# Vietnamese Translation for Bison. # Bản dịch tiếng Việt dành cho Bison. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the bison package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2013, 2015, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: bison 3.1.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-bison@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2021-09-25 07:43+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-01 14:56+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: examples/c/bistromathic/parse.y:152 examples/java/calc/Calc.y:83 msgid "number" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:154 msgid "function" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:155 msgid "variable" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:194 msgid "error: division by zero" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:372 #, fuzzy, c-format msgid "syntax error: invalid character: %c" msgstr "ký tự không hợp lệ" #: examples/c/bistromathic/parse.y:389 #, fuzzy msgid "%@: syntax error" msgstr "lỗi nghiêm trọng" #: examples/c/bistromathic/parse.y:390 msgid "%@: syntax error: unexpected %u" msgstr "" #. TRANSLATORS: '%@' is a location in a file, '%u' is an #. "unexpected token", and '%0e', '%1e'... are expected tokens #. at this point. #. #. For instance on the expression "1 + * 2", you'd get #. #. 1.5: syntax error: expected - or ( or number or function or variable before * #: examples/c/bistromathic/parse.y:398 msgid "%@: syntax error: expected %0e before %u" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:399 msgid "%@: syntax error: expected %0e or %1e before %u" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:400 msgid "%@: syntax error: expected %0e or %1e or %2e before %u" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:401 msgid "%@: syntax error: expected %0e or %1e or %2e or %3e before %u" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:402 msgid "%@: syntax error: expected %0e or %1e or %2e or %3e or %4e before %u" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:403 msgid "" "%@: syntax error: expected %0e or %1e or %2e or %3e or %4e or %5e before %u" msgstr "" #: examples/c/bistromathic/parse.y:404 msgid "" "%@: syntax error: expected %0e or %1e or %2e or %3e or %4e or %5e etc., " "before %u" msgstr "" #: examples/java/calc/Calc.y:81 #, fuzzy msgid "end of line" msgstr "thiếu %s tại kết thúc tập tin" #: src/complain.c:153 msgid "S/R conflicts (enabled by default)" msgstr "" #: src/complain.c:154 msgid "R/R conflicts (enabled by default)" msgstr "" #: src/complain.c:155 src/getargs.c:226 msgid "generate conflict counterexamples" msgstr "" #: src/complain.c:156 msgid "string aliases not attached to a symbol" msgstr "" #: src/complain.c:157 msgid "obsolete constructs" msgstr "" #: src/complain.c:158 #, fuzzy, c-format msgid "empty rules without %empty" msgstr "quy tắc trống rỗng không có %%empty" #: src/complain.c:159 msgid "unset or unused midrule values" msgstr "" #: src/complain.c:160 #, fuzzy msgid "useless precedence and associativity" msgstr "quyền ưu tiên và tính kết hợp vô ích đối với %s" #: src/complain.c:161 msgid "incompatibilities with POSIX Yacc" msgstr "" #: src/complain.c:162 msgid "all other warnings (enabled by default)" msgstr "" #: src/complain.c:163 msgid "all the warnings except 'counterexamples', 'dangling-alias' and 'yacc'" msgstr "" #: src/complain.c:164 msgid "turn off warnings in CATEGORY" msgstr "" #: src/complain.c:165 msgid "turn off all the warnings" msgstr "" #: src/complain.c:166 msgid "treat warnings as errors" msgstr "" #: src/complain.c:192 msgid "Warning categories include:" msgstr "" #: src/complain.c:297 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: src/complain.c:299 msgid "error" msgstr "lỗi" #: src/complain.c:301 msgid "fatal error" msgstr "lỗi nghiêm trọng" #: src/complain.c:501 msgid "note" msgstr "" #: src/complain.c:594 #, fuzzy, c-format msgid "POSIX Yacc does not support %s" msgstr "POSIX Yacc không hỗ trợ thao tác midrule được định kiểu" #: src/complain.c:603 #, c-format msgid "deprecated directive: %s, use %s" msgstr "chỉ thị không còn được dùng nữa: %s, dùng %s" #: src/complain.c:616 #, fuzzy, c-format msgid "duplicate directive" msgstr "chỉ thị không còn được dùng nữa, dùng %s" #: src/complain.c:618 #, fuzzy, c-format msgid "duplicate directive: %s" msgstr "chỉ thị không còn được dùng nữa, dùng %s" #: src/complain.c:619 src/complain.c:628 src/reader.c:156 src/symtab.c:330 #: src/symtab.c:339 src/symtab.c:569 msgid "previous declaration" msgstr "khai báo trước" #: src/complain.c:627 #, c-format msgid "only one %s allowed per rule" msgstr "chỉ cho phép một %s cho mỗi quy tắc" #: src/complain.c:647 #, fuzzy msgid "syntax error" msgstr "lỗi nghiêm trọng" #: src/complain.c:648 msgid "unexpected %0$s" msgstr "" #: src/complain.c:649 msgid "expected %1$s before %0$s" msgstr "" #: src/complain.c:650 msgid "expected %1$s or %2$s before %0$s" msgstr "" #: src/complain.c:651 msgid "expected %1$s or %2$s or %3$s before %0$s" msgstr "" #: src/complain.c:652 msgid "expected %1$s or %2$s or %3$s or %4$s before %0$s" msgstr "" #: src/conflicts.c:88 #, fuzzy, c-format msgid "Conflict between rule %d and token %s resolved as shift" msgstr "" " Xung đột giữa quy tắc %d và thẻ bài %s được phân giải là dịch (shift)" #: src/conflicts.c:98 #, fuzzy, c-format msgid "Conflict between rule %d and token %s resolved as reduce" msgstr "" " Xung đột giữa quy tắc %d và thẻ bài %s được phân giải là rút gọn " "(reduce)." #: src/conflicts.c:107 #, fuzzy, c-format msgid "Conflict between rule %d and token %s resolved as an error" msgstr "" " Xung đột giữa quy tắc %d và thẻ bài %s được phân giải là một lỗi (error)." #: src/conflicts.c:610 #, c-format msgid "State %d " msgstr "Tình trạng %d " #: src/conflicts.c:613 #, c-format msgid "conflicts: %d shift/reduce, %d reduce/reduce\n" msgstr "xung đột: %d dịch/giảm, %d giảm/giảm\n" #: src/conflicts.c:616 #, c-format msgid "conflicts: %d shift/reduce\n" msgstr "xung đột: %d dịch/giảm\n" #: src/conflicts.c:618 #, c-format msgid "conflicts: %d reduce/reduce\n" msgstr "xung đột: %d giảm/giảm\n" #: src/conflicts.c:661 #, fuzzy, c-format msgid "shift/reduce conflicts for rule %d: %d found, %d expected" msgstr "xung đột dịch/giảm: tìm thấy %d, cần %d" #: src/conflicts.c:667 #, fuzzy, c-format msgid "reduce/reduce conflicts for rule %d: %d found, %d expected" msgstr "xung đột giảm/giảm: tìm thấy %d, cần %d" #: src/conflicts.c:685 #, c-format msgid "%%expect-rr applies only to GLR parsers" msgstr "%%expect-rr chỉ áp dụng cho bộ phân tích kiểu GLR." #: src/conflicts.c:705 #, c-format msgid "shift/reduce conflicts: %d found, %d expected" msgstr "xung đột dịch/giảm: tìm thấy %d, cần %d" #: src/conflicts.c:714 #, c-format msgid "%d shift/reduce conflict" msgid_plural "%d shift/reduce conflicts" msgstr[0] "%d lần xung đột dịch/giảm" #: src/conflicts.c:734 #, c-format msgid "reduce/reduce conflicts: %d found, %d expected" msgstr "xung đột giảm/giảm: tìm thấy %d, cần %d" #: src/conflicts.c:743 #, c-format msgid "%d reduce/reduce conflict" msgid_plural "%d reduce/reduce conflicts" msgstr[0] "%d lần xung đột giảm/giảm" #: src/conflicts.c:755 msgid "" "rerun with option '-Wcounterexamples' to generate conflict counterexamples" msgstr "" #: src/counterexample.c:122 src/counterexample.c:124 msgid "Example" msgstr "" #: src/counterexample.c:122 msgid "First example" msgstr "" #: src/counterexample.c:124 msgid "Second example" msgstr "" #: src/counterexample.c:126 #, fuzzy msgid "Shift derivation" msgstr "khai báo trước" #: src/counterexample.c:126 #, fuzzy msgid "First reduce derivation" msgstr "khai báo trước" #: src/counterexample.c:128 #, fuzzy msgid "Reduce derivation" msgstr "khai báo trước" #: src/counterexample.c:128 #, fuzzy msgid "Second reduce derivation" msgstr "khai báo trước" #: src/counterexample.c:1293 src/counterexample.c:1297 #, fuzzy, c-format msgid "shift/reduce conflict on token %s" msgstr "%d lần xung đột dịch/giảm" #: src/counterexample.c:1298 src/counterexample.c:1340 msgid ":" msgstr "" #: src/counterexample.c:1328 src/counterexample.c:1336 #, fuzzy, c-format msgid "reduce/reduce conflict on token %s" msgid_plural "reduce/reduce conflict on tokens %s" msgstr[0] "%d lần xung đột giảm/giảm" #: src/files.c:144 #, c-format msgid "%s: cannot open" msgstr "%s: không thể mở" #: src/files.c:160 #, c-format msgid "input/output error" msgstr "lỗi vào/ra" #: src/files.c:163 #, c-format msgid "cannot close file" msgstr "không thể đóng tập tin" #: src/files.c:510 #, c-format msgid "refusing to overwrite the input file %s" msgstr "từ chối ghi đè lên tập tin đầu vào %s" #: src/files.c:518 #, c-format msgid "conflicting outputs to file %s" msgstr "tập tin “%s” có nhiều kết xuất xung đột với nhau" #: src/fixits.c:122 #, fuzzy, c-format msgid "%s: cannot backup" msgstr "%s: không thể mở" #: src/getargs.c:186 msgid "colorize the output" msgstr "" #: src/getargs.c:187 msgid "don't colorize the output" msgstr "" #: src/getargs.c:188 msgid "colorize if the output device is a tty" msgstr "" #. TRANSLATORS: Use the same translation for WHEN as in the #. --color=WHEN help message. #: src/getargs.c:209 msgid "WHEN can be one of the following:" msgstr "" #: src/getargs.c:222 msgid "describe the states" msgstr "" #: src/getargs.c:223 msgid "complete the core item sets with their closure" msgstr "" #: src/getargs.c:224 msgid "explicitly associate lookahead tokens to items" msgstr "" #: src/getargs.c:225 #, fuzzy msgid "describe shift/reduce conflicts solving" msgstr "%d lần xung đột dịch/giảm" #: src/getargs.c:227 msgid "include all the above information" msgstr "" #: src/getargs.c:228 msgid "disable the report" msgstr "" #. TRANSLATORS: Use the same translation for THINGS as in the #. --report=THINGS help message. #: src/getargs.c:251 msgid "THINGS is a list of comma separated words that can include:" msgstr "" #: src/getargs.c:314 msgid "TRACES is a list of comma separated words that can include:" msgstr "" #: src/getargs.c:326 msgid "show errors with carets" msgstr "" #: src/getargs.c:327 msgid "show machine-readable fixes" msgstr "" #: src/getargs.c:328 msgid "do not generate any file" msgstr "" #: src/getargs.c:329 msgid "all of the above" msgstr "" #: src/getargs.c:330 msgid "disable all of the above" msgstr "" #. TRANSLATORS: Use the same translation for FEATURES as in the #. --feature=FEATURES help message. #: src/getargs.c:352 msgid "FEATURES is a list of comma separated words that can include:" msgstr "" #: src/getargs.c:367 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy chạy câu lệnh “%s --help” (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n" #: src/getargs.c:376 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN\n" #: src/getargs.c:377 #, fuzzy msgid "" "Generate a deterministic LR or generalized LR (GLR) parser employing\n" "LALR(1), IELR(1), or canonical LR(1) parser tables.\n" "\n" msgstr "" "Tạo ra một bộ phân tích tất định LR hay RL được khái quát hóa dùng\n" "bảng phân tích LALR(1), IELR(1), hay canonical LR(1). Việc hỗ trợ IELR(1) " "và\n" "canonical LR(1) chỉ là thử nghiệm.\n" "\n" #: src/getargs.c:383 msgid "" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " "ngắn.\n" #: src/getargs.c:386 msgid "The same is true for optional arguments.\n" msgstr "Cũng yêu cầu như thế đối với đối số tùy chọn.\n" #: src/getargs.c:391 #, fuzzy msgid "" "Operation Modes:\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -V, --version output version information and exit\n" " --print-localedir output directory containing locale-dependent " "data\n" " and exit\n" " --print-datadir output directory containing skeletons and XSLT\n" " and exit\n" " -u, --update apply fixes to the source grammar file and " "exit\n" " -f, --feature[=FEATURES] activate miscellaneous features\n" "\n" msgstr "" "\n" "Chế độ thao tác:\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" " -V, --version xuất thông tin phiên bản, sau đó thoát\n" " --print-localedir xuất thư mục chứa dữ liệu phụ thuộc vào miền\n" " địa phương\n" " --print-datadir xuất thư mục chứa khung sườn và XSLT\n" " -y, --yacc mô phỏng POSIX Yacc\n" " -W, --warnings[=LOẠI] thông báo các cảnh báo thuộc về phân LOẠI này\n" " -f, --feature[=TÍNH-NĂNG] kích hoạt các TÍNH-NĂNG\n" "\n" #: src/getargs.c:407 msgid "" "Diagnostics:\n" " -W, --warnings[=CATEGORY] report the warnings falling in CATEGORY\n" " --color[=WHEN] whether to colorize the diagnostics\n" " --style=FILE specify the CSS FILE for colorizer diagnostics\n" "\n" msgstr "" #: src/getargs.c:421 #, fuzzy, c-format msgid "" "Tuning the Parser:\n" " -L, --language=LANGUAGE specify the output programming language\n" " -S, --skeleton=FILE specify the skeleton to use\n" " -t, --debug instrument the parser for tracing\n" " same as '-Dparse.trace'\n" " --locations enable location support\n" " -D, --define=NAME[=VALUE] similar to '%define NAME VALUE'\n" " -F, --force-define=NAME[=VALUE] override '%define NAME VALUE'\n" " -p, --name-prefix=PREFIX prepend PREFIX to the external symbols\n" " deprecated by '-Dapi.prefix={PREFIX}'\n" " -l, --no-lines don't generate '#line' directives\n" " -k, --token-table include a table of token names\n" " -y, --yacc emulate POSIX Yacc\n" msgstr "" "Bộ phân tích cú pháp:\n" " -L, --language=NGÔN_NGỮ chỉ định ngôn ngữ lập trình kết xuất\n" " -S, --skeleton=TẬP_TIN chỉ định khung sườn cần dùng\n" " -t, --debug đặt phân tích để gỡ lỗi\n" " --locations cho phép hỗ trợ về vị trí\n" " -D, --define=TÊN[=GIÁ_TRỊ] tương tự như “%define TÊN \"GIÁ_TRỊ\"”\n" " -F, --force-define=TÊN[=GTRỊ] đè lên “%define TÊN \"GIÁ_TRỊ\"”\n" " -p, --name-prefix=TIỀN_TỐ đặt tiền tố nào vào trước ký hiệu ngoài\n" " bị phản đối bởi “-Dapi.prefix=PREFIX”\n" " -l, --no-lines không tạo chỉ thị kiểu “#line”\n" " -k, --token-table bao gồm bảng các tên thẻ bài\n" #: src/getargs.c:438 #, fuzzy msgid "" "Output Files:\n" " -H, --header=[FILE] also produce a header file\n" " -d likewise but cannot specify FILE (for POSIX " "Yacc)\n" " -r, --report=THINGS also produce details on the automaton\n" " --report-file=FILE write report to FILE\n" " -v, --verbose same as '--report=state'\n" " -b, --file-prefix=PREFIX specify a PREFIX for output files\n" " -o, --output=FILE leave output to FILE\n" " -g, --graph[=FILE] also output a graph of the automaton\n" " --html[=FILE] also output an HTML report of the automaton\n" " -x, --xml[=FILE] also output an XML report of the automaton\n" " -M, --file-prefix-map=OLD=NEW replace prefix OLD with NEW when writing " "file paths\n" " in output files\n" msgstr "" "Kết xuất:\n" " --defines[=TẬP_TIN] đồng thời tạo một tập tin phần đầu\n" " -d cũng vậy nhưng không thể chỉ định\n" " TẬP_TIN (cho POSIX Yacc)\n" " -r, --report=CÁI cũng hiện chi tiết về hàm tự động\n" " --report-file=TẬP_TIN ghi báo cáo vào tập tin này\n" " -v, --verbose tương đương với “--report=state”\n" " -b, --file-prefix=TIỀN_TỐ chỉ định tiền tố cho các tập tin kết xuất\n" " -o, --output=TẬP_TIN xuất vào tập tin này\n" " -g, --graph[=TẬP_TIN] cũng xuất một đồ thị về hàm tự động\n" " -x, --xml[=TẬP_TIN] cũng xuất một báo cáo XML về hàm tự động\n" " (giản đồ XML vẫn còn là thực nghiệm)\n" #: src/getargs.c:458 #, c-format msgid "Report bugs to <%s>.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n" #: src/getargs.c:459 #, c-format msgid "%s home page: <%s>.\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" #: src/getargs.c:460 #, fuzzy msgid "General help using GNU software: .\n" msgstr "Hướng dẫn chung về phần mềm GNU: .\n" #. TRANSLATORS: Replace LANG_CODE in this URL with your language code to #. form one of the URLs at https://translationproject.org/team/. #. Otherwise, replace the entire URL with your translation team's #. email address. #: src/getargs.c:474 #, fuzzy msgid "Report translation bugs to .\n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi dịch cho .\n" #: src/getargs.c:477 msgid "For complete documentation, run: info bison.\n" msgstr "Để xem toàn bộ tài liệu về phần mềm này, hãy chạy lệnh: info bison.\n" #: src/getargs.c:495 msgid "Written by Robert Corbett and Richard Stallman.\n" msgstr "Tác giả: Robert Corbett và Richard Stallman.\n" #: src/getargs.c:499 #, c-format msgid "Copyright (C) %d Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Bản quyền © %d Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" #: src/getargs.c:502 msgid "" "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY\n" "PHÙ HỢP CẢ VỚI MỤC ĐÍCH ĐẶC BIỆT.\n" #: src/getargs.c:524 #, c-format msgid "multiple skeleton declarations are invalid" msgstr "chỉ cho phép một khai báo khung sườn" #: src/getargs.c:541 #, c-format msgid "%s: invalid language" msgstr "%s: ngôn ngữ không hợp lệ" #: src/getargs.c:544 msgid "multiple language declarations are invalid" msgstr "chỉ cho phép khai báo một ngôn ngữ" #: src/getargs.c:760 #, fuzzy, c-format msgid "invalid argument for %s: %s" msgstr "đối số không hợp lệ %s cho %s" #: src/getargs.c:868 #, fuzzy, c-format msgid "deprecated option: %s, use %s" msgstr "chỉ thị không còn được dùng nữa: %s, dùng %s" #: src/getargs.c:902 #, c-format msgid "missing operand" msgstr "thiếu toán hạng" #: src/getargs.c:904 #, c-format msgid "extra operand %s" msgstr "toán hạng bổ xung %s" #: src/gram.c:222 msgid "Grammar" msgstr "Ngữ pháp" #: src/graphviz.c:46 #, c-format msgid "" "// Generated by %s.\n" "// Report bugs to <%s>.\n" "// Home page: <%s>.\n" "\n" msgstr "" "// Tạo bởi %s.\n" "// Báo cáo lỗi cho <%s>.\n" "// Trang chủ: <%s>.\n" "\n" #: src/i18n-strings.c:35 #, fuzzy msgid "end of file" msgstr "thiếu %s tại kết thúc tập tin" #: src/i18n-strings.c:36 #, fuzzy msgid "invalid token" msgstr "ký tự không hợp lệ" #: src/location.c:138 src/scan-gram.l:957 #, c-format msgid "line number overflow" msgstr "tràn số thứ tự dòng" #: src/location.c:140 #, c-format msgid "column number overflow" msgstr "tràn số thứ tự cột" #: src/location.c:143 #, fuzzy, c-format msgid "byte number overflow" msgstr "tràn số thứ tự dòng" #. TRANSLATORS: This is used when a line is too long, and is #. displayed truncated. Use an ellipsis appropriate for your #. language, remembering that "…" (U+2026 HORIZONTAL ELLIPSIS) #. sometimes misdisplays and that "..." (three ASCII periods) is a #. safer choice in some locales. #: src/location.c:242 msgid "..." msgstr "" #: src/main.c:172 msgid "rule useless in parser due to conflicts" msgstr "quy tắc vô ích trong bộ phân tích bởi vì các xung đột" #: src/main.c:274 #, c-format msgid "fix-its can be applied. Rerun with option '--update'." msgstr "" #: src/muscle-tab.c:528 #, c-format msgid "%%define variable %s redefined" msgstr "%%biến định nghĩa %s bị định nghĩa lại" #: src/muscle-tab.c:531 src/symtab.c:350 msgid "previous definition" msgstr "lời định nghĩa trước" #: src/muscle-tab.c:590 src/muscle-tab.c:691 src/muscle-tab.c:750 #, c-format msgid "%s: undefined %%define variable %s" msgstr "%s: chưa định nghĩa %%define biến %s" #: src/muscle-tab.c:624 #, fuzzy, c-format msgid "%%define variable '%s' requires '{...}' values" msgstr "%%biến định nghĩa %s bị định nghĩa lại" #: src/muscle-tab.c:629 #, fuzzy, c-format msgid "%%define variable '%s' requires keyword values" msgstr "%%biến định nghĩa %s bị định nghĩa lại" #: src/muscle-tab.c:634 #, fuzzy, c-format msgid "%%define variable '%s' requires '\"...\"' values" msgstr "%%biến định nghĩa %s bị định nghĩa lại" #: src/muscle-tab.c:685 #, c-format msgid "invalid value for %%define Boolean variable %s" msgstr "gặp giá trị sai đối với biến Bun %%define %s" #: src/muscle-tab.c:738 #, c-format msgid "invalid value for %%define variable %s: %s" msgstr "gặp giá trị sai đối với biến %%define %s: %s" #: src/muscle-tab.c:742 #, c-format msgid "accepted value: %s" msgstr "giá trị được chấp nhận: %s" #: src/parse-gram.y:168 msgid "string" msgstr "" #: src/parse-gram.y:169 msgid "translatable string" msgstr "" #: src/parse-gram.y:214 #, fuzzy msgid "[identifier]" msgstr "định danh không hợp lệ: %s" #: src/parse-gram.y:215 #, fuzzy msgid "character literal" msgstr "ký tự trống theo kiểu văn chương" #: src/parse-gram.y:217 msgid "epilogue" msgstr "" #: src/parse-gram.y:219 #, fuzzy msgid "identifier" msgstr "định danh không hợp lệ: %s" #: src/parse-gram.y:220 #, fuzzy msgid "identifier:" msgstr "định danh không hợp lệ: %s" #: src/parse-gram.y:225 msgid "" msgstr "" #: src/parse-gram.y:250 #, fuzzy msgid "integer literal" msgstr "ký tự trống theo kiểu văn chương" #: src/parse-gram.y:780 #, c-format msgid "character literals cannot be nonterminals" msgstr "" #: src/parse-gram.y:786 #, c-format msgid "character literals cannot be used together with %s" msgstr "" #: src/parse-gram.y:789 #, fuzzy, c-format msgid "definition of %s" msgstr "đang định nghĩa lại số thứ tự thẻ bài người dùng của %s" #: src/parse-gram.y:940 #, c-format msgid "missing identifier in parameter declaration" msgstr "thiếu định danh trong khai báo tham số" #: src/parse-gram.y:1062 #, c-format msgid "invalid version requirement: %s" msgstr "yêu cầu phiên bản không hợp lệ: %s" #: src/parse-gram.y:1073 #, c-format msgid "require bison %s, but have %s" msgstr "yêu cầu bison %s, nhưng chỉ có %s" #: src/print-graph.c:62 src/print.c:352 #, c-format msgid "State %d" msgstr "Trạng thái %d " #: src/print-xml.c:574 #, c-format msgid "%s failed with status %d" msgstr "" #: src/print.c:143 #, c-format msgid "shift, and go to state %d\n" msgstr "dịch, và chuyển sang trạng thái %d\n" #: src/print.c:145 #, c-format msgid "go to state %d\n" msgstr "chuyển sang tình trạng %d\n" #: src/print.c:180 msgid "error (nonassociative)\n" msgstr "lỗi (không kết hợp)\n" #: src/print.c:202 #, c-format msgid "accept" msgstr "chấp nhận" #: src/print.c:204 #, c-format msgid "reduce using rule %d (%s)" msgstr "rút gọn dùng quy tắc %d (%s)" #: src/print.c:242 src/print.c:316 msgid "$default" msgstr "$default" #: src/print.c:378 msgid "Terminals, with rules where they appear" msgstr "“Ký hiệu tận cùng”. với quy tắc nơi mà chúng xuất hiện" #: src/print.c:405 msgid "Nonterminals, with rules where they appear" msgstr "“Ký hiệu chưa tận cùng”, với quy tắc nơi mà có" #: src/print.c:431 #, fuzzy msgid "on left:" msgstr " bên trái:" #: src/print.c:440 #, fuzzy msgid "on right:" msgstr " bên phải:" #: src/print.c:462 msgid "Rules useless in parser due to conflicts" msgstr "Quy tắc vô ích trong cơ chế phân tích do xung đột" #: src/reader.c:151 #, c-format msgid "result type clash on merge function %s: <%s> != <%s>" msgstr "kết quả mâu thuẫn kiểu khi hợp vào hàm %s: <%s> != <%s>" #: src/reader.c:226 #, c-format msgid "duplicated symbol name for %s ignored" msgstr "tên ký hiệu bị trùng lắp cho %s bị bỏ qua" #: src/reader.c:262 #, c-format msgid "rule given for %s, which is a token" msgstr "đưa ra quy tắc cho %s, mà là thẻ bài" #: src/reader.c:321 #, c-format msgid "type clash on default action: <%s> != <%s>" msgstr "kiểu xung đột ở hành động mặc định: <%s> != <%s>" #: src/reader.c:345 #, c-format msgid "empty rule for typed nonterminal, and no action" msgstr "" "quy tắc rỗng cho “ký hiệu chưa tận cùng” có kiểu, cũng không có hành động" #: src/reader.c:389 #, c-format msgid "unused value: $%d" msgstr "giá trị chưa dùng: $%d" #: src/reader.c:391 #, c-format msgid "unset value: $$" msgstr "giá trị chưa đặt: $$" #: src/reader.c:401 #, c-format msgid "%%empty on non-empty rule" msgstr "%%empty trên một quy tắc không-rỗng" #: src/reader.c:411 #, c-format msgid "empty rule without %%empty" msgstr "quy tắc trống rỗng không có %%empty" #: src/reader.c:427 #, c-format msgid "token for %%prec is not defined: %s" msgstr "chưa xác định thẻ bài cho %%prec: %s" #: src/reader.c:432 #, c-format msgid "only midrule actions can be typed: %s" msgstr "chỉ thao tác midrule có thể được định kiểu: %s" #: src/reader.c:559 src/reader.c:581 src/reader.c:652 #, c-format msgid "%s affects only GLR parsers" msgstr "%s chỉ ảnh hưởng đến cơ chế phân tích kiểu GLR" #: src/reader.c:562 #, c-format msgid "%s must be followed by positive number" msgstr "%s phải có con số dương theo sau" #: src/reader.c:617 #, c-format msgid "POSIX Yacc does not support typed midrule actions" msgstr "POSIX Yacc không hỗ trợ thao tác midrule được định kiểu" #: src/reader.c:717 #, c-format msgid "rule is too long" msgstr "quy tắc quá dài" #: src/reader.c:923 #, c-format msgid "the start symbol %s is undefined" msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu bắt đầu %s" #: src/reader.c:933 #, c-format msgid "the start symbol %s is a token" msgstr "ký hiệu bắt đầu %s là một thẻ bài" #: src/reader.c:951 #, c-format msgid "no rules in the input grammar" msgstr "không có quy tắc trong ngữ pháp nhập vào" #: src/reduce.c:225 msgid "rule useless in grammar" msgstr "quy tắc vô ích trong ngữ pháp" #: src/reduce.c:281 #, c-format msgid "nonterminal useless in grammar: %s" msgstr "“ký hiệu chưa tận cùng” vô ích trong ngữ pháp: %s" #: src/reduce.c:322 msgid "Nonterminals useless in grammar" msgstr "“Ký hiệu chưa tận cùng” vô ích trong ngữ pháp" #: src/reduce.c:334 msgid "Terminals unused in grammar" msgstr "“Ký hiệu tận cùng” chưa dùng trong ngữ pháp" #: src/reduce.c:343 msgid "Rules useless in grammar" msgstr "Quy tắc vô ích trong ngữ pháp" #: src/reduce.c:356 #, c-format msgid "%d nonterminal useless in grammar" msgid_plural "%d nonterminals useless in grammar" msgstr[0] "%d “ký hiệu chưa tận cùng” vô ích trong ngữ pháp" #: src/reduce.c:361 #, c-format msgid "%d rule useless in grammar" msgid_plural "%d rules useless in grammar" msgstr[0] "%d quy tắc vô ích trong ngữ pháp" #: src/reduce.c:392 #, c-format msgid "start symbol %s does not derive any sentence" msgstr "ký hiệu bắt đầu %s không nhận được câu" #: src/scan-code.l:160 #, c-format msgid "stray '%s'" msgstr "ký hiệu “%s” lạc" #: src/scan-code.l:332 #, c-format msgid "refers to: %c%s at %s" msgstr "tham chiếu đến: %c%s tại %s" #: src/scan-code.l:356 #, c-format msgid "possibly meant: %c" msgstr "có lẽ có ý là: %c" #: src/scan-code.l:365 #, c-format msgid ", hiding %c" msgstr ", ẩn %c" #: src/scan-code.l:373 #, c-format msgid " at %s" msgstr " tại %s" #: src/scan-code.l:377 #, c-format msgid ", cannot be accessed from midrule action at $%d" msgstr ", không thể truy cập được từ hành động quy-tắc-trung tại $%d" #: src/scan-code.l:416 src/scan-gram.l:879 #, c-format msgid "integer out of range: %s" msgstr "số nguyên nằm ngoài phạm vi: %s" #: src/scan-code.l:505 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "sai tham chiếu: %s" #: src/scan-code.l:512 #, c-format msgid "syntax error after '%c', expecting integer, letter, '_', '[', or '$'" msgstr "lỗi sai cú pháp sau “%c”. cần số nguyên, chữ, “_”. “[”. hoặc “$”" #: src/scan-code.l:518 #, c-format msgid "symbol not found in production before $%d: %.*s" msgstr "ký hiệu không tìm thấy trong thủ tục trước $%d: %.*s" #: src/scan-code.l:523 #, c-format msgid "symbol not found in production: %.*s" msgstr "ký hiệu không tìm thấy trong thủ tục: %.*s" #: src/scan-code.l:537 #, c-format msgid "misleading reference: %s" msgstr "tham chiếu không đúng chỗ: %s" #: src/scan-code.l:552 #, c-format msgid "ambiguous reference: %s" msgstr "tham chiếu chưa rõ ràng: %s" #: src/scan-code.l:588 #, c-format msgid "explicit type given in untyped grammar" msgstr "đưa ra kiểu dứt khoát theo ngữ cảnh không đặt kiểu" #: src/scan-code.l:643 #, c-format msgid "$$ for the midrule at $%d of %s has no declared type" msgstr "$$ cho quy tắc giữa ở $%d của %s không có kiểu được khai báo" #: src/scan-code.l:649 #, c-format msgid "$$ of %s has no declared type" msgstr "$$ của %s không khai báo kiểu" #: src/scan-code.l:675 #, c-format msgid "$%s of %s has no declared type" msgstr "$%s của %s không khai báo kiểu" #: src/scan-code.l:698 #, c-format msgid "multiple occurrences of $%d with api.value.automove" msgstr "xuất hiện nhiều lần của $%d với api.value.automove" #: src/scan-gram.l:93 #, c-format msgid "invalid number after \\-escape: %s" msgstr "gặp số sai nằm sau \\-escape: %s" #: src/scan-gram.l:214 #, c-format msgid "stray ',' treated as white space" msgstr "dấu phẩy “,” thất lạc được coi như là khoảng trắng" #: src/scan-gram.l:309 #, c-format msgid "invalid directive: %s" msgstr "chỉ thị không hợp lệ: %s" #: src/scan-gram.l:331 #, c-format msgid "invalid identifier: %s" msgstr "định danh không hợp lệ: %s" #: src/scan-gram.l:385 msgid "invalid character" msgid_plural "invalid characters" msgstr[0] "ký tự không hợp lệ" #: src/scan-gram.l:405 #, c-format msgid "invalid null character" msgstr "ký tự vô giá trị không hợp lệ" #: src/scan-gram.l:463 #, c-format msgid "unexpected identifier in bracketed name: %s" msgstr "không cần một định danh trong tên đặt trong dấu ngoặc: %s" #: src/scan-gram.l:487 #, c-format msgid "an identifier expected" msgstr "cần một định danh" #: src/scan-gram.l:494 msgid "invalid character in bracketed name" msgid_plural "invalid characters in bracketed name" msgstr[0] "ký tự không hợp lệ trong tên đặt trong dấu ngoặc" #: src/scan-gram.l:567 src/scan-gram.l:582 #, fuzzy, c-format msgid "POSIX Yacc does not support string literals" msgstr "POSIX Yacc không hỗ trợ thao tác midrule được định kiểu" #: src/scan-gram.l:605 #, c-format msgid "empty character literal" msgstr "ký tự trống theo kiểu văn chương" #: src/scan-gram.l:611 #, c-format msgid "extra characters in character literal" msgstr "các ký tự mở rộng trong câu chữ" #: src/scan-gram.l:690 #, c-format msgid "invalid character after \\-escape: %s" msgstr "gặp ký tự sai nằm sau \\-escape: %s" #: src/scan-gram.l:872 #, fuzzy, c-format msgid "POSIX Yacc does not support hexadecimal literals" msgstr "POSIX Yacc không hỗ trợ thao tác midrule được định kiểu" #: src/scan-gram.l:1010 #, c-format msgid "missing %s at end of file" msgstr "thiếu %s tại kết thúc tập tin" #: src/scan-gram.l:1021 #, c-format msgid "missing %s at end of line" msgstr "thiếu %s tại cuối dòng" #: src/scan-skel.l:158 #, c-format msgid "unclosed %s directive in skeleton" msgstr "gặp chỉ thị %s chưa đóng trong khung sườn" #: src/scan-skel.l:269 #, c-format msgid "too few arguments for %s directive in skeleton" msgstr "quá ít đối số cho chỉ thị %s trong khung sườn" #: src/scan-skel.l:276 #, c-format msgid "too many arguments for %s directive in skeleton" msgstr "quá nhiều đối số cho chỉ thị %s trong khung sườn" #: src/symtab.c:129 #, c-format msgid "POSIX Yacc forbids dashes in symbol names: %s" msgstr "POSIX Yacc cấm chỉ sự va chạm trong các tên ký hiệu: %s" #: src/symtab.c:329 #, c-format msgid "%s redeclaration for %s" msgstr "%s khai báo lại cho %s" #: src/symtab.c:338 #, c-format msgid "%s redeclaration for <%s>" msgstr "%s khai báo lại cho <%s>" #: src/symtab.c:347 #, fuzzy, c-format msgid "symbol %s redeclared as a token" msgstr "ký hiệu %s đã được khai báo lại" #: src/symtab.c:348 #, fuzzy, c-format msgid "symbol %s redeclared as a nonterminal" msgstr "ký hiệu %s đã được khai báo lại" #: src/symtab.c:388 #, fuzzy, c-format msgid "" "symbol %s is used, but is not defined as a token and has no rules; did you " "mean %s?" msgstr "" "ký hiệu %s được dùng, nhưng chưa được định nghĩa như là thẻ bài, cũng không " "có quy tắc" #: src/symtab.c:398 #, c-format msgid "symbol %s is used, but is not defined as a token and has no rules" msgstr "" "ký hiệu %s được dùng, nhưng chưa được định nghĩa như là thẻ bài, cũng không " "có quy tắc" #: src/symtab.c:537 #, c-format msgid "POSIX yacc reserves %%type to nonterminals" msgstr "" #: src/symtab.c:567 #, c-format msgid "symbol %s redeclared" msgstr "ký hiệu %s đã được khai báo lại" #: src/symtab.c:591 #, c-format msgid "nonterminals cannot be given a token code" msgstr "" #: src/symtab.c:594 #, fuzzy, c-format msgid "redefining code of token %s" msgstr "đang định nghĩa lại số thứ tự thẻ bài người dùng của %s" #: src/symtab.c:597 #, fuzzy, c-format msgid "code of token %s too large" msgstr "đang định nghĩa lại số thứ tự thẻ bài người dùng của %s" #: src/symtab.c:634 #, c-format msgid "string literal %s not attached to a symbol" msgstr "" #: src/symtab.c:662 #, c-format msgid "useless %s for type <%s>" msgstr "%s vô ích cho kiểu <%s>" #: src/symtab.c:667 #, c-format msgid "type <%s> is used, but is not associated to any symbol" msgstr "kiểu %s được dùng, nhưng chưa được tiếp hợp với bất kỳ ký hiệu nào" #: src/symtab.c:712 #, c-format msgid "nonterminals cannot be given a string alias" msgstr "" #: src/symtab.c:715 #, c-format msgid "symbol %s used more than once as a literal string" msgstr "ký hiệu %s sử dụng cho nhiều hơn một chuỗi văn bản" #: src/symtab.c:718 #, c-format msgid "symbol %s given more than one literal string" msgstr "ký hiệu %s nhận nhiều hơn một chuỗi nghĩa chữ" #: src/symtab.c:752 #, c-format msgid "code %d reassigned to token %s" msgstr "" #: src/symtab.c:755 #, c-format msgid "previous declaration for %s" msgstr "khai báo trước đây cho %s" #: src/symtab.c:1083 #, c-format msgid "token number too large" msgstr "" #: src/symtab.c:1332 #, c-format msgid "useless precedence and associativity for %s" msgstr "quyền ưu tiên và tính kết hợp vô ích đối với %s" #: src/symtab.c:1335 #, c-format msgid "useless precedence for %s" msgstr "quyền ưu tiên vô ích đối với %s" #: src/symtab.c:1339 #, c-format msgid "useless associativity for %s, use %%precedence" msgstr "tính kết hợp vô ích đối với %s, dùng %%precedence" #, c-format #~ msgid "bison (GNU Bison) %s" #~ msgstr "bison (GNU Bison) %s" #, c-format #~ msgid "multiple %s declarations" #~ msgstr "nhiều khai báo %s" #, c-format #~ msgid "too many symbols in input grammar (limit is %d)" #~ msgstr "quá nhiều ký hiệu trong ngữ pháp nhập vào (giới hạn %d)" #~ msgid "user token number %d redeclaration for %s" #~ msgstr "số thẻ người dùng %d khai báo lại cho %s" #, fuzzy #~ msgid "eliminate useless chain rules" #~ msgstr "“ký hiệu chưa tận cùng” vô ích trong ngữ pháp: %s" #~ msgid "deprecated directive, use %s" #~ msgstr "chỉ thị không còn được dùng nữa, dùng %s" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Warning categories include:\n" #~ " 'conflicts-sr' S/R conflicts (enabled by default)\n" #~ " 'conflicts-rr' R/R conflicts (enabled by default)\n" #~ " 'deprecated' obsolete constructs\n" #~ " 'empty-rule' empty rules without %empty\n" #~ " 'midrule-values' unset or unused midrule values\n" #~ " 'precedence' useless precedence and associativity\n" #~ " 'yacc' incompatibilities with POSIX Yacc\n" #~ " 'other' all other warnings (enabled by default)\n" #~ " 'all' all the warnings except 'yacc'\n" #~ " 'no-CATEGORY' turn off warnings in CATEGORY\n" #~ " 'none' turn off all the warnings\n" #~ " 'error[=CATEGORY]' treat warnings as errors\n" #~ msgstr "" #~ "Các kiểu cảnh báo bao gồm:\n" #~ " * midrule-values giá trị ở giữa quy tắc mà chưa dùng hay đặt\n" #~ " * yacc sự không tương thích với POSIX YACC\n" #~ " * “conflicts-sr” xung đột S/R (bật theo mặc định)\n" #~ " * “conflicts-rr” xung đột R/R (bật theo mặc định)\n" #~ " * “deprecated” các chỉ lệnh cũ\n" #~ " * “empty-rule” quy tắc rỗng không cần %empty\n" #~ " * “precedence” quyền ưu tiên và tính kết hợp vô ích\n" #~ " * “other” mọi cảnh báo khác (bật theo mặc định)\n" #~ " * “all” tất cả các cảnh báo ngoại trừ “yacc”\n" #~ " * “no-LOẠI” tắt cảnh báo với LOẠI\n" #~ " * “none” tắt mọi cảnh báo\n" #~ " * “error[=LOẠI]” xử lý cảnh báo dưới dạng lỗi\n" #~ msgid "" #~ "THINGS is a list of comma separated words that can include:\n" #~ " 'state' describe the states\n" #~ " 'itemset' complete the core item sets with their closure\n" #~ " 'lookahead' explicitly associate lookahead tokens to items\n" #~ " 'solved' describe shift/reduce conflicts solving\n" #~ " 'all' include all the above information\n" #~ " 'none' disable the report\n" #~ msgstr "" #~ "CÁI là danh sách những từ được ngăn cách bằng dấu phẩy, bao gồm:\n" #~ " * “state” diễn tả các tình trạng\n" #~ " * “itemset” tập hợp mục dùng để tự điền với kết thúc nó\n" #~ " * “look-ahead” liên quan rõ ràng mỗi thẻ bài nhìn trước đến mục\n" #~ " * “solved” diễn tả việc phân giải sự xung đột kiểu dịch/giảm\n" #~ " * “all” bao gồm tất cả thông tin trên\n" #~ " * “none” tắt báo cáo\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "FEATURES is a list of comma separated words that can include:\n" #~ " 'caret', 'diagnostics-show-caret'\n" #~ " show errors with carets\n" #~ " 'fixit', 'diagnostics-parseable-fixits'\n" #~ " show machine-readable fixes\n" #~ " 'syntax-only'\n" #~ " do not generate any file\n" #~ " 'all'\n" #~ " all of the above\n" #~ " 'none'\n" #~ " disable all of the above\n" #~ " " #~ msgstr "" #~ "TÍNH-NĂNG là một danh sách các từ cách nhau bằng dấu phẩy, bao gồm:\n" #~ " * “caret” hiển thị lỗi bằng dấu ^\n" #~ " * “all” tất cả các thứ ở trên\n" #~ " * “none” tắt tất cả các thứ ở trên\n" #~ " " #~ msgid "ambiguous argument %s for %s" #~ msgstr "đối số chưa rõ ràng %s cho %s" #~ msgid "Valid arguments are:" #~ msgstr "Các đối số hợp lệ là:" #~ msgid "write error" #~ msgstr "lỗi ghi" #~ msgid "Unknown system error" #~ msgstr "Lỗi hệ thống không rõ" #~ msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n" #~ msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #~ msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n" #~ msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n" #~ msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n" #~ msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #~ msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n" #~ msgid "memory exhausted" #~ msgstr "hết bộ nhớ" #~ msgid "cannot create pipe" #~ msgstr "không thể tạo ống dẫn" #~ msgid "%s subprocess failed" #~ msgstr "tiến trình con %s gặp lỗi" #~ msgid "`" #~ msgstr "“" #~ msgid "'" #~ msgstr "”" #~ msgid "Execution times (seconds)" #~ msgstr "Thời gian thực hiện (giây)" #~ msgid "CPU user" #~ msgstr "CPU người dùng" #~ msgid "CPU system" #~ msgstr "CPU hệ thống" #~ msgid "wall clock" #~ msgstr "đồng hồ thời gian thực" #~ msgid "_open_osfhandle failed" #~ msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi" #~ msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed" #~ msgstr "không thể phục hồi bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi" #~ msgid "%s subprocess" #~ msgstr "tiến trình con %s" #~ msgid "%s subprocess got fatal signal %d" #~ msgstr "tiến trình con %s đã nhận tín hiệu gặp lỗi nghiêm trọng %d" #~ msgid "%u bitset_allocs, %u freed (%.2f%%).\n" #~ msgstr "%u bitset_allocs (cấp bộ bit), %u đã giải phóng (%.2f%%).\n" #~ msgid "%u bitset_sets, %u cached (%.2f%%)\n" #~ msgstr "%u bitset_sets (bộ bộ bit), %u đã lưu tạm (%.2f%%)\n" #~ msgid "%u bitset_resets, %u cached (%.2f%%)\n" #~ msgstr "%u bitset_resets (đặt lại bộ bit), %u đã lưu tạm (%.2f%%)\n" #~ msgid "%u bitset_tests, %u cached (%.2f%%)\n" #~ msgstr "%u bitset_tests (thử bộ bit), %u đã lưu tạm (%.2f%%)\n" #~ msgid "%u bitset_lists\n" #~ msgstr "%u bitset_lists (danh sách bộ bit)\n" #~ msgid "count log histogram\n" #~ msgstr "biểu đồ tần xuất ghi lưu số đếm\n" #~ msgid "size log histogram\n" #~ msgstr "biểu đồ tần xuất ghi lưu kích cỡ\n" #~ msgid "density histogram\n" #~ msgstr "biểu đồ tần xuất mật độ\n" #~ msgid "" #~ "Bitset statistics:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Thống kê bít:\n" #~ "\n" #~ msgid "Accumulated runs = %u\n" #~ msgstr "Lần chạy tích lũy = %u\n" #~ msgid "cannot read stats file" #~ msgstr "không thể đọc tập tin thống kê (stats)" #~ msgid "bad stats file size\n" #~ msgstr "kích cỡ tập tin thống kê (stats) sai.\n" #~ msgid "cannot write stats file" #~ msgstr "không thể ghi tập tin thống kê (stats)" #~ msgid "cannot open stats file for writing" #~ msgstr "không thể mở tập tin thống kê (stats) để ghi" #~ msgid "symbol %s redefined" #~ msgstr "ký hiệu %s đã được định nghĩa lại" #~ msgid "removing of '%s' failed" #~ msgstr "việc gỡ bỏ của “%s” gặp lỗi" #~ msgid "creation of a temporary file failed" #~ msgstr "việc tạo tin tạm thời gặp lỗi." #~ msgid "saving stdin failed" #~ msgstr "ghi lại stdin gặp lỗi" #~ msgid "saving stdout failed" #~ msgstr "ghi lại stdout gặp lỗi" #~ msgid "opening of tmpfile failed" #~ msgstr "việc mở tập tin tmpfile gặp lỗi" #~ msgid "redirecting bison's stdout to the temporary file failed" #~ msgstr "chuyển hướng stdout của bison tới tập tin tạm gặp lỗi" #~ msgid "redirecting m4's stdin from the temporary file failed" #~ msgstr "chuyển hướng stdin của m4 từ tập tin tạm gặp lỗi" #~ msgid "opening of a temporary file failed" #~ msgstr "việc mở tập tin tạm thời gặp lỗi" #~ msgid "redirecting m4's stdout to a temporary file failed" #~ msgstr "chuyển hướng stdout của m4 tới tập tin tạm gặp lỗi" #~ msgid "subsidiary program '%s' interrupted" #~ msgstr "chương trình chạy bổ trợ “%s” bị ngắt giữa chừng" #~ msgid "subsidiary program '%s' not found" #~ msgstr "không tìm thấy chương trình chạy bổ trợ “%s”" #~ msgid "redirecting bison's stdin from the temporary file failed" #~ msgstr "chuyển hướng stdin của bison từ tập tin tạm gặp lỗi" #~ msgid " TOTAL :" #~ msgstr " TỔNG :" #~ msgid "time in %s: %ld.%06ld (%ld%%)\n" #~ msgstr "thời gian theo %s: %ld.%06ld (%ld%%)\n" #~ msgid " type %d is %s\n" #~ msgstr " kiểu %d là %s\n" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" #~ msgid "invalid $ value: $%d" #~ msgstr "giá trị $ không hợp lệ: $%d" #~ msgid "empty" #~ msgstr "rỗng" #~ msgid "a ';' might be needed at the end of action code" #~ msgstr "một dấu “;” có lẽ là cần thiết tại cuối của câu lệnh hành động" #~ msgid "future versions of Bison will not add the ';'" #~ msgstr "phiên bản tiếp theo của Bison sẽ không thêm “;”" #~ msgid "use of YYFAIL, which is deprecated and will be removed" #~ msgstr "sử dụng YYFAIL, việc này không được tán thành và sẽ bị gỡ bỏ" #~ msgid "redeclaration for default tagged %%destructor" #~ msgstr "khai báo lại cho %%destructor có thẻ mặc định" #~ msgid "redeclaration for default tagless %%destructor" #~ msgstr "khai báo lại cho %%destructor không có thẻ mặc định" #~ msgid "redeclaration for default tagged %%printer" #~ msgstr "khai báo lại cho %%printer có thẻ mặc định" #~ msgid "redeclaration for default tagless %%printer" #~ msgstr "khai báo lại cho %%printer không có thẻ mặc định" #~ msgid "state %d" #~ msgstr "tình trạng %d" #~ msgid "stray '@'" #~ msgstr "lạc “@”" #~ msgid "" #~ "undefined %%define variable `%s' passed to muscle_percent_define_get_loc" #~ msgstr "" #~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm " #~ "\"muscle_percent_define_get_loc\"" #~ msgid "" #~ "undefined %%define variable `%s' passed to " #~ "muscle_percent_define_get_syncline" #~ msgstr "" #~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm " #~ "\"muscle_percent_define_get_syncline\"" #~ msgid "" #~ "undefined %%define variable `%s' passed to muscle_percent_define_flag_if" #~ msgstr "" #~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm " #~ "\"muscle_percent_define_flag_if\"" #~ msgid "" #~ "undefined %%define variable `%s' passed to " #~ "muscle_percent_define_check_values" #~ msgstr "" #~ "biến %%define chưa xác định \"%s\" được gửi qua cho hàm " #~ "\"muscle_percent_define_flag_check_values\"" #~ msgid "" #~ "Generate LALR(1) and GLR parsers.\n" #~ "\n" #~ msgstr "Tạo cơ chế phân tích kiểu LALR(1) và GLR.\n" #~ msgid "tokens %s and %s both assigned number %d" #~ msgstr "cả thẻ bài %s lẫn %s đều được gán số %d"