-TIN đọc các đối số từ TẬP-TIN không từ đầu vào " "chuẩn\n" #: xargs/xargs.c:1667 msgid "" " -d, --delimiter=CHARACTER items in input stream are separated by " "CHARACTER,\n" " not by whitespace; disables quote and " "backslash\n" " processing and logical EOF processing\n" msgstr "" " -d, --delimiter=KÝ-TỰ các mục trong dòng dữ liệu đầu vào được ngăn " "cách\n" " bằng KÝ-TỰ,chứ không phải khoảng trắng; tắt " "xử\n" " lý trích dẫn và dấu gạch ngược và xử lý " "EOF\n" #: xargs/xargs.c:1670 msgid "" " -E END set logical EOF string; if END occurs as a " "line\n" " of input, the rest of the input is ignored\n" " (ignored if -0 or -d was specified)\n" msgstr "" " -E END đặt chuỗi lôgíc EOF; nếu END xuất hiện tại " "dòng\n" " của đầu vào thì phần còn lại sẽ bị bỏ qua\n" " (bị bỏ qua nếu -0 hay -d được chỉ định)\n" #: xargs/xargs.c:1673 msgid "" " -e, --eof[=END] equivalent to -E END if END is specified;\n" " otherwise, there is no end-of-file string\n" msgstr "" " -e, --eof[=END] tương đương với -E END nếu END được chỉ ra; " "nếu\n" " không thì ở đây không có chuỗi kết-thúc-tập-" "tin\n" #: xargs/xargs.c:1675 msgid " -I R same as --replace=R\n" msgstr " -I R giống với --replace=R\n" #: xargs/xargs.c:1676 msgid "" " -i, --replace[=R] replace R in INITIAL-ARGS with names read\n" " from standard input; if R is unspecified,\n" " assume {}\n" msgstr "" " -i, --replace[=R] thay thế R trong ĐỐI-SỐ-KHỞI-TẠO với các tên " "đọc\n" " từ đầu vào tiêu chuẩn; nếu không chỉ ra R,\n" " thì coi là {}\n" #: xargs/xargs.c:1679 msgid "" " -L, --max-lines=MAX-LINES use at most MAX-LINES non-blank input lines " "per\n" " command line\n" msgstr "" " -L, --max-lines=SỐ-DÒNG-TĐ dùng nhiều nhất là SỐ dòng này đối với mỗi " "dòng\n" " lệnh\n" #: xargs/xargs.c:1681 msgid "" " -l[MAX-LINES] similar to -L but defaults to at most one " "non-\n" " blank input line if MAX-LINES is not " "specified\n" msgstr "" " -l[SỐ-DÒNG-TỐI-ĐA] tương tự như -L nhưng mặc định là nhiều nhất " "là\n" " một dòng không trống nếu không đưa ra giá " "trị\n" #: xargs/xargs.c:1683 msgid "" " -n, --max-args=MAX-ARGS use at most MAX-ARGS arguments per command " "line\n" msgstr "" " -n, --max-args=MAX-ARGS dùng tối đa MAX-ARGS đối số trên mỗi dòng " "lệnh\n" #: xargs/xargs.c:1684 msgid "" " -P, --max-procs=MAX-PROCS run at most MAX-PROCS processes at a time\n" msgstr "" " -P, --max-procs=MAX-PROCS chạy tối đa MAX-PROCS tiến trình cùng lúc\n" #: xargs/xargs.c:1685 msgid " -p, --interactive prompt before running commands\n" msgstr " -p, --interactive nhắc trước khi chạy lệnh\n" #: xargs/xargs.c:1686 msgid "" " --process-slot-var=VAR set environment variable VAR in child " "processes\n" msgstr "" " --process-slot-var=BIẾN đặt biến môi trường trong tiến trình con\n" #: xargs/xargs.c:1687 msgid "" " -r, --no-run-if-empty if there are no arguments, then do not run " "COMMAND;\n" " if this option is not given, COMMAND will " "be\n" " run at least once\n" msgstr "" " -r, --no-run-if-empty nếu không có đối số thì không chạy LỆNH;\n" " nếu không có tùy chọn này thì LỆNH chạy\n" " ít nhất một lần\n" #: xargs/xargs.c:1690 msgid "" " -s, --max-chars=MAX-CHARS limit length of command line to MAX-CHARS\n" msgstr " -s, --max-chars=SỐ-CHỮ-T.ĐA giới hạn chiều dài lệnh thành SỐ này\n" #: xargs/xargs.c:1691 msgid " --show-limits show limits on command-line length\n" msgstr "" " --show-limits hiển thị giới hạn về độ dài của dòng lệnh\n" #: xargs/xargs.c:1692 msgid " -t, --verbose print commands before executing them\n" msgstr " -t, --verbose in lệnh trước khi thi hành chúng\n" #: xargs/xargs.c:1693 msgid " -x, --exit exit if the size (see -s) is exceeded\n" msgstr "" " -x, --exit thoát nếu kích thước (xem -s) bị vượt quá\n" #: xargs/xargs.c:1695 msgid " --help display this help and exit\n" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: xargs/xargs.c:1696 msgid " --version output version information and exit\n" msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" #~ msgid "invalid argument %s for %s" #~ msgstr "đối số %s cho %s không hợp lệ" #~ msgid "ambiguous argument %s for %s" #~ msgstr "đối số “%s” cho “%s” chưa rõ ràng" #~ msgid "Valid arguments are:" #~ msgstr "Đối số hợp lệ là:" #~ msgid "error closing file" #~ msgstr "lỗi đóng tập tin" #~ msgid "Unknown system error" #~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" #~ msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #, fuzzy #~ msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không nhận đối số\n" #~ msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không nhận đối số\n" #~ msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” cần một đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" #~ msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #~ msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép có đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” cần một đối số\n" #~ msgid "unable to record current working directory" #~ msgstr "không thể ghi lưu thư mục làm việc hiện tại" #~ msgid "failed to return to initial working directory" #~ msgstr "gặp lỗi khi trở về thư mục làm việc ban đầu" #~ msgid "`" #~ msgstr "“" #~ msgid "'" #~ msgstr "”" #~ msgid "^[yY]" #~ msgstr "^[cCyY]" #~ msgid "^[nN]" #~ msgstr "^[nNkK]" #~ msgid "Packaged by %s (%s)\n" #~ msgstr "Đóng gói bởi %s (%s)\n" #~ msgid "Packaged by %s\n" #~ msgstr "Đóng gói bởi %s\n" #~ msgid "(C)" #~ msgstr "©" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later .\n" #~ "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" #~ "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hoặc mới hơn:\n" #~ "\n" #~ "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" #~ "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" #~ "\n" #~ msgid "Written by %s.\n" #~ msgstr "Viết bởi %s.\n" #~ msgid "Written by %s and %s.\n" #~ msgstr "Viết bởi %s và %s.\n" #~ msgid "Written by %s, %s, and %s.\n" #~ msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n" #~ msgid "" #~ "Written by %s, %s, %s,\n" #~ "and %s.\n" #~ msgstr "" #~ "Viết bởi %s, %s, %s\n" #~ "và %s.\n" #~ msgid "" #~ "Written by %s, %s, %s,\n" #~ "%s, and %s.\n" #~ msgstr "" #~ "Viết bởi %s, %s, %s,\n" #~ "%s, và %s.\n" #~ msgid "" #~ "Written by %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, and %s.\n" #~ msgstr "" #~ "Viết bởi %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, và %s.\n" #~ msgid "" #~ "Written by %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, and %s.\n" #~ msgstr "" #~ "Viết bởi %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, và %s.\n" #~ msgid "" #~ "Written by %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, %s,\n" #~ "and %s.\n" #~ msgstr "" #~ "Viết bởi %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, %s\n" #~ "và %s.\n" #~ msgid "" #~ "Written by %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, %s,\n" #~ "%s, and %s.\n" #~ msgstr "" #~ "Viết bởi %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, %s,\n" #~ "%s, và %s.\n" #~ msgid "" #~ "Written by %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, and others.\n" #~ msgstr "" #~ "Viết bởi %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s, %s, %s,\n" #~ "%s, %s và những người khác.\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Report bugs to: %s\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Hãy thông báo lỗi cho: %s\n" #~ "Hãy thông báo lỗi dịch cho .\n" #~ msgid "Report %s bugs to: %s\n" #~ msgstr "" #~ "Thông báo lỗi %s nào cho : %s\n" #~ "Hãy thông báo lỗi dịch cho .\n" #~ msgid "%s home page: <%s>\n" #~ msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n" #~ msgid "%s home page: \n" #~ msgstr "Trang chủ %s: \n" #~ msgid "General help using GNU software: \n" #~ msgstr "" #~ "Trợ giúp chung về sử dụng phần mềm GNU: \n" #~ msgid "memory exhausted" #~ msgstr "hết bộ nhớ" #~ msgid "invalid %s%s argument '%s'" #~ msgstr "đối số %s%s không hợp lệ “%s”" #~ msgid "invalid suffix in %s%s argument '%s'" #~ msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số “%s”" #~ msgid "%s%s argument '%s' too large" #~ msgstr "%s%s đối số “%s” quá lớn" #~ msgid "Mode %s is not valid when POSIXLY_CORRECT is on." #~ msgstr "Chế độ %s không hợp lệ khi POSIXLY_CORRECT hoạt động." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" #~ "Non-mandatory arguments are indicated by [square brackets]\n" #~ " -0, --null Items are separated by a null, not " #~ "whitespace.\n" #~ " Disables quote and backslash processing\n" #~ " -a, --arg-file=FILE Read arguments from FILE, not standard " #~ "input\n" #~ " -d, --delimiter=CHARACTER Input items are separated by CHARACTER, " #~ "not by\n" #~ " blank space. Disables quote and backslash\n" #~ " processing\n" #~ " -E END If END occurs as a line of input, the rest " #~ "of\n" #~ " the input is ignored.\n" #~ " -e [END], --eof[=END] Equivalent to -E END if END is specified.\n" #~ " Otherwise, there is no end-of-file string\n" #~ " --help Print a summary of the options to xargs.\n" #~ " -I R same as --replace=R (R must be specified)\n" #~ " -i,--replace=[R] Replace R in initial arguments with names\n" #~ " read from standard input. If R is\n" #~ " unspecified, assume {}\n" #~ " -L,-l, --max-lines=MAX-LINES Use at most MAX-LINES nonblank input lines " #~ "per\n" #~ " command line\n" #~ " -l Use at most one nonblank input line per\n" #~ " command line\n" #~ " -n, --max-args=MAX-ARGS Use at most MAX-ARGS arguments per " #~ "command\n" #~ " line\n" #~ " -P, --max-procs=MAX-PROCS Run up to max-procs processes at a time\n" #~ " -p, --interactive Prompt before running commands\n" #~ " --process-slot-var=VAR Set environment variable VAR in child\n" #~ " processes\n" #~ " -r, --no-run-if-empty If there are no arguments, run no " #~ "command.\n" #~ " If this option is not given, COMMAND will " #~ "be\n" #~ " run at least once.\n" #~ " -s, --max-chars=MAX-CHARS Limit commands to MAX-CHARS at most\n" #~ " --show-limits Show limits on command-line length.\n" #~ " -t, --verbose Print commands before executing them\n" #~ " --version Print the version number\n" #~ " -x, --exit Exit if the size (see -s) is exceeded\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Tùy chọn dài yêu cầu đối số thì tùy chọn dạng ngắn cũng vậy.\n" #~ "Các đối số không cần tham số được biểu diễn bởi [dấu ngoặc vuông]\n" #~ " -0, --null Các mục được ngăn cách bởi null, không " #~ "phải khoảng trắng.\n" #~ " Tắt xử lý dấu trích dẫn và dấu gạch ngược\n" #~ " -a, --arg-file=TẬP-TIN Đọc các đối số từ TẬP-TIN, không từ đầu " #~ "vào tiêu chuẩn\n" #~ " -d, --delimiter=KÝ-TỰ Các mục được ngăn cách bởi, not by KÝ-TỰ, " #~ "không phải\n" #~ " khoảng trắng. Tắt xử lý dấu trích dẫn và " #~ "dấu\n" #~ " gạch ngược\n" #~ " -E CUỐI Nếu CUỐI xảy ra như là một dòng của đầu " #~ "vào, điểm cuối của\n" #~ " đầu vào bị bỏ qua.\n" #~ " -e [CUỐI], --eof[=CUỐI] Tương đương với -E CUỐI nếu CUỐI được đưa " #~ "ra.\n" #~ " Nếu không, ở đây không có chuỗi kết thúc " #~ "tập tin\n" #~ " --help Hiển thị dạng tổng quát các tùy chọn cho " #~ "đối số.\n" #~ " -I R giống với --replace=R (R phải được chỉ " #~ "ra)\n" #~ " -i,--replace=[R] Thay thế R trong các tham số khởi tạo với " #~ "các tên\n" #~ " đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu R không " #~ "được\n" #~ " chỉ định, coi là {}\n" #~ " -L,-l, --max-lines=MAX-LINES Dùng tối đa là MAX-LINES dòng không trống " #~ "cho mỗi\n" #~ " dòng lệnh\n" #~ " -l Dùng tối đa là một dòng không trống cho " #~ "mỗi\n" #~ " dòng lệnh\n" #~ " -n, --max-args=MAX-ARGS Dùng tối đa là MAX-ARGS tham số cho mỗi\n" #~ " dòng lệnh\n" #~ " -P, --max-procs=MAX-PROCS Chạy cùng lúc tối đa max-procs tiến trình\n" #~ " -p, --interactive Hỏi trước khi chạy lệnh\n" #~ " --process-slot-var=VAR Đặt biến môi trường VAR trong tiến\n" #~ " trình con\n" #~ " -r, --no-run-if-empty Nếu không có đối số nào, không chạy lệnh.\n" #~ " Nếu tùy chọn này không được đưa ra, LỆNH " #~ "sẽ chạy\n" #~ " ít nhất một lần.\n" #~ " -s, --max-chars=MAX-CHARS Giới hạn lệnh độ dài tối đa là MAX-CHARS\n" #~ " --show-limits Hiển thị giới hạn độ dài dòng lệnh.\n" #~ " -t, --verbose Hiển thị lệnh trước khi thực thi nó\n" #~ " --version Hiển thị phiên bản của phần mềm\n" #~ " -x, --exit Thoát nếu kích thước (xem -s) bị vượt quá\n" #~ msgid "cannot get current directory" #~ msgstr "không thể lấy thư mục hiện có" #~ msgid "Built using GNU gnulib version %s\n" #~ msgstr "Xây dựng dùng gnulib của GNU phiên bản %s\n" #~ msgid "" #~ "Usage: %s [-0prtx] [--interactive] [--null] [-d|--delimiter=delim]\n" #~ " [-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=eof-str]]\n" #~ " [-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=max-lines]]\n" #~ " [-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=replace-str]]\n" #~ " [-n max-args] [--max-args=max-args]\n" #~ " [-s max-chars] [--max-chars=max-chars]\n" #~ " [-P max-procs] [--max-procs=max-procs] [--show-limits]\n" #~ " [--verbose] [--exit] [--no-run-if-empty] [--arg-file=file]\n" #~ " [--version] [--help] [command [initial-arguments]]\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s [-0prtx] [--interactive] [--null] [-d|--delimiter=phân-" #~ "cách]\n" #~ " [-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=chuỗi-eof]]\n" #~ " [-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=số-dòng-tối-đa]]\n" #~ " [-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=chuỗi-thay-thế]]\n" #~ " [-n max-args] [--max-args=đối-số-tối-đa]\n" #~ " [-s max-chars] [--max-chars=ký-tự-tối-đa]\n" #~ " [-P max-procs] [--max-procs=số-tiến-trình-tối-đa] [--show-limits]\n" #~ " [--verbose] [--exit] [--no-run-if-empty] [--arg-file=tập-tin]\n" #~ " [--version] [--help] [lệnh [đối số khởi đầu]]\n"