# Vietnamese translation for Util-Linux. # Bản dịch tiếng Việt dành cho util-linux. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the util-linux package. # Phan Vinh Thinh , 2005-2007. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: util-linux-2.26-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n" "POT-Creation-Date: 2019-06-14 12:39+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-02-15 08:31+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: disk-utils/addpart.c:15 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s <đ.đầu> <độ dài>\n" #: disk-utils/addpart.c:19 msgid "Tell the kernel about the existence of a specified partition.\n" msgstr "Cho nhân biết về sự tồn tại của một phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:244 disk-utils/delpart.c:52 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:127 disk-utils/resizepart.c:96 misc-utils/kill.c:267 #: misc-utils/kill.c:309 misc-utils/rename.c:280 misc-utils/whereis.c:533 #: sys-utils/flock.c:177 sys-utils/ipcrm.c:160 sys-utils/ldattach.c:368 #: sys-utils/renice.c:144 sys-utils/switch_root.c:240 sys-utils/tunelp.c:152 #: term-utils/agetty.c:879 term-utils/agetty.c:880 term-utils/agetty.c:888 #: term-utils/agetty.c:889 msgid "not enough arguments" msgstr "không đủ đối số" #: disk-utils/addpart.c:57 disk-utils/blockdev.c:293 disk-utils/blockdev.c:437 #: disk-utils/blockdev.c:463 disk-utils/cfdisk.c:2720 disk-utils/delpart.c:58 #: disk-utils/fdformat.c:228 disk-utils/fdisk.c:778 disk-utils/fdisk.c:1079 #: disk-utils/fdisk-list.c:326 disk-utils/fdisk-list.c:366 #: disk-utils/fdisk-list.c:385 disk-utils/fsck.c:1468 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:152 disk-utils/fsck.cramfs.c:512 #: disk-utils/isosize.c:102 disk-utils/mkfs.bfs.c:186 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:171 disk-utils/mkfs.cramfs.c:660 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:799 disk-utils/mkfs.minix.c:823 #: disk-utils/mkswap.c:217 disk-utils/mkswap.c:246 disk-utils/partx.c:1020 #: disk-utils/resizepart.c:104 disk-utils/sfdisk.c:655 disk-utils/sfdisk.c:711 #: disk-utils/sfdisk.c:765 disk-utils/sfdisk.c:824 disk-utils/sfdisk.c:903 #: disk-utils/sfdisk.c:944 disk-utils/sfdisk.c:974 disk-utils/sfdisk.c:1011 #: disk-utils/sfdisk.c:1570 disk-utils/swaplabel.c:65 libfdisk/src/bsd.c:641 #: login-utils/islocal.c:87 login-utils/last.c:668 login-utils/sulogin.c:444 #: login-utils/sulogin.c:481 login-utils/utmpdump.c:134 #: login-utils/utmpdump.c:355 login-utils/utmpdump.c:375 login-utils/vipw.c:261 #: login-utils/vipw.c:279 misc-utils/findmnt.c:1106 misc-utils/logger.c:1241 #: misc-utils/mcookie.c:115 misc-utils/uuidd.c:198 sys-utils/blkdiscard.c:181 #: sys-utils/blkzone.c:96 sys-utils/dmesg.c:524 sys-utils/eject.c:497 #: sys-utils/eject.c:693 sys-utils/fallocate.c:399 sys-utils/fsfreeze.c:116 #: sys-utils/fstrim.c:86 sys-utils/hwclock.c:229 sys-utils/hwclock.c:869 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:398 sys-utils/hwclock-rtc.c:433 #: sys-utils/ldattach.c:392 sys-utils/lscpu.c:517 sys-utils/nsenter.c:129 #: sys-utils/rfkill.c:192 sys-utils/rfkill.c:553 sys-utils/rtcwake.c:137 #: sys-utils/rtcwake.c:290 sys-utils/setpriv.c:290 sys-utils/setpriv.c:659 #: sys-utils/setpriv.c:682 sys-utils/swapon.c:375 sys-utils/swapon.c:518 #: sys-utils/switch_root.c:167 sys-utils/unshare.c:110 sys-utils/unshare.c:125 #: sys-utils/wdctl.c:322 sys-utils/wdctl.c:378 sys-utils/zramctl.c:515 #: term-utils/agetty.c:2869 term-utils/mesg.c:143 term-utils/script.c:540 #: term-utils/script.c:548 term-utils/script.c:633 #: term-utils/scriptreplay.c:198 term-utils/scriptreplay.c:201 #: term-utils/wall.c:420 text-utils/colcrt.c:282 text-utils/more.c:361 #: text-utils/rev.c:139 text-utils/ul.c:230 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #: disk-utils/addpart.c:60 disk-utils/delpart.c:61 disk-utils/resizepart.c:101 msgid "invalid partition number argument" msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:61 msgid "invalid start argument" msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:62 disk-utils/resizepart.c:111 msgid "invalid length argument" msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:63 msgid "failed to add partition" msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:63 msgid "set read-only" msgstr "đặt chỉ-đọc" #: disk-utils/blockdev.c:70 msgid "set read-write" msgstr "đặt đọc-viết" #: disk-utils/blockdev.c:76 msgid "get read-only" msgstr "lấy chỉ-đọc" #: disk-utils/blockdev.c:82 msgid "get discard zeroes support status" msgstr "lấy trạng thái hỗ trợ số không loại bỏ" #: disk-utils/blockdev.c:88 msgid "get logical block (sector) size" msgstr "lấy kích cỡ khối lôgíc (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:94 msgid "get physical block (sector) size" msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:100 msgid "get minimum I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu" #: disk-utils/blockdev.c:106 msgid "get optimal I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu" #: disk-utils/blockdev.c:112 msgid "get alignment offset in bytes" msgstr "lấy khoảng chênh offset theo byte" #: disk-utils/blockdev.c:118 msgid "get max sectors per request" msgstr "lấy số tối đa các cung từ cho mỗi yêu cầu" #: disk-utils/blockdev.c:124 msgid "get blocksize" msgstr "lấy kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:131 msgid "set blocksize on file descriptor opening the block device" msgstr "đặt cỡ khối trên bộ mô tả tập tin mở đầu thiết bị khối" #: disk-utils/blockdev.c:137 msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)" msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit (không được dùng, sử dụng --getsz)" #: disk-utils/blockdev.c:143 msgid "get size in bytes" msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte" #: disk-utils/blockdev.c:150 msgid "set readahead" msgstr "đặt đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:156 msgid "get readahead" msgstr "lấy đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:163 msgid "set filesystem readahead" msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:169 msgid "get filesystem readahead" msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:173 msgid "flush buffers" msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa" #: disk-utils/blockdev.c:177 msgid "reread partition table" msgstr "đọc lại bảng phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:187 #, c-format msgid "" " %1$s [-v|-q] commands devices\n" " %1$s --report [devices]\n" " %1$s -h|-V\n" msgstr "" #: disk-utils/blockdev.c:193 msgid "Call block device ioctls from the command line." msgstr "" #: disk-utils/blockdev.c:196 #, fuzzy msgid " -q quiet mode" msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n" #: disk-utils/blockdev.c:197 #, fuzzy msgid " -v verbose mode" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/blockdev.c:198 msgid " --report print report for specified (or all) devices" msgstr "" #: disk-utils/blockdev.c:203 #, fuzzy msgid "Available commands:" msgstr "Các cột sẵn dùng:\n" #: disk-utils/blockdev.c:204 #, c-format msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n" msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo cung từ là 512 byte\n" #: disk-utils/blockdev.c:286 disk-utils/fdformat.c:218 #: disk-utils/fsck.minix.c:1340 disk-utils/isosize.c:204 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:175 disk-utils/mkfs.c:110 disk-utils/mkfs.minix.c:812 #: disk-utils/swaplabel.c:180 misc-utils/wipefs.c:756 #: sys-utils/blkdiscard.c:170 sys-utils/blkzone.c:402 sys-utils/tunelp.c:241 #: sys-utils/zramctl.c:708 sys-utils/zramctl.c:734 msgid "no device specified" msgstr "chưa chỉ định thiết bị" #: disk-utils/blockdev.c:328 msgid "could not get device size" msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị" #: disk-utils/blockdev.c:334 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh: %s" #: disk-utils/blockdev.c:350 #, c-format msgid "%s requires an argument" msgstr "%s yêu cầu một đối số" #: disk-utils/blockdev.c:385 disk-utils/blockdev.c:494 #, c-format msgid "ioctl error on %s" msgstr "lỗi ioctl trên %s" #: disk-utils/blockdev.c:387 #, c-format msgid "%s failed.\n" msgstr "%s gặp lỗi.\n" #: disk-utils/blockdev.c:394 #, c-format msgid "%s succeeded.\n" msgstr "%s thành công.\n" #: disk-utils/blockdev.c:480 #, c-format msgid "%s: failed to read partition start from sysfs" msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc bắt đầu phân vùng từ sysfs (hệ thống tập tin hệ thống)" #: disk-utils/blockdev.c:502 #, c-format msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" msgstr "RO RA SSZ BSZ CungĐầu Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/cfdisk.c:190 msgid "Bootable" msgstr "Có thể khởi động" #: disk-utils/cfdisk.c:190 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:191 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: disk-utils/cfdisk.c:191 msgid "Delete the current partition" msgstr "Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:192 #, fuzzy msgid "Resize" msgstr "kích-thước" #: disk-utils/cfdisk.c:192 #, fuzzy msgid "Reduce or enlarge the current partition" msgstr "Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:193 msgid "New" msgstr "Tạo mới" #: disk-utils/cfdisk.c:193 msgid "Create new partition from free space" msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" #: disk-utils/cfdisk.c:194 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: disk-utils/cfdisk.c:194 #, fuzzy msgid "Quit program without writing changes" msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:195 libfdisk/src/bsd.c:439 libfdisk/src/bsd.c:1030 #: libfdisk/src/dos.c:2507 libfdisk/src/gpt.c:3142 libfdisk/src/sgi.c:1160 #: libfdisk/src/sun.c:1128 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: disk-utils/cfdisk.c:195 msgid "Change the partition type" msgstr "Đổi kiểu của phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:196 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: disk-utils/cfdisk.c:196 msgid "Print help screen" msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" #: disk-utils/cfdisk.c:197 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: disk-utils/cfdisk.c:197 msgid "Fix partitions order" msgstr "Sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:198 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: disk-utils/cfdisk.c:198 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" #: disk-utils/cfdisk.c:199 msgid "Dump" msgstr "Đổ" #: disk-utils/cfdisk.c:199 msgid "Dump partition table to sfdisk compatible script file" msgstr "Đổ bảng phân vùng ra tập tin văn lênh tương thích sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:644 disk-utils/fdisk.c:463 #, c-format msgid "internal error: unsupported dialog type %d" msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d" #: disk-utils/cfdisk.c:1279 #, fuzzy, c-format msgid "%s (mounted)" msgstr "%s chưa được gắn" #: disk-utils/cfdisk.c:1299 #, fuzzy msgid "Partition name:" msgstr "tên phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1306 #, fuzzy msgid "Partition UUID:" msgstr "UUID phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1318 #, fuzzy msgid "Partition type:" msgstr "Kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1325 #, fuzzy msgid "Attributes:" msgstr "Attrs" #: disk-utils/cfdisk.c:1349 #, fuzzy msgid "Filesystem UUID:" msgstr "UUID hệ thống tập tin" #: disk-utils/cfdisk.c:1356 #, fuzzy msgid "Filesystem LABEL:" msgstr "NHÃN hệ thống tập tin" #: disk-utils/cfdisk.c:1362 #, fuzzy msgid "Filesystem:" msgstr "hệ thống thư" #: disk-utils/cfdisk.c:1367 #, fuzzy msgid "Mountpoint:" msgstr "điểm gắn" #: disk-utils/cfdisk.c:1711 #, c-format msgid "Disk: %s" msgstr "Đĩa: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1713 #, fuzzy, c-format msgid "Size: %s, % bytes, %ju sectors" msgstr "Cỡ: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/cfdisk.c:1716 #, c-format msgid "Label: %s, identifier: %s" msgstr "Nhãn: %s, Định danh đĩa: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1719 #, c-format msgid "Label: %s" msgstr "Nhãn: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1869 msgid "May be followed by M for MiB, G for GiB, T for TiB, or S for sectors." msgstr "Có thể theo sau bằng M cho MiB, G cho GiB ,T cho TiB , hay S cho cung từ." #: disk-utils/cfdisk.c:1875 msgid "Please, specify size." msgstr "Vui lòng cho biết kích cỡ." #: disk-utils/cfdisk.c:1897 #, fuzzy, c-format msgid "Minimum size is % bytes." msgstr "Cỡ tối thiểu là %ju byte." #: disk-utils/cfdisk.c:1906 #, fuzzy, c-format msgid "Maximum size is % bytes." msgstr "Cỡ tối đa là %ju byte." #: disk-utils/cfdisk.c:1913 msgid "Failed to parse size." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp kích cỡ." #: disk-utils/cfdisk.c:1971 msgid "Select partition type" msgstr "Chọn kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2021 disk-utils/cfdisk.c:2051 msgid "Enter script file name: " msgstr "Nhập vào tên tập tin bó lệnh: " #: disk-utils/cfdisk.c:2022 msgid "The script file will be applied to in-memory partition table." msgstr "Tập tin văn lệnh sẽ được áp dụng vào bảng phân vùng trong bộ nhớ." #: disk-utils/cfdisk.c:2031 disk-utils/cfdisk.c:2073 #: disk-utils/fdisk-menu.c:480 disk-utils/fdisk-menu.c:524 #, c-format msgid "Cannot open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2033 disk-utils/fdisk-menu.c:482 #, c-format msgid "Failed to parse script file %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2035 disk-utils/fdisk-menu.c:484 #, c-format msgid "Failed to apply script %s" msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2052 msgid "The current in-memory partition table will be dumped to the file." msgstr "Bảng phân vùng trong bộ nhớ hiện tại sẽ được đổ thành tập tin." #: disk-utils/cfdisk.c:2060 disk-utils/fdisk-menu.c:512 msgid "Failed to allocate script handler" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/cfdisk.c:2066 msgid "Failed to read disk layout into script." msgstr "Gặp lỗi khi đọc bố cục đĩa vào văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:2080 msgid "Disk layout successfully dumped." msgstr "Bố cục đĩa đã được đổ thành công." #: disk-utils/cfdisk.c:2083 disk-utils/fdisk-menu.c:530 #, c-format msgid "Failed to write script %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2119 msgid "Select label type" msgstr "Chọn kiểu nhãn" #: disk-utils/cfdisk.c:2122 disk-utils/fdisk.c:1087 disk-utils/fdisk-menu.c:488 msgid "Device does not contain a recognized partition table." msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết." #: disk-utils/cfdisk.c:2130 msgid "Select a type to create a new label or press 'L' to load script file." msgstr "Chọn một kiểu để tạo một nhãn mới hoặc nhấn “L” để tải tập tin văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:2179 msgid "This is cfdisk, a curses-based disk partitioning program." msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses." #: disk-utils/cfdisk.c:2180 msgid "It lets you create, delete, and modify partitions on a block device." msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên một thiết bị khối." #: disk-utils/cfdisk.c:2182 msgid "Command Meaning" msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" #: disk-utils/cfdisk.c:2183 msgid "------- -------" msgstr "------- -------" #: disk-utils/cfdisk.c:2184 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:2185 msgid " d Delete the current partition" msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:2186 msgid " h Print this screen" msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" #: disk-utils/cfdisk.c:2187 msgid " n Create new partition from free space" msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" #: disk-utils/cfdisk.c:2188 msgid " q Quit program without writing partition table" msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2189 msgid " s Fix partitions order (only when in disarray)" msgstr " s Sửa thứ tự các phân vùng (chỉ khi có xáo trộn)" #: disk-utils/cfdisk.c:2190 msgid " t Change the partition type" msgstr " t Thay đổi kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2191 msgid " u Dump disk layout to sfdisk compatible script file" msgstr " u Đổ bố cục đĩa ra tập tin tương thích với văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:2192 msgid " W Write partition table to disk (you must enter uppercase W);" msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa);" #: disk-utils/cfdisk.c:2193 msgid " since this might destroy data on the disk, you must either" msgstr " vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" #: disk-utils/cfdisk.c:2194 msgid " confirm or deny the write by entering 'yes' or 'no'" msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập \"yes\" (có) hoặc \"no\" (không)" #: disk-utils/cfdisk.c:2195 #, fuzzy msgid " x Display/hide extra information about a partition" msgstr " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2196 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" #: disk-utils/cfdisk.c:2197 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" #: disk-utils/cfdisk.c:2198 msgid "Left Arrow Move cursor to the previous menu item" msgstr "Mũi tên trái Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế trước" #: disk-utils/cfdisk.c:2199 msgid "Right Arrow Move cursor to the next menu item" msgstr "Mũi tên phải Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế tiếp" #: disk-utils/cfdisk.c:2201 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" #: disk-utils/cfdisk.c:2202 msgid "case letters (except for Write)." msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])." #: disk-utils/cfdisk.c:2204 msgid "Use lsblk(8) or partx(8) to see more details about the device." msgstr "Dùng lsblk(8) hay partx(8) để xem thông tin chi tiết hơn về thiết bị." #: disk-utils/cfdisk.c:2214 disk-utils/cfdisk.c:2517 msgid "Press a key to continue." msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục." #: disk-utils/cfdisk.c:2300 msgid "Could not toggle the flag." msgstr "Không thể bật/tắt cờ." #: disk-utils/cfdisk.c:2310 #, c-format msgid "Could not delete partition %zu." msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu." #: disk-utils/cfdisk.c:2312 disk-utils/fdisk-menu.c:660 #, c-format msgid "Partition %zu has been deleted." msgstr "Phân vùng %zu đã bị xóa bỏ." #: disk-utils/cfdisk.c:2333 msgid "Partition size: " msgstr "Cỡ phân vùng: " #: disk-utils/cfdisk.c:2374 #, c-format msgid "Changed type of partition %zu." msgstr "Đổi kiểu của phân vùng “%zu”." #: disk-utils/cfdisk.c:2376 #, c-format msgid "The type of partition %zu is unchanged." msgstr "Kiểu của phân vùng “%zu” chưa thay đổi." #: disk-utils/cfdisk.c:2397 #, fuzzy msgid "New size: " msgstr "shell (hệ vỏ) mới" #: disk-utils/cfdisk.c:2412 #, fuzzy, c-format msgid "Partition %zu resized." msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2430 disk-utils/cfdisk.c:2546 disk-utils/fdisk.c:1076 #: disk-utils/fdisk-menu.c:591 msgid "Device is open in read-only mode." msgstr "Thiết bị được mở trong chế độ chỉ cho đọc." #: disk-utils/cfdisk.c:2435 msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? " #: disk-utils/cfdisk.c:2437 msgid "Type \"yes\" or \"no\", or press ESC to leave this dialog." msgstr "Gõ \"có\" hoặc \"không\" hay nhấn ESC để để lại hộp thoại." #: disk-utils/cfdisk.c:2442 login-utils/lslogins.c:211 sys-utils/lscpu.c:1563 #: sys-utils/lscpu.c:1573 sys-utils/lsmem.c:266 msgid "yes" msgstr "có" #: disk-utils/cfdisk.c:2443 msgid "Did not write partition table to disk." msgstr "Không ghi bảng phân vùng lên đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2448 msgid "Failed to write disklabel." msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2454 disk-utils/fdisk-menu.c:599 msgid "The partition table has been altered." msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: disk-utils/cfdisk.c:2477 disk-utils/cfdisk.c:2548 msgid "Note that partition table entries are not in disk order now." msgstr "Các mục trong bảng phân vùng hiện giờ không đúng như thứ tự như ở trên đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2514 #, c-format msgid "Device already contains a %s signature; it will be removed by a write command." msgstr "" #: disk-utils/cfdisk.c:2525 msgid "failed to create a new disklabel" msgstr "gặp lỗi khi tạo nhãn đĩa mới" #: disk-utils/cfdisk.c:2533 msgid "failed to read partitions" msgstr "gặp lỗi khi đọc các phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2632 #, c-format msgid " %1$s [options] \n" msgstr " %1$s [các-tùy-chọn] <đĩa>\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2635 disk-utils/fdisk.c:822 disk-utils/sfdisk.c:1848 msgid "Display or manipulate a disk partition table.\n" msgstr "Hiển thị hay thao tác với bảng phân vùng đĩa.\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2638 #, fuzzy msgid " -L, --color[=] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2641 #, fuzzy msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n" msgstr " -z --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2679 disk-utils/fdisk.c:964 disk-utils/sfdisk.c:2123 #: misc-utils/cal.c:429 sys-utils/dmesg.c:1409 text-utils/hexdump.c:114 msgid "unsupported color mode" msgstr "không được hỗ trợ tô màu" #: disk-utils/cfdisk.c:2698 disk-utils/fdisk.c:902 disk-utils/sfdisk.c:224 msgid "failed to allocate libfdisk context" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk" #: disk-utils/delpart.c:15 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s \n" #: disk-utils/delpart.c:19 msgid "Tell the kernel to forget about a specified partition.\n" msgstr "Yêu cầu hạt nhân quên phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/delpart.c:62 msgid "failed to remove partition" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng" #: disk-utils/fdformat.c:53 #, c-format msgid "Formatting ... " msgstr "Đang định dạng … " #: disk-utils/fdformat.c:68 disk-utils/fdformat.c:138 #, c-format msgid "done\n" msgstr "xong\n" #: disk-utils/fdformat.c:80 #, c-format msgid "Verifying ... " msgstr "Đang kiểm tra … " #: disk-utils/fdformat.c:108 msgid "Read: " msgstr "Đọc: " #: disk-utils/fdformat.c:110 #, c-format msgid "Problem reading track/head %u/%u, expected %d, read %d\n" msgstr "Có vấn đề khi đọc rãnh/đầu %u/%u, cần %d, nhận được %d\n" #: disk-utils/fdformat.c:127 #, c-format msgid "" "bad data in track/head %u/%u\n" "Continuing ... " msgstr "" "dữ liệu sai tại rãnh/đầu %u/%u\n" "Đang tiếp tục … " #: disk-utils/fdformat.c:145 disk-utils/fsck.minix.c:183 #: disk-utils/swaplabel.c:123 misc-utils/wipefs.c:641 sys-utils/blkdiscard.c:85 #: sys-utils/tunelp.c:95 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr "%s [các-tùy-chọn] \n" #: disk-utils/fdformat.c:149 msgid "Do a low-level formatting of a floppy disk.\n" msgstr "Thực hiện định dạng đĩa mềm ở mức thấp.\n" #: disk-utils/fdformat.c:152 msgid " -f, --from start at the track N (default 0)\n" msgstr " -f, --from bắt đầu tại rãnh N (default 0)\n" #: disk-utils/fdformat.c:153 msgid " -t, --to stop at the track N\n" msgstr " -t, --to dừng tại rãnh N\n" #: disk-utils/fdformat.c:154 msgid "" " -r, --repair try to repair tracks failed during\n" " the verification (max N retries)\n" msgstr "" " -r, --repair cố sửa các rãnh bị lỗi trong quá trình\n" " thẩm tra (tối đa N lần thử)\n" #: disk-utils/fdformat.c:156 msgid " -n, --no-verify disable the verification after the format\n" msgstr " -n, --no-verify tắt thẩm tra sau khi định dạng\n" #: disk-utils/fdformat.c:194 msgid "invalid argument - from" msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)" #: disk-utils/fdformat.c:198 msgid "invalid argument - to" msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)" #: disk-utils/fdformat.c:201 msgid "invalid argument - repair" msgstr "đối số không hợp lệ - sửa chữa (repair)" #: disk-utils/fdformat.c:222 disk-utils/fsck.cramfs.c:148 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:182 disk-utils/mkfs.cramfs.c:337 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:758 disk-utils/mkfs.cramfs.c:796 #: disk-utils/mkfs.minix.c:820 disk-utils/mkswap.c:243 disk-utils/partx.c:958 #: login-utils/last.c:682 login-utils/utmpdump.c:137 misc-utils/namei.c:135 #: misc-utils/rename.c:120 sys-utils/blkdiscard.c:184 sys-utils/blkzone.c:99 #: sys-utils/dmesg.c:526 sys-utils/fallocate.c:198 sys-utils/fsfreeze.c:119 #: sys-utils/fstrim.c:91 sys-utils/nsenter.c:164 sys-utils/nsenter.c:168 #: sys-utils/swapon.c:523 sys-utils/switch_root.c:94 #: sys-utils/switch_root.c:137 term-utils/mesg.c:145 text-utils/more.c:350 #, c-format msgid "stat of %s failed" msgstr "gặp lỗi khi lỗi lấy thống kê tập tin %s" #: disk-utils/fdformat.c:225 disk-utils/partx.c:1017 misc-utils/lsblk.c:1398 #: sys-utils/blkdiscard.c:186 sys-utils/blkzone.c:101 #: sys-utils/mountpoint.c:106 #, c-format msgid "%s: not a block device" msgstr "%s: không phải là thiết bị khối" #: disk-utils/fdformat.c:230 msgid "could not determine current format type" msgstr "không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại" #: disk-utils/fdformat.c:232 #, c-format msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" msgstr "%s-mặt, %d rãnh, %d cung/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" #: disk-utils/fdformat.c:233 msgid "Double" msgstr "Kép" #: disk-utils/fdformat.c:233 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: disk-utils/fdformat.c:240 msgid "user defined start track exceeds the medium specific maximum" msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:242 msgid "user defined end track exceeds the medium specific maximum" msgstr "rãnh cuối do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:244 msgid "user defined start track exceeds the user defined end track" msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá điểm cuối được người dùng định nghĩa" #: disk-utils/fdformat.c:252 misc-utils/logger.c:1045 msgid "close failed" msgstr "gặp lỗi khi đóng" #: disk-utils/fdisk.c:204 #, c-format msgid "Select (default %c): " msgstr "Chọn (mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:209 #, c-format msgid "Using default response %c." msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c" #: disk-utils/fdisk.c:222 disk-utils/fdisk.c:296 disk-utils/fdisk.c:373 #: libfdisk/src/dos.c:1298 libfdisk/src/gpt.c:2474 msgid "Value out of range." msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi." #: disk-utils/fdisk.c:251 #, c-format msgid "%s (%s, default %c): " msgstr "%s (%s, mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:254 disk-utils/fdisk.c:321 #, fuzzy, c-format msgid "%s (%s, default %): " msgstr "%s (%s, mặc định %ju): " #: disk-utils/fdisk.c:259 #, c-format msgid "%s (%c-%c, default %c): " msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:263 disk-utils/fdisk.c:325 #, fuzzy, c-format msgid "%s (%-%, default %): " msgstr "%s (%ju-%ju, mặc định %ju): " #: disk-utils/fdisk.c:266 #, c-format msgid "%s (%c-%c): " msgstr "%s (%c-%c): " #: disk-utils/fdisk.c:269 disk-utils/fdisk.c:328 #, fuzzy, c-format msgid "%s (%-%): " msgstr "%s (%ju-%ju): " #: disk-utils/fdisk.c:440 disk-utils/sfdisk.c:198 msgid " [Y]es/[N]o: " msgstr " [C]ó/[K]hông: " #: disk-utils/fdisk.c:482 msgid "Hex code (type L to list all codes): " msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): " #: disk-utils/fdisk.c:483 msgid "Partition type (type L to list all types): " msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): " #: disk-utils/fdisk.c:500 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse '%s' partition type." msgstr "gặp lỗi khi phân tích phân vùng “%s” kiểu “%s”" #: disk-utils/fdisk.c:593 msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)" msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt (ĐÃ LỖI THỜI!)" #: disk-utils/fdisk.c:594 msgid "DOS Compatibility flag is not set" msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt" #: disk-utils/fdisk.c:616 disk-utils/fdisk.c:654 #, c-format msgid "Partition %zu does not exist yet!" msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!" #: disk-utils/fdisk.c:621 disk-utils/fdisk.c:632 libfdisk/src/ask.c:1028 msgid "Unknown" msgstr "Không hiểu" #: disk-utils/fdisk.c:631 #, c-format msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'." msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”." #: disk-utils/fdisk.c:635 #, c-format msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s." msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s." #: disk-utils/fdisk.c:731 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "%s: offset = %, size = %zu bytes." msgstr "" "\n" "%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte." #: disk-utils/fdisk.c:737 msgid "cannot seek" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc" #: disk-utils/fdisk.c:742 msgid "cannot read" msgstr "không thể đọc" #: disk-utils/fdisk.c:755 libfdisk/src/bsd.c:258 libfdisk/src/dos.c:942 #: libfdisk/src/gpt.c:2402 msgid "First sector" msgstr "Cung từ đầu tiên" #: disk-utils/fdisk.c:782 #, c-format msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s" msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s" #: disk-utils/fdisk.c:800 disk-utils/sfdisk.c:1479 #, c-format msgid "The old %s signature will be removed by a write command." msgstr "" #: disk-utils/fdisk.c:804 #, fuzzy, c-format msgid "The old %s signature may remain on the device. It is recommended to wipe the device with wipefs(8) or fdisk --wipe, in order to avoid possible collisions." msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra." #: disk-utils/fdisk.c:817 #, c-format msgid "" " %1$s [options] change partition table\n" " %1$s [options] -l [] list partition table(s)\n" msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" " %1$s [các tùy chọn] -l [<đĩa>] liệt kê các bảng phân vùng\n" #: disk-utils/fdisk.c:825 msgid " -b, --sector-size physical and logical sector size\n" msgstr " -b, --sector-size cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n" #: disk-utils/fdisk.c:826 msgid " -B, --protect-boot don't erase bootbits when creating a new label\n" msgstr "" #: disk-utils/fdisk.c:827 msgid " -c, --compatibility[=] mode is 'dos' or 'nondos' (default)\n" msgstr " -c, --compatibility[=] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n" #: disk-utils/fdisk.c:828 msgid " -L, --color[=] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" " -L, --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/fdisk.c:831 #, fuzzy msgid " -l, --list display partitions and exit\n" msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/fdisk.c:832 msgid " -o, --output output columns\n" msgstr " -o, --output hiển thị các cột\n" #: disk-utils/fdisk.c:833 msgid " -t, --type recognize specified partition table type only\n" msgstr " -t, --type ép buộc chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n" #: disk-utils/fdisk.c:834 msgid " -u, --units[=] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n" msgstr "" " -u, --units[=<đơn_vị>] hiển thị theo <đơn_vị>:\n" " “cylinders” trụ\n" " “sectors” cung từ (mặc định)\n" #: disk-utils/fdisk.c:835 msgid " -s, --getsz display device size in 512-byte sectors [DEPRECATED]\n" msgstr " -s, --getsz hiển thị cỡ thiết bị theo cung từ 512 byte [PHẢN ĐỐI]\n" #: disk-utils/fdisk.c:836 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/fdisk.c:837 #, fuzzy msgid " -w, --wipe wipe signatures (auto, always or never)\n" msgstr " -L, --color[=] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n" #: disk-utils/fdisk.c:838 disk-utils/sfdisk.c:1891 #, fuzzy msgid " -W, --wipe-partitions wipe signatures from new partitions (auto, always or never)\n" msgstr " -L, --color[=] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n" #: disk-utils/fdisk.c:841 msgid " -C, --cylinders specify the number of cylinders\n" msgstr " -C, --cylinders chỉ ra số lượng trụ trừ\n" #: disk-utils/fdisk.c:842 msgid " -H, --heads specify the number of heads\n" msgstr " -H, --heads chỉ định số lượng đầu từ\n" #: disk-utils/fdisk.c:843 msgid " -S, --sectors specify the number of sectors per track\n" msgstr " -S, --sectors chỉ định số lượng cung từ mỗi rãnh\n" #: disk-utils/fdisk.c:912 disk-utils/fdisk.c:914 disk-utils/partx.c:881 msgid "invalid sector size argument" msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:924 msgid "invalid cylinders argument" msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:936 msgid "not found DOS label driver" msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS" #: disk-utils/fdisk.c:942 #, c-format msgid "unknown compatibility mode '%s'" msgstr "không hiểu chế độ tương thích “%s”" #: disk-utils/fdisk.c:949 msgid "invalid heads argument" msgstr "đối số trụ không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:955 msgid "invalid sectors argument" msgstr "đối số cung từ không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:981 #, c-format msgid "unsupported disklabel: %s" msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s" #: disk-utils/fdisk.c:989 #, fuzzy msgid "unsupported unit" msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”" #: disk-utils/fdisk.c:997 disk-utils/fdisk.c:1002 disk-utils/sfdisk.c:2087 #: disk-utils/sfdisk.c:2092 #, fuzzy msgid "unsupported wipe mode" msgstr "không được hỗ trợ tô màu" #: disk-utils/fdisk.c:1015 msgid "The device properties (sector size and geometry) should be used with one specified device only." msgstr "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với một thiết bị xác định." #: disk-utils/fdisk.c:1046 disk-utils/fdisk.c:1061 disk-utils/fsck.cramfs.c:694 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:192 disk-utils/mkfs.cramfs.c:786 #: disk-utils/partx.c:974 disk-utils/raw.c:136 disk-utils/raw.c:149 #: disk-utils/raw.c:161 disk-utils/raw.c:202 misc-utils/cal.c:519 #: misc-utils/findfs.c:58 misc-utils/look.c:149 misc-utils/whereis.c:586 #: misc-utils/whereis.c:597 misc-utils/whereis.c:608 misc-utils/whereis.c:650 #: schedutils/chrt.c:504 schedutils/ionice.c:262 schedutils/taskset.c:188 #: sys-utils/chcpu.c:355 sys-utils/chmem.c:422 sys-utils/dmesg.c:1470 #: sys-utils/ipcmk.c:134 sys-utils/ldattach.c:321 sys-utils/losetup.c:913 #: sys-utils/lscpu.c:2349 sys-utils/lsmem.c:631 sys-utils/mount.c:809 #: sys-utils/mount.c:817 sys-utils/mount.c:864 sys-utils/mount.c:877 #: sys-utils/mount.c:949 sys-utils/mountpoint.c:179 sys-utils/pivot_root.c:71 #: sys-utils/swapoff.c:229 sys-utils/swapon.c:993 sys-utils/switch_root.c:249 #: sys-utils/umount.c:587 term-utils/setterm.c:1179 text-utils/col.c:233 #: text-utils/more.c:1986 #, fuzzy msgid "bad usage" msgstr "giá trị sai" #: disk-utils/fdisk.c:1067 #, c-format msgid "Welcome to fdisk (%s)." msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: disk-utils/fdisk.c:1069 disk-utils/sfdisk.c:1621 msgid "" "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" "Be careful before using the write command.\n" msgstr "" "Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n" "Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n" #: disk-utils/fdisk.c:1092 msgid "A hybrid GPT was detected. You have to sync the hybrid MBR manually (expert command 'M')." msgstr "Tìm thấy một GPT lai. Bạn phải đồng bộ hóa MBR lai bằng tay (cần lệnh “M”)." #: disk-utils/fdisk-list.c:43 #, c-format msgid "Disklabel type: %s" msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:47 #, c-format msgid "Disk identifier: %s" msgstr "Định danh đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:61 #, c-format msgid "Disk %s: %s, %ju bytes, %ju sectors" msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:68 #, fuzzy, c-format msgid "Disk model: %s" msgstr "Đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:71 #, c-format msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders" msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ" #: disk-utils/fdisk-list.c:76 disk-utils/fdisk-list.c:298 #, c-format msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes" msgstr "Đơn vị: %s của %d * %ld = %ld byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:82 disk-utils/fdisk-list.c:304 #, c-format msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes" msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:85 #, c-format msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes" msgstr "Kích cỡ V/R (tối_thiểu/tối_ưu): %lu byte / %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:89 #, c-format msgid "Alignment offset: %lu bytes" msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:120 disk-utils/fdisk-list.c:240 #: disk-utils/fsck.c:1255 msgid "failed to allocate iterator" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" #: disk-utils/fdisk-list.c:126 disk-utils/fdisk-list.c:246 #: disk-utils/partx.c:668 login-utils/lslogins.c:1013 misc-utils/fincore.c:356 #: misc-utils/findmnt.c:1625 misc-utils/lsblk.c:2031 misc-utils/lslocks.c:456 #: misc-utils/uuidparse.c:252 misc-utils/wipefs.c:156 sys-utils/losetup.c:325 #: sys-utils/lscpu.c:1634 sys-utils/lscpu.c:1825 sys-utils/lscpu.c:1957 #: sys-utils/lsipc.c:351 sys-utils/prlimit.c:297 sys-utils/rfkill.c:459 #: sys-utils/swapon.c:284 sys-utils/wdctl.c:260 sys-utils/zramctl.c:494 #: text-utils/column.c:208 msgid "failed to allocate output table" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bảng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:167 disk-utils/fdisk-list.c:270 #: disk-utils/partx.c:582 login-utils/lslogins.c:1071 misc-utils/fincore.c:123 #: misc-utils/findmnt.c:688 misc-utils/findmnt.c:706 misc-utils/lsblk.c:1034 #: misc-utils/lslocks.c:393 misc-utils/uuidparse.c:154 misc-utils/wipefs.c:223 #: sys-utils/losetup.c:348 sys-utils/losetup.c:377 sys-utils/lscpu.c:1653 #: sys-utils/lscpu.c:1853 sys-utils/lscpu.c:1881 sys-utils/lsipc.c:480 #: sys-utils/lsipc.c:555 sys-utils/lsipc.c:657 sys-utils/lsipc.c:749 #: sys-utils/lsipc.c:910 sys-utils/prlimit.c:229 sys-utils/rfkill.c:376 #: sys-utils/swapon.c:179 sys-utils/wdctl.c:214 sys-utils/zramctl.c:412 #: text-utils/column.c:452 text-utils/column.c:473 msgid "failed to allocate output line" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:177 disk-utils/fdisk-list.c:277 #: disk-utils/partx.c:645 login-utils/lslogins.c:1172 misc-utils/fincore.c:159 #: misc-utils/findmnt.c:692 misc-utils/findmnt.c:711 misc-utils/lsblk.c:1075 #: misc-utils/lslocks.c:443 misc-utils/uuidparse.c:239 misc-utils/wipefs.c:263 #: sys-utils/losetup.c:305 sys-utils/lscpu.c:1699 sys-utils/lscpu.c:1861 #: sys-utils/lscpu.c:1885 sys-utils/lscpu.c:1893 sys-utils/lsipc.c:514 #: sys-utils/lsipc.c:639 sys-utils/prlimit.c:261 sys-utils/rfkill.c:404 #: sys-utils/swapon.c:227 sys-utils/wdctl.c:242 sys-utils/zramctl.c:479 #: text-utils/column.c:459 #, fuzzy msgid "failed to add output data" msgstr "gặp lỗi khi thêm dữ liệu vào bảng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:197 #, c-format msgid "Partition %zu does not start on physical sector boundary." msgstr "Phân vùng %zu không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý." #: disk-utils/fdisk-list.c:204 #, c-format msgid "Filesystem/RAID signature on partition %zu will be wiped." msgstr "" #: disk-utils/fdisk-list.c:213 msgid "Partition table entries are not in disk order." msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa." #: disk-utils/fdisk-list.c:232 libfdisk/src/bsd.c:1025 libfdisk/src/dos.c:2501 #: libfdisk/src/gpt.c:3138 libfdisk/src/sgi.c:1154 libfdisk/src/sun.c:1122 msgid "Start" msgstr "Đầu" #: disk-utils/fdisk-list.c:232 libfdisk/src/bsd.c:1026 libfdisk/src/dos.c:2502 #: libfdisk/src/gpt.c:3139 libfdisk/src/sgi.c:1155 libfdisk/src/sun.c:1123 msgid "End" msgstr "Cuối" #: disk-utils/fdisk-list.c:232 libfdisk/src/bsd.c:1027 libfdisk/src/dos.c:2503 #: libfdisk/src/gpt.c:3140 libfdisk/src/sgi.c:1156 libfdisk/src/sun.c:1124 msgid "Sectors" msgstr "Cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:232 libfdisk/src/bsd.c:1029 libfdisk/src/dos.c:2505 #: libfdisk/src/gpt.c:3141 libfdisk/src/sgi.c:1158 libfdisk/src/sun.c:1126 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: disk-utils/fdisk-list.c:292 #, fuzzy, c-format msgid "Unpartitioned space %s: %s, %ju bytes, %ju sectors" msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:478 #, c-format msgid "%s unknown column: %s" msgstr "không hiểu cột %s: %s" #: disk-utils/fdisk-menu.c:97 msgid "Generic" msgstr "Chung" #: disk-utils/fdisk-menu.c:98 msgid "delete a partition" msgstr "xóa một phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:99 #, fuzzy msgid "list free unpartitioned space" msgstr "liệt kê các phân vùng mở rộng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:100 msgid "list known partition types" msgstr "hiển thị kiểu phân vùng đã biết" #: disk-utils/fdisk-menu.c:101 msgid "add a new partition" msgstr "thêm một phân vùng mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:102 msgid "print the partition table" msgstr "in ra bảng phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:103 msgid "change a partition type" msgstr "thay đổi kiểu của phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:104 msgid "verify the partition table" msgstr "kiểm tra bảng phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:105 #, fuzzy msgid "print information about a partition" msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:107 msgid "print the raw data of the first sector from the device" msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của cung từ đầu tiên từ thiết bị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:108 msgid "print the raw data of the disklabel from the device" msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của nhãn đĩa từ thiết bị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:109 msgid "fix partitions order" msgstr "sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:111 msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:112 msgid "print this menu" msgstr "hiển thị trình đơn này" #: disk-utils/fdisk-menu.c:113 msgid "change display/entry units" msgstr "thay đổi đơn vị hiển thị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:114 msgid "extra functionality (experts only)" msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:116 msgid "Script" msgstr "Văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:117 msgid "load disk layout from sfdisk script file" msgstr "tải bố cục đĩa từ tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:118 msgid "dump disk layout to sfdisk script file" msgstr "đổ bố cục đĩa ra tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:120 msgid "Save & Exit" msgstr "Ghi lại & thoát ra" #: disk-utils/fdisk-menu.c:121 msgid "write table to disk and exit" msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" #: disk-utils/fdisk-menu.c:122 msgid "write table to disk" msgstr "ghi bảng vào đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:123 msgid "quit without saving changes" msgstr "thoát và không ghi nhớ các thay đổi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:124 msgid "return to main menu" msgstr "quay lại trình đơn chính" #: disk-utils/fdisk-menu.c:126 msgid "return from BSD to DOS" msgstr "trả về từ BSD thành DOS" #: disk-utils/fdisk-menu.c:137 msgid "Create a new label" msgstr "tạo một nhãn mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:138 msgid "create a new empty GPT partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:139 msgid "create a new empty SGI (IRIX) partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT (IRIX) rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:140 msgid "create a new empty DOS partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:141 msgid "create a new empty Sun partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng SUN rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:145 msgid "create an IRIX (SGI) partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:154 msgid "Geometry (for the current label)" msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:155 msgid "change number of cylinders" msgstr "thay đổi số trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:156 msgid "change number of heads" msgstr "thay đổi số đầu đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:157 msgid "change number of sectors/track" msgstr "thay đổi số cung từ/rãnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:166 include/pt-mbr-partnames.h:95 msgid "GPT" msgstr "GPT" #: disk-utils/fdisk-menu.c:167 msgid "change disk GUID" msgstr "thay đổi GUID của đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:168 msgid "change partition name" msgstr "thay đổi tên phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:169 msgid "change partition UUID" msgstr "thay đổi UUID của phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:170 #, fuzzy msgid "change table length" msgstr "không phân tích được độ dài" #: disk-utils/fdisk-menu.c:171 msgid "enter protective/hybrid MBR" msgstr "vào MBR bảo_vệ/lai" #: disk-utils/fdisk-menu.c:174 msgid "toggle the legacy BIOS bootable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động BIOS kiểu cũ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:175 msgid "toggle the no block IO protocol flag" msgstr "bật/tắt không phải cờ giao thức khối VR" #: disk-utils/fdisk-menu.c:176 msgid "toggle the required partition flag" msgstr "bật/tắt cờ phân vùng được yêu cầu" #: disk-utils/fdisk-menu.c:177 msgid "toggle the GUID specific bits" msgstr "bật/tắt bít mã số nhóm đặc biệt" #: disk-utils/fdisk-menu.c:187 msgid "Sun" msgstr "Sun" #: disk-utils/fdisk-menu.c:188 msgid "toggle the read-only flag" msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:189 msgid "toggle the mountable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể gắn" #: disk-utils/fdisk-menu.c:191 msgid "change number of alternate cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý thay thế" #: disk-utils/fdisk-menu.c:192 msgid "change number of extra sectors per cylinder" msgstr "thay đổi số cung từ dự phòng trong mỗi trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:193 msgid "change interleave factor" msgstr "thay đổi hệ số xen kẽ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:194 msgid "change rotation speed (rpm)" msgstr "thay đổi tốc độ quay (rpm)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:195 msgid "change number of physical cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý" #: disk-utils/fdisk-menu.c:204 msgid "SGI" msgstr "SGI" #: disk-utils/fdisk-menu.c:205 msgid "select bootable partition" msgstr "chọn phân vùng có thể khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:206 msgid "edit bootfile entry" msgstr "soạn thảo tập tin khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:207 msgid "select sgi swap partition" msgstr "chọn phân vùng trao đổi sgi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:208 msgid "create SGI info" msgstr "tạo thông tin SGI" #: disk-utils/fdisk-menu.c:217 msgid "DOS (MBR)" msgstr "DOS (MBR)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:218 msgid "toggle a bootable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:219 msgid "edit nested BSD disklabel" msgstr "sửa nhãn đĩa BSD lồng nhau" #: disk-utils/fdisk-menu.c:220 msgid "toggle the dos compatibility flag" msgstr "bật cờ tương thích với DOS" #: disk-utils/fdisk-menu.c:222 msgid "move beginning of data in a partition" msgstr "di chuyển dữ liệu bắt đầu trong một phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:223 msgid "change the disk identifier" msgstr "thay định danh nhận diện đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:225 msgid "return from protective/hybrid MBR to GPT" msgstr "trả về từ MBR bảo_vệ/lai thành GPT" #: disk-utils/fdisk-menu.c:235 msgid "BSD" msgstr "BSD" #: disk-utils/fdisk-menu.c:236 msgid "edit drive data" msgstr "sửa dữ liệu ổ đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:237 msgid "install bootstrap" msgstr "cài đặt trình khởi động tự mồi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:238 msgid "show complete disklabel" msgstr "hiển thị toàn bộ nhãn đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:239 msgid "link BSD partition to non-BSD partition" msgstr "liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" #: disk-utils/fdisk-menu.c:371 #, c-format msgid "" "\n" "Help (expert commands):\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp (lệnh cao cấp):\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:373 disk-utils/sfdisk.c:1288 #, c-format msgid "" "\n" "Help:\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp:\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:393 #, c-format msgid "You're editing nested '%s' partition table, primary partition table is '%s'." msgstr "Bạn đang sửa bảng phân vùng lồng nhau “%s”, bảng phân vùng chính là “%s”." #: disk-utils/fdisk-menu.c:423 msgid "Expert command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " #: disk-utils/fdisk-menu.c:425 msgid "Command (m for help): " msgstr "Lệnh (m để xem trợ giúp): " #: disk-utils/fdisk-menu.c:435 msgid "" "\n" "Do you really want to quit? " msgstr "" "\n" "Bạn thực sự muốn thoát không? " #: disk-utils/fdisk-menu.c:448 #, c-format msgid "%c: unknown command" msgstr "%c: không hiểu câu lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:473 disk-utils/fdisk-menu.c:506 msgid "Enter script file name" msgstr "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:485 msgid "Resetting fdisk!" msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:492 msgid "Script successfully applied." msgstr "Văn lệnh đã được áp dụng thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:518 msgid "Failed to transform disk layout into script" msgstr "Gặp lỗi chuyển đổi bố cục đĩa vào văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:532 msgid "Script successfully saved." msgstr "Văn lệnh đã lưu lại thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:555 disk-utils/sfdisk.c:1509 #, fuzzy, c-format msgid "Partition #%zu contains a %s signature." msgstr "Phân vùng %zu: chứa cung từ 0" #: disk-utils/fdisk-menu.c:558 disk-utils/sfdisk.c:1512 #, fuzzy msgid "Do you want to remove the signature?" msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/fdisk-menu.c:563 disk-utils/sfdisk.c:1517 msgid "The signature will be removed by a write command." msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:596 msgid "failed to write disklabel" msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:638 #, fuzzy msgid "Failed to fix partitions order." msgstr "sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:640 #, fuzzy msgid "Partitions order fixed." msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa." #: disk-utils/fdisk-menu.c:658 #, c-format msgid "Could not delete partition %zu" msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu" #: disk-utils/fdisk-menu.c:687 msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)." msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (ĐÃ LẠC HẬU!)." #: disk-utils/fdisk-menu.c:689 msgid "Changing display/entry units to sectors." msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ." #: disk-utils/fdisk-menu.c:699 disk-utils/fdisk-menu.c:870 msgid "Leaving nested disklabel." msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong." #: disk-utils/fdisk-menu.c:736 msgid "New maximum entries" msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:747 msgid "Entering protective/hybrid MBR disklabel." msgstr "Đang vào nhãn đĩa MBR bảo_vệ/lai." #: disk-utils/fdisk-menu.c:763 msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)" msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:778 msgid "New name" msgstr "Tên mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:841 msgid "Entering nested BSD disklabel." msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong." #: disk-utils/fdisk-menu.c:1039 msgid "Number of cylinders" msgstr "Số lượng trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:1046 msgid "Number of heads" msgstr "Số đầu đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:1052 msgid "Number of sectors" msgstr "Số cung từ" #: disk-utils/fsck.c:213 #, c-format msgid "%s is mounted\n" msgstr "%s đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:215 #, c-format msgid "%s is not mounted\n" msgstr "%s chưa được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:329 disk-utils/fsck.cramfs.c:171 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:178 disk-utils/fsck.cramfs.c:234 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:255 disk-utils/sfdisk.c:298 libfdisk/src/bsd.c:646 #: login-utils/last.c:208 login-utils/last.c:245 login-utils/sulogin.c:657 #: misc-utils/hardlink.c:290 misc-utils/hardlink.c:292 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:44 sys-utils/rfkill.c:213 sys-utils/setpriv.c:299 #: term-utils/setterm.c:726 term-utils/setterm.c:783 term-utils/setterm.c:787 #: term-utils/setterm.c:794 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: disk-utils/fsck.c:331 #, c-format msgid "parse error: %s" msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s" #: disk-utils/fsck.c:358 #, c-format msgid "cannot create directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #: disk-utils/fsck.c:371 #, c-format msgid "Locking disk by %s ... " msgstr "Đang khóa đĩa bằn %s …" #: disk-utils/fsck.c:382 #, c-format msgid "(waiting) " msgstr "(đang chờ) " #. TRANSLATORS: These are followups to "Locking disk...". #: disk-utils/fsck.c:392 msgid "succeeded" msgstr "thành công" #: disk-utils/fsck.c:392 msgid "failed" msgstr "gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:410 #, c-format msgid "Unlocking %s.\n" msgstr "Đang mở khóa %s.\n" #: disk-utils/fsck.c:442 #, c-format msgid "failed to setup description for %s" msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s" #: disk-utils/fsck.c:472 misc-utils/findmnt.c:784 misc-utils/lsblk-mnt.c:17 #: sys-utils/mount.c:101 sys-utils/swapon-common.c:19 sys-utils/umount.c:51 #, fuzzy, c-format msgid "%s: parse error at line %d -- ignored" msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore" #: disk-utils/fsck.c:504 disk-utils/fsck.c:506 #, c-format msgid "%s: failed to parse fstab" msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tích fstab" #: disk-utils/fsck.c:687 login-utils/login.c:943 login-utils/sulogin.c:1024 #: login-utils/vipw.c:208 sys-utils/flock.c:348 sys-utils/nsenter.c:180 #: sys-utils/swapon.c:320 sys-utils/unshare.c:223 sys-utils/unshare.c:466 #: term-utils/script.c:880 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: disk-utils/fsck.c:694 #, c-format msgid "%s: execute failed" msgstr "%s: thực thi gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:782 msgid "wait: no more child process?!?" msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa?!?" #: disk-utils/fsck.c:785 sys-utils/flock.c:366 sys-utils/swapon.c:352 #: sys-utils/unshare.c:450 sys-utils/unshare.c:471 msgid "waitpid failed" msgstr "waitpid bị lỗi" #: disk-utils/fsck.c:803 #, c-format msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d." msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d." #: disk-utils/fsck.c:809 #, c-format msgid "%s %s: status is %x, should never happen." msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra." #: disk-utils/fsck.c:855 #, c-format msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:936 #, c-format msgid "error %d (%m) while executing fsck.%s for %s" msgstr "gặp lỗi %d (%m) trong khi thực hiện fsck.%s cho %s" #: disk-utils/fsck.c:1002 msgid "" "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" "with 'no' or '!'." msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n" "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”." #: disk-utils/fsck.c:1118 #, c-format msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không" #: disk-utils/fsck.c:1130 #, c-format msgid "%s: skipping nonexistent device\n" msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" #: disk-utils/fsck.c:1135 #, c-format msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n" msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" #: disk-utils/fsck.c:1152 #, c-format msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n" msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n" #: disk-utils/fsck.c:1166 #, c-format msgid "cannot check %s: fsck.%s not found" msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy" #: disk-utils/fsck.c:1270 msgid "Checking all file systems.\n" msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" #: disk-utils/fsck.c:1361 #, c-format msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:1387 #, c-format msgid " %s [options] -- [fs-options] [ ...]\n" msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tùy-chọn-fs] [ …]\n" #: disk-utils/fsck.c:1391 msgid "Check and repair a Linux filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/fsck.c:1394 msgid " -A check all filesystems\n" msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/fsck.c:1395 msgid " -C [] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n" msgstr " -C [] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n" #: disk-utils/fsck.c:1396 msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n" msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n" #: disk-utils/fsck.c:1397 msgid " -M do not check mounted filesystems\n" msgstr " -M không kiểm tra các hệ thống tập tin đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:1398 msgid " -N do not execute, just show what would be done\n" msgstr " -N không thực hiện, chỉ xem thử xem những gì sẽ được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1399 msgid " -P check filesystems in parallel, including root\n" msgstr " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n" #: disk-utils/fsck.c:1400 msgid " -R skip root filesystem; useful only with '-A'\n" msgstr " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc; chỉ hữu dụng với “-A”\n" #: disk-utils/fsck.c:1401 #, fuzzy msgid "" " -r [] report statistics for each device checked;\n" " file descriptor is for GUIs\n" msgstr " -r báo cáo thống kê cho từng thiết bị được kiểm tra\n" #: disk-utils/fsck.c:1403 msgid " -s serialize the checking operations\n" msgstr " -s thao tác kiểm tra dạng nối tiếp\n" #: disk-utils/fsck.c:1404 msgid " -T do not show the title on startup\n" msgstr " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n" #: disk-utils/fsck.c:1405 #, fuzzy msgid "" " -t specify filesystem types to be checked;\n" " is allowed to be a comma-separated list\n" msgstr "" " -t chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n" " được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n" #: disk-utils/fsck.c:1407 msgid " -V explain what is being done\n" msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1413 msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options." msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng." #: disk-utils/fsck.c:1458 msgid "too many devices" msgstr "quá nhiều thiết bị" #: disk-utils/fsck.c:1470 msgid "Is /proc mounted?" msgstr "/proc đã được gắn chưa?" #: disk-utils/fsck.c:1478 #, c-format msgid "must be root to scan for matching filesystems: %s" msgstr "phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s" #: disk-utils/fsck.c:1482 #, c-format msgid "couldn't find matching filesystem: %s" msgstr "không tìm thấy hệ thống tập tin khớp: %s" #: disk-utils/fsck.c:1490 disk-utils/fsck.c:1587 misc-utils/kill.c:234 #: sys-utils/eject.c:276 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: disk-utils/fsck.c:1545 disk-utils/fsck.c:1548 #, fuzzy msgid "invalid argument of -r" msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)" #: disk-utils/fsck.c:1560 #, fuzzy, c-format msgid "option '%s' may be specified only once" msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần" #: disk-utils/fsck.c:1567 misc-utils/kill.c:280 #, c-format msgid "option '%s' requires an argument" msgstr "tùy chọn “%s” cần một đối số" #: disk-utils/fsck.c:1598 #, fuzzy, c-format msgid "invalid argument of -r: %d" msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)" #: disk-utils/fsck.c:1641 msgid "the -l option can be used with one device only -- ignore" msgstr "tùy chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:111 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] \n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:114 msgid "Check and repair a compressed ROM filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin ROM đã nén.\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 msgid " -a for compatibility only, ignored\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118 msgid " -v, --verbose be more verbose\n" msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:119 msgid " -y for compatibility only, ignored\n" msgstr " -y dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:120 msgid " -b, --blocksize use this blocksize, defaults to page size\n" msgstr " -b, --blocksize dùng cỡ khối này, mặc định là cỡ trang\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:121 msgid " --extract[=] test uncompression, optionally extract into \n" msgstr " --extract[=] kiểm tra giải nén, tùy ý rút trích ra \n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:158 #, c-format msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" msgstr "ioctl gặp lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:164 #, c-format msgid "not a block device or file: %s" msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:167 disk-utils/fsck.cramfs.c:203 msgid "file length too short" msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:176 disk-utils/fsck.cramfs.c:231 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:251 libfdisk/src/bsd.c:718 libfdisk/src/bsd.c:900 #: login-utils/last.c:203 login-utils/last.c:237 sys-utils/fallocate.c:203 #, c-format msgid "seek on %s failed" msgstr "di chuyển vị trí đọc trên %s gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:182 disk-utils/fsck.cramfs.c:184 msgid "superblock magic not found" msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:187 #, c-format msgid "cramfs endianness is %s\n" msgstr "cramfs không endian là %s\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:188 msgid "big" msgstr "lớn trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:188 msgid "little" msgstr "nhỏ trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:192 msgid "unsupported filesystem features" msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:196 #, c-format msgid "superblock size (%d) too small" msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:201 msgid "zero file count" msgstr "số tập tin không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:205 msgid "file extends past end of filesystem" msgstr "tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:207 msgid "old cramfs format" msgstr "định dạng cramfs cũ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:216 msgid "unable to test CRC: old cramfs format" msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:236 #, fuzzy, c-format msgid "failed to read % bytes from file %s" msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:274 msgid "crc error" msgstr "lỗi crc" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:304 disk-utils/fsck.minix.c:560 msgid "seek failed" msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:308 msgid "read romfs failed" msgstr "đọc romfs gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:340 msgid "root inode is not directory" msgstr "inode gốc không phải thư mục" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:344 #, c-format msgid "bad root offset (%lu)" msgstr "offset gốc sai (%lu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:362 msgid "data block too large" msgstr "khối dữ liệu quá lớn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:366 #, c-format msgid "decompression error: %s" msgstr "lỗi giải nén: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:392 #, fuzzy, c-format msgid " hole at %lu (%zu)\n" msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:399 disk-utils/fsck.cramfs.c:552 #, fuzzy, c-format msgid " uncompressing block at %lu to %lu (%lu)\n" msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:406 #, c-format msgid "non-block (%ld) bytes" msgstr "khác khối (%ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:410 #, c-format msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes" msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:415 disk-utils/fsck.cramfs.c:518 #: disk-utils/swaplabel.c:109 misc-utils/uuidd.c:369 sys-utils/fallocate.c:411 #: sys-utils/rfkill.c:560 sys-utils/setpriv.c:665 sys-utils/setpriv.c:688 #: sys-utils/swapon.c:393 term-utils/ttymsg.c:175 #, c-format msgid "write failed: %s" msgstr "lỗi ghi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:426 #, c-format msgid "lchown failed: %s" msgstr "lchown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:430 #, c-format msgid "chown failed: %s" msgstr "chown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:435 #, fuzzy, c-format msgid "utimes failed: %s" msgstr "utime gặp lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:447 #, c-format msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s" msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:462 #, c-format msgid "mkdir failed: %s" msgstr "mkdir bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:478 msgid "filename length is zero" msgstr "tập tin có tên dài số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:480 msgid "bad filename length" msgstr "tập tin có tên dài sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:486 msgid "bad inode offset" msgstr "khoảng bù (offset) inode sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:501 msgid "file inode has zero offset and non-zero size" msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:504 msgid "file inode has zero size and non-zero offset" msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:533 msgid "symbolic link has zero offset" msgstr "liên kết mềm có hiệu số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:535 msgid "symbolic link has zero size" msgstr "liên kết mềm có kích cỡ số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:544 #, c-format msgid "size error in symlink: %s" msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết mềm: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:558 #, c-format msgid "symlink failed: %s" msgstr "liên kết mềm bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:571 #, c-format msgid "special file has non-zero offset: %s" msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:581 #, c-format msgid "fifo has non-zero size: %s" msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:587 #, c-format msgid "socket has non-zero size: %s" msgstr "ổ cắm (socket) có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:590 #, c-format msgid "bogus mode: %s (%o)" msgstr "chế độ giả: %s (%o)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:599 #, c-format msgid "mknod failed: %s" msgstr "mknod bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:631 #, c-format msgid "directory data start (%lu) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%zu)" msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%lu) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%zu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:635 #, c-format msgid "directory data end (%lu) != file data start (%lu)" msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%lu) != đầu dữ liệu tập tin (%lu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:639 msgid "invalid file data offset" msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:687 disk-utils/mkfs.cramfs.c:736 msgid "invalid blocksize argument" msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:710 #, c-format msgid "%s: OK\n" msgstr "%s: OK\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:185 msgid "Check the consistency of a Minix filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra tính nhất quán của hệ thống tập tin Minix.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:187 #, fuzzy msgid " -l, --list list all filenames\n" msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:188 #, fuzzy msgid " -a, --auto automatic repair\n" msgstr " -a sửa lỗi tự động\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:189 #, fuzzy msgid " -r, --repair interactive repair\n" msgstr " -r sửa chữa kiểu tương tác với người dùng\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:190 #, fuzzy msgid " -v, --verbose be verbose\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:191 #, fuzzy msgid " -s, --super output super-block information\n" msgstr " -s hiển thị thông tin của super-block (siêu khối)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:192 #, fuzzy msgid " -m, --uncleared activate mode not cleared warnings\n" msgstr " -m hoạt hóa chế độ không xóa các cảnh báo\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:193 #, fuzzy msgid " -f, --force force check\n" msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n" #. TRANSLATORS: these yes no questions uses rpmatch(), and should be #. * translated. #: disk-utils/fsck.minix.c:252 #, c-format msgid "%s (y/n)? " msgstr "%s (y/n/c/k)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:252 #, c-format msgid "%s (n/y)? " msgstr "%s (n/y/k/c)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:269 #, c-format msgid "y\n" msgstr "c\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:271 #, c-format msgid "n\n" msgstr "k\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:287 #, c-format msgid "%s is mounted.\t " msgstr "%s đã được gắn.\t " #: disk-utils/fsck.minix.c:289 msgid "Do you really want to continue" msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" #: disk-utils/fsck.minix.c:293 #, c-format msgid "check aborted.\n" msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:319 disk-utils/fsck.minix.c:340 #, c-format msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:322 disk-utils/fsck.minix.c:343 #, c-format msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:326 disk-utils/fsck.minix.c:347 msgid "Remove block" msgstr "Xóa khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:363 #, c-format msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:369 #, c-format msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:381 #, c-format msgid "" "Internal error: trying to write bad block\n" "Write request ignored\n" msgstr "" "Lỗi nội bộ: ghi vào khối sai\n" "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:387 msgid "seek failed in write_block" msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:390 #, c-format msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:424 #, fuzzy, c-format msgid "Warning: block out of range\n" msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:511 msgid "seek failed in write_super_block" msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:513 msgid "unable to write super-block" msgstr "không thể ghi siêu-khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:526 msgid "Unable to write inode map" msgstr "Không thể ghi ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:529 msgid "Unable to write zone map" msgstr "Không thể ghi ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:532 msgid "Unable to write inodes" msgstr "Không thể ghi các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:564 msgid "unable to alloc buffer for superblock" msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:567 msgid "unable to read super block" msgstr "không thể đọc siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:589 msgid "bad magic number in super-block" msgstr "số magic sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:591 msgid "Only 1k blocks/zones supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" #: disk-utils/fsck.minix.c:593 #, fuzzy msgid "bad s_ninodes field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:595 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:597 #, fuzzy msgid "bad s_firstdatazone field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:600 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_zmap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:616 msgid "Unable to allocate buffer for inode map" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:619 msgid "Unable to allocate buffer for zone map" msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:622 msgid "Unable to allocate buffer for inodes" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:625 msgid "Unable to allocate buffer for inode count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:628 msgid "Unable to allocate buffer for zone count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:632 msgid "Unable to read inode map" msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:636 msgid "Unable to read zone map" msgstr "Không thể đọc ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:640 msgid "Unable to read inodes" msgstr "Không thể đọc các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:642 #, c-format msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" msgstr "Cảnh báo: Firstzone != Norm_firstzone\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:647 #, c-format msgid "%ld inodes\n" msgstr "%ld inode\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:648 #, c-format msgid "%ld blocks\n" msgstr "%ld khối\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:649 disk-utils/mkfs.minix.c:568 #, c-format msgid "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" msgstr "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:651 #, c-format msgid "Zonesize=%d\n" msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:652 #, c-format msgid "Maxsize=%zu\n" msgstr "Cỡ_tối_đa=%zu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:654 #, c-format msgid "Filesystem state=%d\n" msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:655 #, c-format msgid "" "namelen=%zd\n" "\n" msgstr "" "cỡ_tên=%zd\n" "\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:670 disk-utils/fsck.minix.c:720 #, c-format msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:673 disk-utils/fsck.minix.c:723 msgid "Mark in use" msgstr "Dấu được dùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:695 disk-utils/fsck.minix.c:743 #, c-format msgid "The file `%s' has mode %05o\n" msgstr "Tập tin “%s” có chế độ %05o\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:702 disk-utils/fsck.minix.c:749 #, c-format msgid "Warning: inode count too big.\n" msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:761 disk-utils/fsck.minix.c:769 msgid "root inode isn't a directory" msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" #: disk-utils/fsck.minix.c:781 disk-utils/fsck.minix.c:812 #, c-format msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:783 disk-utils/fsck.minix.c:814 #: disk-utils/fsck.minix.c:1149 disk-utils/fsck.minix.c:1158 #: disk-utils/fsck.minix.c:1205 disk-utils/fsck.minix.c:1214 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: disk-utils/fsck.minix.c:793 disk-utils/fsck.minix.c:824 #, c-format msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”." #: disk-utils/fsck.minix.c:795 disk-utils/fsck.minix.c:826 msgid "Correct" msgstr "Đúng" #: disk-utils/fsck.minix.c:965 disk-utils/fsck.minix.c:1039 #, c-format msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." msgstr "Thư mục “%s” chứa một số hiệu inode sai cho tập tin “%.*s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:967 disk-utils/fsck.minix.c:1041 msgid " Remove" msgstr " Bỏ" #: disk-utils/fsck.minix.c:983 disk-utils/fsck.minix.c:1057 #, c-format msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:992 disk-utils/fsck.minix.c:1066 #, c-format msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải cái thứ hai\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1100 disk-utils/fsck.minix.c:1123 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: disk-utils/fsck.minix.c:1103 disk-utils/fsck.minix.c:1126 #, c-format msgid "%s: bad directory: size < 32" msgstr "%s: thư mục sai: kích cỡ < 32" #: disk-utils/fsck.minix.c:1109 #, fuzzy, c-format msgid "%s: bad directory: invalid i_zone, use --repair to fix\n" msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1138 msgid "seek failed in bad_zone" msgstr "di chuyển vị trí đọc không thành công trong bad_zone (vùng_sai)" #: disk-utils/fsck.minix.c:1148 disk-utils/fsck.minix.c:1204 #, c-format msgid "Inode %lu mode not cleared." msgstr "Inode %lu chưa được xóa." #: disk-utils/fsck.minix.c:1157 disk-utils/fsck.minix.c:1213 #, c-format msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap." msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “đã dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1163 disk-utils/fsck.minix.c:1219 #, c-format msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap." msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “chưa dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1164 disk-utils/fsck.minix.c:1220 msgid "Set" msgstr "Đặt" #: disk-utils/fsck.minix.c:1168 disk-utils/fsck.minix.c:1224 #, c-format msgid "Inode %lu (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." msgstr "Inode %lu (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, số_lượng=%d." #: disk-utils/fsck.minix.c:1171 disk-utils/fsck.minix.c:1227 msgid "Set i_nlinks to count" msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" #: disk-utils/fsck.minix.c:1183 disk-utils/fsck.minix.c:1239 #, c-format msgid "Zone %lu: marked in use, no file uses it." msgstr "Vùng %lu: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." #: disk-utils/fsck.minix.c:1185 disk-utils/fsck.minix.c:1241 msgid "Unmark" msgstr "Bỏ đánh dấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1190 disk-utils/fsck.minix.c:1246 #, c-format msgid "Zone %lu: in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %lu: đang dùng, số lượng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1193 disk-utils/fsck.minix.c:1249 #, c-format msgid "Zone %lu: not in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %lu: không dùng, số lượng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1299 msgid "bad inode size" msgstr "kích cỡ inode sai" #: disk-utils/fsck.minix.c:1301 msgid "bad v2 inode size" msgstr "kích cỡ inode v2 sai" #: disk-utils/fsck.minix.c:1345 msgid "need terminal for interactive repairs" msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" #: disk-utils/fsck.minix.c:1349 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" #: disk-utils/fsck.minix.c:1360 #, c-format msgid "%s is clean, no check.\n" msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1363 #, c-format msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1365 #, c-format msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1397 #, c-format msgid "" "\n" "%6ld inodes used (%ld%%)\n" msgstr "" "\n" "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1403 #, c-format msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1405 #, c-format msgid "" "\n" "%6d regular files\n" "%6d directories\n" "%6d character device files\n" "%6d block device files\n" "%6d links\n" "%6d symbolic links\n" "------\n" "%6d files\n" msgstr "" "\n" "%6d tập tin thường\n" "%6d thư mục\n" "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" "%6d tập tin thiết bị khối\n" "%6d liên kết\n" "%6d liên kết mềm\n" "------\n" "%6d tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1419 #, c-format msgid "" "----------------------------\n" "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" "----------------------------\n" msgstr "" "----------------------------\n" "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n" "----------------------------\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1431 disk-utils/mkfs.minix.c:837 #: disk-utils/mkswap.c:541 disk-utils/partx.c:1067 disk-utils/resizepart.c:115 #: login-utils/su-common.c:327 login-utils/su-common.c:404 #: login-utils/utmpdump.c:392 sys-utils/dmesg.c:661 sys-utils/wdctl.c:347 #: sys-utils/wdctl.c:412 term-utils/script.c:363 term-utils/script.c:442 #: term-utils/setterm.c:890 text-utils/pg.c:1256 msgid "write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi" #: disk-utils/isosize.c:106 #, c-format msgid "%s: might not be an ISO filesystem" msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO" #: disk-utils/isosize.c:111 disk-utils/isosize.c:113 #, c-format msgid "read error on %s" msgstr "lỗi đọc trên %s" #: disk-utils/isosize.c:124 #, c-format msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" msgstr "số cung từ: %d, kích cỡ cung từ: %d\n" #: disk-utils/isosize.c:148 #, fuzzy, c-format msgid " %s [options] ...\n" msgstr " %s [các_tùy_chọn] \n" #: disk-utils/isosize.c:152 msgid "Show the length of an ISO-9660 filesystem.\n" msgstr "Hiển thị độ dài của một hệ thống tập tin ISO.\n" #: disk-utils/isosize.c:155 msgid " -d, --divisor= divide the amount of bytes by \n" msgstr " -d, --divisor= chia tổng lượng byte theo \n" #: disk-utils/isosize.c:156 msgid " -x, --sectors show sector count and size\n" msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n" #: disk-utils/isosize.c:187 msgid "invalid divisor argument" msgstr "đối số ước số không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:74 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:78 msgid "Make an SCO bfs filesystem.\n" msgstr "Tạo một hệ thống tập tin bfs SCO\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:80 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" " -N, --inodes=NUM specify desired number of inodes\n" " -V, --vname=NAME specify volume name\n" " -F, --fname=NAME specify file system name\n" " -v, --verbose explain what is being done\n" " -c this option is silently ignored\n" " -l this option is silently ignored\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" " -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n" " -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n" " -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n" " -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n" " -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" " -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" " -V phải đứng một mình\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:139 msgid "invalid number of inodes" msgstr "số lượng inode không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:145 msgid "volume name too long" msgstr "tên khối tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:152 msgid "fsname name too long" msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:190 msgid "invalid block-count" msgstr "số lượng khối sai" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:198 #, c-format msgid "cannot get size of %s" msgstr "không lấy được kích cỡ %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:203 #, c-format msgid "blocks argument too large, max is %llu" msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:218 msgid "too many inodes - max is 512" msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 #, c-format msgid "not enough space, need at least %llu blocks" msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:240 #, c-format msgid "Device: %s\n" msgstr "Thiết bị: %s\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:241 #, c-format msgid "Volume: <%-6s>\n" msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:242 #, c-format msgid "FSname: <%-6s>\n" msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:243 #, c-format msgid "BlockSize: %d\n" msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:245 #, fuzzy, c-format msgid "Inodes: %ld (in 1 block)\n" msgstr "Inode: %lu (trong 1 khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:248 #, fuzzy, c-format msgid "Inodes: %ld (in %llu blocks)\n" msgstr "Inodes: %lu (trong %llu khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:250 #, fuzzy, c-format msgid "Blocks: %llu\n" msgstr "Khối: %lld\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:251 #, c-format msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:256 msgid "error writing superblock" msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:277 msgid "error writing root inode" msgstr "lỗi ghi inode gốc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:282 msgid "error writing inode" msgstr "lỗi ghi inode" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:285 msgid "seek error" msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:291 msgid "error writing . entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:295 msgid "error writing .. entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:298 #, c-format msgid "error closing %s" msgstr "lỗi đóng %s" #: disk-utils/mkfs.c:45 #, c-format msgid " %s [options] [-t ] [fs-options] []\n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t ] [tùy chọn hệ thống tập tin] []\n" #: disk-utils/mkfs.c:49 msgid "Make a Linux filesystem.\n" msgstr "Tạo một hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/mkfs.c:52 #, c-format msgid " -t, --type= filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n" msgstr " -t, --type= kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:53 #, c-format msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n" msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n" #: disk-utils/mkfs.c:54 #, c-format msgid " path to the device to be used\n" msgstr " đường dẫn đến thiết bị sẽ dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:55 #, c-format msgid " number of blocks to be used on the device\n" msgstr " số khối sẽ được dùng trên thiết bị\n" #: disk-utils/mkfs.c:56 #, c-format msgid "" " -V, --verbose explain what is being done;\n" " specifying -V more than once will cause a dry-run\n" msgstr "" " -V, --verbose giải thích đang làm những gì;\n" " chỉ định -V nhiều hơn một sẽ thực hiện chạy thử\n" #: disk-utils/mkfs.c:133 include/c.h:252 login-utils/su-common.c:1519 #: login-utils/sulogin.c:793 login-utils/sulogin.c:797 sys-utils/flock.c:123 #: sys-utils/rtcwake.c:609 term-utils/script.c:692 #, c-format msgid "failed to execute %s" msgstr "lỗi thực hiện %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:128 #, fuzzy, c-format msgid "" "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n" " -e edition set edition number (part of fsid)\n" " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n" " -i file insert a file image into the filesystem\n" " -n name set name of cramfs filesystem\n" " -p pad by %d bytes for boot code\n" " -s sort directory entries (old option, ignored)\n" " -z make explicit holes\n" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" "cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h hiển thị trợ giúp này\n" " -v xuất chi tiết\n" " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" " -b cỡ_khối dùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" " -e bản_in đặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" " -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n" " * big byte lớn đứng trước\n" " * little byte nhỏ đứng trước\n" " * host theo máy đang dùng(mặc định)\n" " -i tập_tin chèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n" " -n tên đặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n" " -s sắp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n" " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n" " tên_thư_mục gốc của hệ thống tập tin cần nén\n" " tập_tin_ra tập tin kết xuất\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:162 #, c-format msgid "readlink failed: %s" msgstr "readlink gặp lỗi: %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:307 #, c-format msgid "could not read directory %s" msgstr "không thể đọc thư mục %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:442 msgid "filesystem too big. Exiting." msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:601 #, c-format msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:620 #, c-format msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:665 #, c-format msgid "cannot close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:742 msgid "invalid edition number argument" msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:752 msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'" msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, hay “host”" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:817 #, c-format msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely." msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:841 msgid "ROM image map" msgstr "Ánh xạ ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:853 #, c-format msgid "Including: %s\n" msgstr "Bao gồm: %s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:859 #, c-format msgid "Directory data: %zd bytes\n" msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:867 #, c-format msgid "Everything: %zd kilobytes\n" msgstr "Mọi thứ: %zd kilô byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:872 #, c-format msgid "Super block: %zd bytes\n" msgstr "Siêu khối: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:879 #, c-format msgid "CRC: %x\n" msgstr "CRC: %x\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:884 #, c-format msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)" msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:890 #, c-format msgid "ROM image write failed (%zd %zd)" msgstr "Gặp lỗi khi ghi ảnh ROM (%zd %zd)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:893 msgid "ROM image" msgstr "Ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:902 #, fuzzy, c-format msgid "warning: filenames truncated to %u bytes." msgstr "cảnh báo: tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:904 msgid "warning: files were skipped due to errors." msgstr "cảnh báo: các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:906 #, c-format msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte)." msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte)." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:910 #, c-format msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:913 #, c-format msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:916 #, c-format msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong." msgstr "" "CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng." #: disk-utils/mkfs.minix.c:138 #, fuzzy, c-format msgid " %s [options] /dev/name [blocks]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:140 #, fuzzy msgid " -1 use Minix version 1\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:141 #, fuzzy msgid " -2, -v use Minix version 2\n" msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:142 #, fuzzy msgid " -3 use Minix version 3\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:143 #, fuzzy msgid " -n, --namelength maximum length of filenames\n" msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:144 #, fuzzy msgid " -i, --inodes number of inodes for the filesystem\n" msgstr " -C, --cylinders chỉ ra số lượng trụ trừ\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:145 #, fuzzy msgid " -c, --check check the device for bad blocks\n" msgstr " -u, --unlock gỡ bỏ một khóa\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:146 msgid " -l, --badblocks list of bad blocks from file\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:189 #, c-format msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables" msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:192 #, c-format msgid "%s: unable to clear boot sector" msgstr "%s: không xóa được cung từ khởi động" #: disk-utils/mkfs.minix.c:194 #, c-format msgid "%s: seek failed in write_tables" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:197 #, c-format msgid "%s: unable to write super-block" msgstr "%s: không thể ghi siêu khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 #, c-format msgid "%s: unable to write inode map" msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:203 #, c-format msgid "%s: unable to write zone map" msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ vùng" #: disk-utils/mkfs.minix.c:206 #, c-format msgid "%s: unable to write inodes" msgstr "%s: không thể ghi các inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:211 #, c-format msgid "%s: seek failed in write_block" msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:214 #, c-format msgid "%s: write failed in write_block" msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi trong write_block (ghi khối?)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:223 disk-utils/mkfs.minix.c:298 #: disk-utils/mkfs.minix.c:347 #, c-format msgid "%s: too many bad blocks" msgstr "%s: quá nhiều khối sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:231 #, c-format msgid "%s: not enough good blocks" msgstr "%s: không đủ khối tốt" #: disk-utils/mkfs.minix.c:546 #, c-format msgid "" "First data block at %jd, which is too far (max %d).\n" "Try specifying fewer inodes by passing --inodes " msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:566 #, c-format msgid "%lu inode\n" msgid_plural "%lu inodes\n" msgstr[0] "%lu nút\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:567 #, c-format msgid "%lu block\n" msgid_plural "%lu blocks\n" msgstr[0] "%lu khối\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:570 #, c-format msgid "Zonesize=%zu\n" msgstr "Zonesize=%zu\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:571 #, c-format msgid "" "Maxsize=%zu\n" "\n" msgstr "" "Kích cỡ tối đa=%zu\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:584 #, c-format msgid "%s: seek failed during testing of blocks" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong khi thử các khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:591 #, c-format msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:624 #, c-format msgid "%s: seek failed in check_blocks" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:634 #, c-format msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs" msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:641 disk-utils/mkfs.minix.c:665 #, c-format msgid "%d bad block\n" msgid_plural "%d bad blocks\n" msgstr[0] "%d khối hỏng\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:650 #, c-format msgid "%s: can't open file of bad blocks" msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:655 #, c-format msgid "badblock number input error on line %d\n" msgstr "ỗi nhập số khối-sai trên dòng %d\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:656 #, c-format msgid "%s: cannot read badblocks file" msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối-sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:696 #, c-format msgid "block size smaller than physical sector size of %s" msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:699 #, c-format msgid "cannot determine size of %s" msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:707 #, c-format msgid "%s: requested blocks (%llu) exceeds available (%llu) blocks\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:710 #, c-format msgid "%s: number of blocks too small" msgstr "%s: số lượng khối quá nhỏ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:725 disk-utils/mkfs.minix.c:731 #, fuzzy, c-format msgid "unsupported name length: %d" msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:734 #, fuzzy, c-format msgid "unsupported minix file system version: %d" msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:771 msgid "-v is ambiguous, use '-2' instead" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:782 msgid "failed to parse maximum length of filenames" msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:786 msgid "failed to parse number of inodes" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số nút" #: disk-utils/mkfs.minix.c:809 msgid "failed to parse number of blocks" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:817 #, c-format msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!" #: disk-utils/mkswap.c:80 #, c-format msgid "Bad user-specified page size %u" msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u" #: disk-utils/mkswap.c:83 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d" msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" #: disk-utils/mkswap.c:124 msgid "Label was truncated." msgstr "Nhãn bị cắt ngắn." #: disk-utils/mkswap.c:132 #, c-format msgid "no label, " msgstr "không nhãn, " #: disk-utils/mkswap.c:140 #, c-format msgid "no uuid\n" msgstr "không uuid\n" #: disk-utils/mkswap.c:148 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options] device [size]\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" "%s [TUỲ_CHỌN] thiết_bị [kích_cỡ]\n" #: disk-utils/mkswap.c:153 msgid "Set up a Linux swap area.\n" msgstr "Cài đặt vùng tráo đổi Linux.\n" #: disk-utils/mkswap.c:156 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" " -c, --check check bad blocks before creating the swap area\n" " -f, --force allow swap size area be larger than device\n" " -p, --pagesize SIZE specify page size in bytes\n" " -L, --label LABEL specify label\n" " -v, --swapversion NUM specify swap-space version number\n" " -U, --uuid UUID specify the uuid to use\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn:\n" " -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n" " -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n" " thiết bị\n" " -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n" " -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n" " -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n" " -U, --uuid UUID chỉ định uuid\n" " -V, --version kết xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" #: disk-utils/mkswap.c:176 #, c-format msgid "too many bad pages: %lu" msgstr "quá nhiều trang sai: %lu" #: disk-utils/mkswap.c:197 msgid "seek failed in check_blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkswap.c:205 #, c-format msgid "%lu bad page\n" msgid_plural "%lu bad pages\n" msgstr[0] "%lu trang sai\n" #: disk-utils/mkswap.c:230 msgid "unable to alloc new libblkid probe" msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới" #: disk-utils/mkswap.c:232 msgid "unable to assign device to libblkid probe" msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid" #: disk-utils/mkswap.c:249 #, c-format msgid "warning: checking bad blocks from swap file is not supported: %s" msgstr "cảnh báo: việc kiểm tra khối hỏng từ tập tin tráo đổi không được hỗ trợ: %s" #: disk-utils/mkswap.c:265 disk-utils/mkswap.c:290 disk-utils/mkswap.c:337 msgid "unable to rewind swap-device" msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:293 msgid "unable to erase bootbits sectors" msgstr "không xóa được cung từ bit khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:309 #, c-format msgid "%s: warning: wiping old %s signature." msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ." #: disk-utils/mkswap.c:314 #, c-format msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors" msgstr "%s: cảnh báo: đừng xóa cung từ khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:317 #, c-format msgid " (%s partition table detected). " msgstr " (%s bảng phân vùng được tìm thấy). " #: disk-utils/mkswap.c:319 #, c-format msgid " (compiled without libblkid). " msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). " #: disk-utils/mkswap.c:320 #, c-format msgid "Use -f to force.\n" msgstr "Dùng -f để ép buộc.\n" #: disk-utils/mkswap.c:342 #, c-format msgid "%s: unable to write signature page" msgstr " %s: không thể ghi trang chữ ký" #: disk-utils/mkswap.c:383 msgid "parsing page size failed" msgstr "phân tích kích cỡ trang gặp lỗi" #: disk-utils/mkswap.c:389 msgid "parsing version number failed" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản" #: disk-utils/mkswap.c:392 #, c-format msgid "swapspace version %d is not supported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d" #: disk-utils/mkswap.c:398 #, c-format msgid "warning: ignoring -U (UUIDs are unsupported by %s)" msgstr "cảnh báo: bỏ qua “-U” (UUIDs không được %s hỗ trợ)" #: disk-utils/mkswap.c:416 msgid "only one device argument is currently supported" msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ" #: disk-utils/mkswap.c:423 msgid "error: parsing UUID failed" msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID" #: disk-utils/mkswap.c:432 msgid "error: Nowhere to set up swap on?" msgstr "lỗi: không có chỗ nào để cài đặt bộ nhớ trao đổi?" #: disk-utils/mkswap.c:438 msgid "invalid block count argument" msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ" #: disk-utils/mkswap.c:447 #, fuzzy, c-format msgid "error: size %llu KiB is larger than device size % KiB" msgstr "lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %ju KiB" #: disk-utils/mkswap.c:453 #, c-format msgid "error: swap area needs to be at least %ld KiB" msgstr "lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB" #: disk-utils/mkswap.c:458 #, c-format msgid "warning: truncating swap area to %llu KiB" msgstr "cảnh báo: đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB" #: disk-utils/mkswap.c:463 #, c-format msgid "error: %s is mounted; will not make swapspace" msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:470 sys-utils/swapon.c:529 #, c-format msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested." msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o." #: disk-utils/mkswap.c:474 sys-utils/swapon.c:534 #, c-format msgid "%s: insecure file owner %d, 0 (root) suggested." msgstr "%s: chủ sở hữu không bảo mật %d, đề nghị dùng 0 (root)." #: disk-utils/mkswap.c:489 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc" #: disk-utils/mkswap.c:494 #, fuzzy, c-format msgid "Setting up swapspace version %d, size = %s (% bytes)\n" msgstr "Đang cài đặt vùng tráo đổi phiên bản %d, kích cỡ = %s (%ju byte)\n" #: disk-utils/mkswap.c:514 #, c-format msgid "%s: unable to obtain selinux file label" msgstr "%s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:517 msgid "unable to matchpathcon()" msgstr "không thể matchpathcon()" #: disk-utils/mkswap.c:520 msgid "unable to create new selinux context" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" #: disk-utils/mkswap.c:522 msgid "couldn't compute selinux context" msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:528 #, c-format msgid "unable to relabel %s to %s" msgstr "không thể đổi nhãn của %s thành %s" #: disk-utils/partx.c:86 msgid "partition number" msgstr "số của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:87 msgid "start of the partition in sectors" msgstr "điểm đầu của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)" #: disk-utils/partx.c:88 msgid "end of the partition in sectors" msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)" #: disk-utils/partx.c:89 msgid "number of sectors" msgstr "số lượng cung từ" #: disk-utils/partx.c:90 msgid "human readable size" msgstr "định dạng kích thước cho người đọc" #: disk-utils/partx.c:91 msgid "partition name" msgstr "tên phân vùng" #: disk-utils/partx.c:92 misc-utils/findmnt.c:108 misc-utils/lsblk.c:171 msgid "partition UUID" msgstr "UUID phân vùng" #: disk-utils/partx.c:93 msgid "partition table type (dos, gpt, ...)" msgstr "kiểu bảng phân vùng (dos, gpt, …)" #: disk-utils/partx.c:94 misc-utils/lsblk.c:172 msgid "partition flags" msgstr "các cờ của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:95 msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)" msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi, UUID, hay hex)" #: disk-utils/partx.c:114 sys-utils/losetup.c:534 sys-utils/losetup.c:648 msgid "failed to initialize loopcxt" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt" #: disk-utils/partx.c:118 #, c-format msgid "%s: failed to find unused loop device" msgstr "%s: tìm thiết bị vòng lặp chưa sử dụng gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:122 #, c-format msgid "Trying to use '%s' for the loop device\n" msgstr "Cố sử dụng “%s” cho thiết bị vòng lặp\n" #: disk-utils/partx.c:126 #, c-format msgid "%s: failed to set backing file" msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau" #: disk-utils/partx.c:131 sys-utils/losetup.c:581 #, c-format msgid "%s: failed to set up loop device" msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop" #: disk-utils/partx.c:161 login-utils/lslogins.c:311 misc-utils/fincore.c:92 #: misc-utils/findmnt.c:376 misc-utils/lsblk.c:311 misc-utils/lslocks.c:344 #: misc-utils/uuidparse.c:125 misc-utils/wipefs.c:131 sys-utils/losetup.c:112 #: sys-utils/lscpu.c:235 sys-utils/lscpu.c:250 sys-utils/lsipc.c:232 #: sys-utils/lsmem.c:178 sys-utils/lsns.c:223 sys-utils/prlimit.c:277 #: sys-utils/rfkill.c:159 sys-utils/swapon.c:150 sys-utils/wdctl.c:151 #: sys-utils/zramctl.c:147 #, c-format msgid "unknown column: %s" msgstr "không hiểu cột: %s" #: disk-utils/partx.c:209 #, c-format msgid "%s: failed to get partition number" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:287 disk-utils/partx.c:325 disk-utils/partx.c:478 #, c-format msgid "specified range <%d:%d> does not make sense" msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường" #: disk-utils/partx.c:291 #, c-format msgid "range recount: max partno=%d, lower=%d, upper=%d\n" msgstr "" #: disk-utils/partx.c:298 #, c-format msgid "%s: error deleting partition %d" msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:300 #, c-format msgid "%s: error deleting partitions %d-%d" msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:334 #, c-format msgid "%s: partition #%d removed\n" msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n" #: disk-utils/partx.c:338 #, c-format msgid "%s: partition #%d doesn't exist\n" msgstr "%s: phân vùng #%d chưa tồn tại\n" #: disk-utils/partx.c:343 #, c-format msgid "%s: deleting partition #%d failed" msgstr "%s: xóa phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:363 #, c-format msgid "%s: error adding partition %d" msgstr "%s: lỗi thêm phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:365 #, c-format msgid "%s: error adding partitions %d-%d" msgstr "%s: lỗi khi thêm phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:406 disk-utils/partx.c:514 #, c-format msgid "%s: partition #%d added\n" msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n" #: disk-utils/partx.c:411 #, c-format msgid "%s: adding partition #%d failed" msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:446 #, c-format msgid "%s: error updating partition %d" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:448 #, c-format msgid "%s: error updating partitions %d-%d" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:487 #, c-format msgid "%s: no partition #%d" msgstr "%s: không có phân vùng #%d" #: disk-utils/partx.c:508 #, c-format msgid "%s: partition #%d resized\n" msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n" #: disk-utils/partx.c:522 #, c-format msgid "%s: updating partition #%d failed" msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:563 #, c-format msgid "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sector, %6ju MB)\n" msgid_plural "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sectors, %6ju MB)\n" msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n" #: disk-utils/partx.c:679 misc-utils/fincore.c:370 misc-utils/findmnt.c:1653 #: misc-utils/lsblk.c:2070 misc-utils/lslocks.c:471 sys-utils/losetup.c:339 #: sys-utils/lscpu.c:1643 sys-utils/lscpu.c:1834 sys-utils/prlimit.c:306 #: sys-utils/rfkill.c:471 sys-utils/swapon.c:293 sys-utils/wdctl.c:271 #, fuzzy msgid "failed to allocate output column" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất" #: disk-utils/partx.c:723 #, c-format msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho “%s”" #: disk-utils/partx.c:731 #, c-format msgid "%s: failed to read partition table" msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" #: disk-utils/partx.c:737 #, c-format msgid "%s: partition table type '%s' detected\n" msgstr "%s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng “%s”\n" #: disk-utils/partx.c:741 #, c-format msgid "%s: partition table with no partitions" msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" #: disk-utils/partx.c:754 #, c-format msgid " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] \n" msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] <đĩa>\n" #: disk-utils/partx.c:758 msgid "Tell the kernel about the presence and numbering of partitions.\n" msgstr "Nói cho hạt nhân về phân vùng hiện tại và số của nó.\n" #: disk-utils/partx.c:761 msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n" msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:762 msgid " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n" msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:763 msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n" msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:764 msgid "" " -s, --show list partitions\n" "\n" msgstr "" " -s, --show liệt kê các phân vùng\n" "\n" #: disk-utils/partx.c:765 misc-utils/lsblk.c:1731 sys-utils/lsmem.c:503 msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/partx.c:766 msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n" msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n" #: disk-utils/partx.c:767 msgid " -n, --nr specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n" msgstr " -n, --nr chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n" #: disk-utils/partx.c:768 msgid " -o, --output define which output columns to use\n" msgstr " -o, --output định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n" #: disk-utils/partx.c:769 sys-utils/lsmem.c:506 #, fuzzy msgid " --output-all output all columns\n" msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n" #: disk-utils/partx.c:770 misc-utils/lsblk.c:1727 sys-utils/lsmem.c:501 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n" msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n" #: disk-utils/partx.c:771 misc-utils/lsblk.c:1742 sys-utils/lsmem.c:507 msgid " -r, --raw use raw output format\n" msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n" #: disk-utils/partx.c:772 #, fuzzy msgid " -S, --sector-size overwrite sector size\n" msgstr " -b, --sector-size cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n" #: disk-utils/partx.c:773 #, fuzzy msgid " -t, --type specify the partition type\n" msgstr " -t, --type chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" #: disk-utils/partx.c:774 #, fuzzy msgid " --list-types list supported partition types and exit\n" msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết" #: disk-utils/partx.c:775 sys-utils/fallocate.c:101 msgid " -v, --verbose verbose mode\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/partx.c:860 msgid "failed to parse --nr range" msgstr "lỗi khi phân tích phạm vi --nr " #: disk-utils/partx.c:949 #, fuzzy msgid "partition and disk name do not match" msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)." #: disk-utils/partx.c:978 msgid "--nr and are mutually exclusive" msgstr "--nr và loại từ lẫn nhau" #: disk-utils/partx.c:997 #, c-format msgid "partition: %s, disk: %s, lower: %d, upper: %d\n" msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n" #: disk-utils/partx.c:1009 #, c-format msgid "%s: cannot delete partitions" msgstr "%s: không thể xóa các phân vùng" #: disk-utils/partx.c:1012 #, c-format msgid "%s: partitioned loop devices unsupported" msgstr "%s: thiết bị lặp (loop) đã phân vùng không được hỗ trợ" #: disk-utils/partx.c:1029 #, c-format msgid "%s: failed to initialize blkid prober" msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi tạo bộ thăm dò blkid" #: disk-utils/raw.c:50 #, c-format msgid "" " %1$s %2$srawN \n" " %1$s %2$srawN /dev/\n" " %1$s -q %2$srawN\n" " %1$s -qa\n" msgstr "" " %1$s %2$srawN \n" " %1$s %2$srawN /dev/\n" " %1$s -q %2$srawN\n" " %1$s -qa\n" #: disk-utils/raw.c:57 msgid "Bind a raw character device to a block device.\n" msgstr "Buộc một thiết bị ký tự thô vào một thiết bị khối.\n" #: disk-utils/raw.c:60 msgid " -q, --query set query mode\n" msgstr " -q, --query đặt chế độ truy vấn\n" #: disk-utils/raw.c:61 msgid " -a, --all query all raw devices\n" msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" #: disk-utils/raw.c:166 #, c-format msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than zero)" msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô lớn hơn số không)" #: disk-utils/raw.c:183 #, c-format msgid "Cannot locate block device '%s'" msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:186 #, c-format msgid "Device '%s' is not a block device" msgstr "Thiết bị “%s” không phải thiết bị khối" #: disk-utils/raw.c:195 disk-utils/raw.c:198 sys-utils/ipcrm.c:352 #: sys-utils/ipcrm.c:366 sys-utils/ipcrm.c:380 msgid "failed to parse argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: disk-utils/raw.c:216 #, c-format msgid "Cannot open master raw device '%s'" msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:231 #, c-format msgid "Cannot locate raw device '%s'" msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:234 #, c-format msgid "Raw device '%s' is not a character dev" msgstr "Thiết bị thô “%s” không phải một thiết bị ký tự" #: disk-utils/raw.c:238 #, c-format msgid "Device '%s' is not a raw dev" msgstr "Thiết bị “%s” không phải một thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:248 msgid "Error querying raw device" msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:257 disk-utils/raw.c:272 #, c-format msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n" msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n" #: disk-utils/raw.c:271 msgid "Error setting raw device" msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô" #: disk-utils/resizepart.c:20 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s <độ dài>\n" #: disk-utils/resizepart.c:24 msgid "Tell the kernel about the new size of a partition.\n" msgstr "Cho nhân biết cỡ mới của phân vùng.\n" #: disk-utils/resizepart.c:107 #, c-format msgid "%s: failed to get start of the partition number %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/resizepart.c:112 msgid "failed to resize partition" msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi" #: disk-utils/sfdisk.c:232 msgid "failed to allocate nested libfdisk context" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk lồng nhau" #: disk-utils/sfdisk.c:292 #, c-format msgid "cannot seek %s" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc %s" #: disk-utils/sfdisk.c:303 libfdisk/src/bsd.c:723 libfdisk/src/bsd.c:904 #, c-format msgid "cannot write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: disk-utils/sfdisk.c:310 #, c-format msgid "%12s (offset %5ju, size %5ju): %s" msgstr "%12s: (hiệu = %ju, cỡ = %ju): %s" #: disk-utils/sfdisk.c:316 #, c-format msgid "%s: failed to create a backup" msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng" #: disk-utils/sfdisk.c:329 #, fuzzy msgid "failed to create a backup file, $HOME undefined" msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME" #: disk-utils/sfdisk.c:355 msgid "Backup files:" msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng:" #: disk-utils/sfdisk.c:380 #, fuzzy msgid "failed to read new partition from device; ignoring --move-data" msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%ju)" #: disk-utils/sfdisk.c:382 #, fuzzy msgid "failed to get size of the new partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:384 #, fuzzy msgid "failed to get start of the new partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:386 #, fuzzy msgid "failed to get size of the old partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:388 #, fuzzy msgid "failed to get start of the old partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:390 #, fuzzy msgid "start of the partition has not been moved; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:392 msgid "new partition is smaller than original; ignoring --move-data" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:442 msgid "Data move:" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:444 #, fuzzy, c-format msgid " typescript file: %s" msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s" #: disk-utils/sfdisk.c:445 #, c-format msgid " old start: %ju, new start: %ju (move %ju sectors)\n" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:452 #, fuzzy msgid "Do you want to move partition data?" msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/sfdisk.c:454 disk-utils/sfdisk.c:1819 msgid "Leaving." msgstr "Rời bỏ." #: disk-utils/sfdisk.c:527 #, fuzzy, c-format msgid "%s: failed to move data" msgstr "%s: không mở được" #: disk-utils/sfdisk.c:542 msgid "The partition table is unchanged (--no-act)." msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)." #: disk-utils/sfdisk.c:548 msgid "" "\n" "The partition table has been altered." msgstr "" "\n" "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: disk-utils/sfdisk.c:631 #, c-format msgid "unsupported label '%s'" msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:634 msgid "" "Id Name\n" "\n" msgstr "" "Id Tên\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:664 msgid "unrecognized partition table type" msgstr "kiểu bảng phân vùng không nhận ra" #: disk-utils/sfdisk.c:717 #, c-format msgid "Cannot get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: disk-utils/sfdisk.c:754 #, c-format msgid "total: %ju blocks\n" msgstr "tổng số: %ju khối\n" #: disk-utils/sfdisk.c:816 disk-utils/sfdisk.c:899 disk-utils/sfdisk.c:940 #: disk-utils/sfdisk.c:970 disk-utils/sfdisk.c:1037 disk-utils/sfdisk.c:1101 #: disk-utils/sfdisk.c:1156 disk-utils/sfdisk.c:1212 disk-utils/sfdisk.c:1566 msgid "no disk device specified" msgstr "chưa chỉ định thiết bị" #: disk-utils/sfdisk.c:828 #, fuzzy msgid "toggle boot flags is unsupported for Hybrid GPT/MBR" msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR" #: disk-utils/sfdisk.c:833 #, fuzzy msgid "cannot switch to PMBR" msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s" #: disk-utils/sfdisk.c:834 msgid "Activation is unsupported for GPT -- entering nested PMBR." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:837 #, fuzzy msgid "toggle boot flags is supported for MBR or PMBR only" msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR" #: disk-utils/sfdisk.c:872 disk-utils/sfdisk.c:919 disk-utils/sfdisk.c:1042 #: disk-utils/sfdisk.c:1106 disk-utils/sfdisk.c:1161 disk-utils/sfdisk.c:1217 #: disk-utils/sfdisk.c:1564 disk-utils/sfdisk.c:2061 msgid "failed to parse partition number" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:877 #, c-format msgid "%s: partition %d: failed to toggle bootable flag" msgstr "%s: phân vùng %d: gặp lỗi khi bật/tắt cờ khởi động" #: disk-utils/sfdisk.c:914 disk-utils/sfdisk.c:922 #, fuzzy, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to delete" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:977 #, fuzzy, c-format msgid "%s: does not contain a recognized partition table" msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết." #: disk-utils/sfdisk.c:981 msgid "failed to allocate dump struct" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ cấu trúc đổ" #: disk-utils/sfdisk.c:985 #, fuzzy, c-format msgid "%s: failed to dump partition table" msgstr "gặp lỗi khi đổ bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1015 #, fuzzy, c-format msgid "%s: no partition table found" msgstr "%s: không tìm thấy bảng phân vùng." #: disk-utils/sfdisk.c:1019 #, c-format msgid "%s: partition %zu: partition table contains only %zu partitions" msgstr "%s: bảng phân vùng %zu: bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1022 #, c-format msgid "%s: partition %zu: partition is unused" msgstr "%s: Phân vùng %zu: phân vùng chưa được dùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1041 disk-utils/sfdisk.c:1105 disk-utils/sfdisk.c:1160 #: disk-utils/sfdisk.c:1216 msgid "no partition number specified" msgstr "chưa chỉ ra số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1047 disk-utils/sfdisk.c:1111 disk-utils/sfdisk.c:1166 #: disk-utils/sfdisk.c:1222 sys-utils/losetup.c:778 msgid "unexpected arguments" msgstr "gặp số các đối số không cần" #: disk-utils/sfdisk.c:1062 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition type" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1081 #, c-format msgid "failed to parse %s partition type '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích phân vùng “%s” kiểu “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:1085 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition type" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt kiểu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1123 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition UUID" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy mã số thiết bị của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1136 disk-utils/sfdisk.c:1191 disk-utils/sfdisk.c:1245 msgid "failed to allocate partition object" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát đối tượng bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1140 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition UUID" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt mã số thiết bị phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1178 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition name" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy tên của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1195 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition name" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt tên cho phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1249 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition attributes" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt thuộc tính của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1292 msgid " Commands:\n" msgstr "Lệnh:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1294 msgid " write write table to disk and exit\n" msgstr " write ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1295 msgid " quit show new situation and wait for user's feedback before write\n" msgstr " quit hiển thị tình trạng mới và đợi phản hồi của người dùng trước khi ghi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1296 msgid " abort exit sfdisk shell\n" msgstr " abort thoát khỏi hệ vỏ sfdisk\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1297 #, fuzzy msgid " print display the partition table\n" msgstr " print in ra bảng phân vùng.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1298 #, fuzzy msgid " help show this help text\n" msgstr " help hiển thị trợ giúp này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1300 #, fuzzy msgid " Ctrl-D the same as 'quit'\n" msgstr " CTRL-D giống với lệnh “quit”\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1304 msgid " Input format:\n" msgstr "Định dạng đầu vào:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1306 msgid " , , , \n" msgstr " <đầu>, , , \n" #: disk-utils/sfdisk.c:1309 #, fuzzy msgid "" " Beginning of the partition in sectors, or bytes if\n" " specified in the format {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " The default is the first free space.\n" msgstr "" " <đầu> bắt dầu phân vùng tính theo cung từ hoặc byte nếu\n" " chỉ định theo định dạng {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " Mặc định là đầu chỗ trống.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1314 #, fuzzy msgid "" " Size of the partition in sectors, or bytes if\n" " specified in the format {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " The default is all available space.\n" msgstr "" " cỡ của phân vùng tính theo cung từ hay chỉ ra theo\n" " định dạng {K,M,G,T,P,E,Z,Y} thế thì nó được biên\n" " dịch là theo byte. Mặc định là mọi vùng trống sẵn có\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1319 #, fuzzy msgid " The partition type. Default is a Linux data partition.\n" msgstr " kiểu phân vùng. Mặc định là phân vùng dữ liệu Linux.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1320 #, fuzzy msgid " MBR: hex or L,S,E,X,U,R,V shortcuts.\n" msgstr " MBR: hex hay phím tắt L,S,E,X.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1321 #, fuzzy msgid " GPT: UUID or L,S,H,U,R,V shortcuts.\n" msgstr " GPT: uuid hay phím tắt L,S,H.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1324 #, fuzzy msgid " Use '*' to mark an MBR partition as bootable.\n" msgstr " “*” đánh dấu bảng MBR là khởi động được. \n" #: disk-utils/sfdisk.c:1328 msgid " Example:\n" msgstr "Ví dụ:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1330 #, fuzzy msgid " , 4G Creates a 4GiB partition at default start offset.\n" msgstr " , 4G tạo phân vùng 4GiB trên vị trí bù mặc định đầu tiên.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1362 sys-utils/dmesg.c:1540 msgid "unsupported command" msgstr "lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1364 #, c-format msgid "line %d: unsupported command" msgstr "dòng %d: lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1485 #, fuzzy, c-format msgid "The old %s signature may remain on the device. It is recommended to wipe the device with wipefs(8) or sfdisk --wipe, in order to avoid possible collisions." msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra." #: disk-utils/sfdisk.c:1533 msgid "failed to allocate partition name" msgstr "gặp lỗi cấp phát tên phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1574 msgid "failed to allocate script handler" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/sfdisk.c:1590 #, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: no partition table was found" msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, không tìm thấy bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1595 #, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: partition table contains only %zu partitions" msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng mà thôi" #: disk-utils/sfdisk.c:1601 #, fuzzy, c-format msgid "warning: %s: partition %d is not defined yet" msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!" #: disk-utils/sfdisk.c:1619 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to sfdisk (%s)." msgstr "" "\n" "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: disk-utils/sfdisk.c:1627 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..." msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này…" #: disk-utils/sfdisk.c:1630 msgid "" " FAILED\n" "\n" msgstr "" " BỊ LỖI\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1633 msgid "" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" msgstr "" "Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n" "hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" "trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1638 msgid "Use the --force flag to overrule all checks." msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra." #: disk-utils/sfdisk.c:1640 msgid "" " OK\n" "\n" msgstr "" "OK\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1652 msgid "" "\n" "Old situation:" msgstr "" "\n" "Trạng thái cũ:" #: disk-utils/sfdisk.c:1670 #, c-format msgid "" "\n" "sfdisk is going to create a new '%s' disk label.\n" "Use 'label: ' before you define a first partition\n" "to override the default." msgstr "" "\n" "sfdisk sẽ tạo nhãn đĩa “%s” mới.\n" "Dùng “label: ” trước khi bạn định nghĩa phân vùng đầu tiên\n" "để mà đè lên mặc định." #: disk-utils/sfdisk.c:1673 msgid "" "\n" "Type 'help' to get more information.\n" msgstr "" "\n" "Hãy gõ lệnh “%s --help” để tìm thấy thông tin thêm.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1691 msgid "All partitions used." msgstr "Mọi phân vùng đã được dùng." #: disk-utils/sfdisk.c:1719 #, fuzzy msgid "Done.\n" msgstr "Đã xong." #: disk-utils/sfdisk.c:1731 #, fuzzy msgid "Ignoring partition." msgstr "Bỏ qua phân vùng %zu." #: disk-utils/sfdisk.c:1740 disk-utils/sfdisk.c:1800 msgid "Failed to apply script headers, disk label not created." msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng phần đầu văn lệnh, nhãn đia chưa tạo." #: disk-utils/sfdisk.c:1759 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add #%d partition" msgstr "Gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1782 msgid "Script header accepted." msgstr "Phần đầu văn lệnh được chấp thuận." #: disk-utils/sfdisk.c:1807 msgid "" "\n" "New situation:" msgstr "" "\n" "Trạng thái mới:" #: disk-utils/sfdisk.c:1817 msgid "Do you want to write this to disk?" msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/sfdisk.c:1830 msgid "Leaving.\n" msgstr "Rời bỏ.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1844 #, c-format msgid "" " %1$s [options] [[-N] ]\n" " %1$s [options] \n" msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] [[-N] ]\n" " %1$s [các tùy chọn] \n" #: disk-utils/sfdisk.c:1851 #, fuzzy msgid " -A, --activate [ ...] list or set bootable (P)MBR partitions\n" msgstr " -a, --activate [ …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1852 msgid " -d, --dump dump partition table (usable for later input)\n" msgstr " -d, --dump đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1853 #, fuzzy msgid " -J, --json dump partition table in JSON format\n" msgstr " -d, --dump đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1854 msgid " -g, --show-geometry [ ...] list geometry of all or specified devices\n" msgstr " -g, --show-geometry [ …] liệt kê hình học của thiết bị đã cho hoặc mọi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1855 msgid " -l, --list [ ...] list partitions of each device\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1856 #, fuzzy msgid " -F, --list-free [ ...] list unpartitioned free areas of each device\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1857 #, fuzzy msgid " -r, --reorder fix partitions order (by start offset)\n" msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1858 msgid " -s, --show-size [ ...] list sizes of all or specified devices\n" msgstr " -s, --show-size [ …] liệt kê các cỡ của mọi hay từng thiết bị đã cho\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1859 msgid " -T, --list-types print the recognized types (see -X)\n" msgstr " -T, --list-types hiển thị các kiểu được chấp nhận (xem -X)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1860 #, fuzzy msgid " -V, --verify [ ...] test whether partitions seem correct\n" msgstr " -V, --verify kiểm tra xem phân vùng đã đúng chưa\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1861 #, fuzzy msgid " --delete [ ...] delete all or specified partitions\n" msgstr " -a, --activate [ …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1864 msgid " --part-label [] print or change partition label\n" msgstr " --part-label [] in hay đổi nhãn phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1865 msgid " --part-type [] print or change partition type\n" msgstr " --part-type [] in hoặc đổi kiểu phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1866 msgid " --part-uuid [] print or change partition uuid\n" msgstr " --part-uuid [] in hay đổi uuid của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1867 msgid " --part-attrs [] print or change partition attributes\n" msgstr " --part-attrs [] in hay đổi các thuộc tính của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1870 msgid " device (usually disk) path\n" msgstr " đường dẫn thiết bị (thường là đĩa)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1871 msgid " partition number\n" msgstr " số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1872 msgid " partition type, GUID for GPT, hex for MBR\n" msgstr " kiểu phân vùng, GUID cho GPT, hex cho MBR\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1875 #, fuzzy msgid " -a, --append append partitions to existing partition table\n" msgstr " -A, --append thêm các phân vùng sẵn có vào bảng phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1876 msgid " -b, --backup backup partition table sectors (see -O)\n" msgstr " -b, --backup sao lưu các cung từ bảng phân vùng (xem -O)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1877 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1878 msgid " --move-data[=] move partition data after relocation (requires -N)\n" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:1879 msgid " -f, --force disable all consistency checking\n" msgstr " -f, --force tắt mọi kiểm tra toàn vẹn\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1880 #, fuzzy msgid " --color[=] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1883 msgid " -N, --partno specify partition number\n" msgstr " -N, --partno chỉ định số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1884 msgid " -n, --no-act do everything except write to device\n" msgstr " -n, --no-act làm mọi thứ ngoại trừ ghi lên thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1885 msgid " --no-reread do not check whether the device is in use\n" msgstr " --no-reread không cần kiểm tra xem thiết bị có đang được dùng hay không\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1886 #, fuzzy msgid " --no-tell-kernel do not tell kernel about changes\n" msgstr " --notruncate đừng cắt ngắn kết xuất\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1887 msgid " -O, --backup-file override default backup file name\n" msgstr " -O, --backup-file đè lên tên tập tin sao lưu dự phòng mặc định\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1888 msgid " -o, --output output columns\n" msgstr " -o, --output hiển thị các cột\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1889 msgid " -q, --quiet suppress extra info messages\n" msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1890 #, fuzzy msgid " -w, --wipe wipe signatures (auto, always or never)\n" msgstr " -L, --color[=] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1892 msgid " -X, --label specify label type (dos, gpt, ...)\n" msgstr " -X, --label chỉ định kiểu nhãn (dos, gpt, …)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1893 msgid " -Y, --label-nested specify nested label type (dos, bsd)\n" msgstr " -Y, --label-nested chỉ định kiểu nhãn lồng nhau (dos, bsd)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1895 msgid " -G, --show-pt-geometry deprecated, alias to --show-geometry\n" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:1896 msgid " -L, --Linux deprecated, only for backward compatibility\n" msgstr " -L, --Linux đã lạc hậu, dành cho mục đích tương thích ngược\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1897 msgid " -u, --unit S deprecated, only sector unit is supported\n" msgstr " -u, --unit S đã lạc hậu, chỉ đơn vị cung từ được hỗ trợ\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2015 #, c-format msgid "%s is deprecated in favour of --part-type" msgstr "%s đã lỗi thời trong---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:2020 msgid "--id is deprecated in favour of --part-type" msgstr "--id đã lỗi thời trong ---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:2036 msgid "--show-pt-geometry is no more implemented. Using --show-geometry." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:2048 msgid "--Linux option is unnecessary and deprecated" msgstr "Tùy chọn --Linux là không cần thiết và đã lỗi thời" #: disk-utils/sfdisk.c:2077 #, c-format msgid "unsupported unit '%c'" msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”" #: disk-utils/sfdisk.c:2155 msgid "--movedata requires -N" msgstr "" #: disk-utils/swaplabel.c:74 #, c-format msgid "failed to parse UUID: %s" msgstr "lỗi phân tích UUID: %s" #: disk-utils/swaplabel.c:78 #, c-format msgid "%s: failed to seek to swap UUID" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi" #: disk-utils/swaplabel.c:82 #, c-format msgid "%s: failed to write UUID" msgstr "%s: lỗi ghi UUID" #: disk-utils/swaplabel.c:93 #, c-format msgid "%s: failed to seek to swap label " msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi " #: disk-utils/swaplabel.c:100 #, c-format msgid "label is too long. Truncating it to '%s'" msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành “%s”" #: disk-utils/swaplabel.c:103 #, c-format msgid "%s: failed to write label" msgstr "%s: lỗi ghi nhãn" #: disk-utils/swaplabel.c:127 msgid "Display or change the label or UUID of a swap area.\n" msgstr "Hiển thị hay thay đổi nhãn hay UUID của vùng tráo đổi.\n" #: disk-utils/swaplabel.c:130 msgid "" " -L, --label