# Vietnamese translation for Util-Linux. # Bản dịch tiếng Việt dành cho util-linux. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the util-linux package. # Phan Vinh Thinh , 2005-2007. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: util-linux-2.26-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-17 12:55+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-02-15 08:31+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: disk-utils/addpart.c:15 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s <đ.đầu> <độ dài>\n" #: disk-utils/addpart.c:19 msgid "Tell the kernel about the existence of a specified partition.\n" msgstr "Cho nhân biết về sự tồn tại của một phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:251 disk-utils/delpart.c:52 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:134 disk-utils/resizepart.c:96 misc-utils/kill.c:323 #: misc-utils/kill.c:384 misc-utils/rename.c:348 misc-utils/whereis.c:539 #: sys-utils/flock.c:177 sys-utils/ipcrm.c:161 sys-utils/ldattach.c:368 #: sys-utils/renice.c:175 sys-utils/switch_root.c:261 sys-utils/tunelp.c:152 #: term-utils/agetty.c:910 term-utils/agetty.c:911 term-utils/agetty.c:919 #: term-utils/agetty.c:920 msgid "not enough arguments" msgstr "không đủ đối số" #. TRANSLATORS: '%s' refers to a file #: disk-utils/addpart.c:57 disk-utils/blockdev.c:300 disk-utils/blockdev.c:444 #: disk-utils/blockdev.c:471 disk-utils/cfdisk.c:2820 disk-utils/delpart.c:58 #: disk-utils/fdformat.c:229 disk-utils/fdisk.c:810 disk-utils/fdisk.c:1141 #: disk-utils/fdisk-list.c:327 disk-utils/fdisk-list.c:368 #: disk-utils/fdisk-list.c:391 disk-utils/fsck.c:1473 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:158 disk-utils/fsck.cramfs.c:542 #: disk-utils/isosize.c:53 disk-utils/mkfs.bfs.c:202 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:175 disk-utils/mkfs.cramfs.c:664 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:812 disk-utils/mkfs.minix.c:838 #: disk-utils/mkswap.c:347 disk-utils/mkswap.c:377 disk-utils/partx.c:1022 #: disk-utils/resizepart.c:104 disk-utils/sfdisk.c:381 disk-utils/sfdisk.c:502 #: disk-utils/sfdisk.c:814 disk-utils/sfdisk.c:1118 disk-utils/swaplabel.c:65 #: libfdisk/src/bsd.c:642 login-utils/islocal.c:86 login-utils/last.c:683 #: login-utils/sulogin.c:497 login-utils/sulogin.c:534 #: login-utils/utmpdump.c:142 login-utils/utmpdump.c:367 #: login-utils/utmpdump.c:391 login-utils/vipw.c:257 login-utils/vipw.c:275 #: misc-utils/fadvise.c:148 misc-utils/findmnt.c:1227 misc-utils/logger.c:1247 #: misc-utils/mcookie.c:119 misc-utils/pipesz.c:162 misc-utils/uuidd.c:235 #: sys-utils/blkdiscard.c:248 sys-utils/blkpr.c:164 sys-utils/blkzone.c:144 #: sys-utils/dmesg.c:541 sys-utils/eject.c:501 sys-utils/eject.c:696 #: sys-utils/fallocate.c:405 sys-utils/fsfreeze.c:116 sys-utils/fstrim.c:106 #: sys-utils/hwclock.c:241 sys-utils/hwclock.c:912 sys-utils/hwclock-rtc.c:108 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:353 sys-utils/hwclock-rtc.c:389 #: sys-utils/hwclock-rtc.c:449 sys-utils/hwclock-rtc.c:502 #: sys-utils/irq-common.c:263 sys-utils/ldattach.c:392 #: sys-utils/lscpu-cputype.c:477 sys-utils/lsmem.c:671 sys-utils/nsenter.c:139 #: sys-utils/rfkill.c:195 sys-utils/rtcwake.c:137 sys-utils/rtcwake.c:292 #: sys-utils/setpriv.c:256 sys-utils/setpriv.c:622 sys-utils/setpriv.c:645 #: sys-utils/swapon.c:382 sys-utils/swapon.c:525 sys-utils/switch_root.c:174 #: sys-utils/unshare.c:115 sys-utils/unshare.c:130 sys-utils/wdctl.c:417 #: sys-utils/zramctl.c:517 term-utils/agetty.c:3013 term-utils/mesg.c:154 #: term-utils/script.c:386 term-utils/scriptlive.c:256 #: term-utils/scriptlive.c:259 term-utils/scriptlive.c:262 #: term-utils/scriptreplay.c:281 term-utils/scriptreplay.c:284 #: term-utils/scriptreplay.c:287 term-utils/scriptreplay.c:290 #: term-utils/wall.c:353 text-utils/colcrt.c:284 text-utils/more.c:459 #: text-utils/rev.c:165 text-utils/ul.c:637 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không thể mở %s" #: disk-utils/addpart.c:60 disk-utils/delpart.c:61 disk-utils/resizepart.c:101 msgid "invalid partition number argument" msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:61 msgid "invalid start argument" msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:62 disk-utils/resizepart.c:111 misc-utils/fadvise.c:115 msgid "invalid length argument" msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:63 msgid "failed to add partition" msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:64 msgid "set read-only" msgstr "đặt chỉ-đọc" #: disk-utils/blockdev.c:71 msgid "set read-write" msgstr "đặt đọc-viết" #: disk-utils/blockdev.c:77 msgid "get read-only" msgstr "lấy chỉ-đọc" #: disk-utils/blockdev.c:83 msgid "get discard zeroes support status" msgstr "lấy trạng thái hỗ trợ số không loại bỏ" #: disk-utils/blockdev.c:89 msgid "get logical block (sector) size" msgstr "lấy kích cỡ khối lôgíc (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:95 msgid "get physical block (sector) size" msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:101 msgid "get minimum I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu" #: disk-utils/blockdev.c:107 msgid "get optimal I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu" #: disk-utils/blockdev.c:113 msgid "get alignment offset in bytes" msgstr "lấy khoảng chênh offset theo byte" #: disk-utils/blockdev.c:119 msgid "get max sectors per request" msgstr "lấy số tối đa các cung từ cho mỗi yêu cầu" #: disk-utils/blockdev.c:125 msgid "get blocksize" msgstr "lấy kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:132 msgid "set blocksize on file descriptor opening the block device" msgstr "đặt cỡ khối trên bộ mô tả tập tin mở đầu thiết bị khối" #: disk-utils/blockdev.c:138 msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)" msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit (không được dùng, sử dụng --getsz)" #: disk-utils/blockdev.c:144 msgid "get size in bytes" msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte" #: disk-utils/blockdev.c:151 msgid "set readahead" msgstr "đặt đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:157 msgid "get readahead" msgstr "lấy đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:164 msgid "set filesystem readahead" msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:170 msgid "get filesystem readahead" msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:176 #, fuzzy #| msgid "disk serial number" msgid "get disk sequence number" msgstr "số sê-ri đĩa" #: disk-utils/blockdev.c:180 msgid "flush buffers" msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa" #: disk-utils/blockdev.c:184 msgid "reread partition table" msgstr "đọc lại bảng phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:194 #, c-format msgid "" " %1$s [-v|-q] commands devices\n" " %1$s --report [devices]\n" " %1$s -h|-V\n" msgstr "" #: disk-utils/blockdev.c:200 msgid "Call block device ioctls from the command line." msgstr "" #: disk-utils/blockdev.c:203 #, fuzzy msgid " -q quiet mode" msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n" #: disk-utils/blockdev.c:204 #, fuzzy msgid " -v verbose mode" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/blockdev.c:205 msgid " --report print report for specified (or all) devices" msgstr "" #: disk-utils/blockdev.c:210 #, fuzzy msgid "Available commands:" msgstr "Các cột sẵn dùng:\n" #: disk-utils/blockdev.c:211 #, c-format msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n" msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo cung từ là 512 byte\n" #: disk-utils/blockdev.c:293 disk-utils/fdformat.c:219 #: disk-utils/fsck.minix.c:1336 disk-utils/isosize.c:155 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:191 disk-utils/mkfs.c:110 disk-utils/mkfs.minix.c:827 #: disk-utils/swaplabel.c:180 misc-utils/wipefs.c:764 #: sys-utils/blkdiscard.c:237 sys-utils/blkpr.c:303 sys-utils/blkzone.c:495 #: sys-utils/tunelp.c:241 sys-utils/zramctl.c:716 sys-utils/zramctl.c:742 msgid "no device specified" msgstr "chưa chỉ định thiết bị" #: disk-utils/blockdev.c:335 msgid "could not get device size" msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị" #: disk-utils/blockdev.c:341 #, c-format msgid "Unknown command: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh: %s" #: disk-utils/blockdev.c:357 #, c-format msgid "%s requires an argument" msgstr "%s yêu cầu một đối số" #: disk-utils/blockdev.c:361 #, fuzzy #| msgid "failed to parse argument" msgid "failed to parse command argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: disk-utils/blockdev.c:392 disk-utils/blockdev.c:504 #, c-format msgid "ioctl error on %s" msgstr "lỗi ioctl trên %s" #: disk-utils/blockdev.c:394 #, c-format msgid "%s failed.\n" msgstr "%s gặp lỗi.\n" #: disk-utils/blockdev.c:401 #, c-format msgid "%s succeeded.\n" msgstr "%s thành công.\n" #. TRANSLATORS: Start sector not available. Max. 15 letters. #: disk-utils/blockdev.c:488 msgid "N/A" msgstr "" #: disk-utils/blockdev.c:512 #, fuzzy, c-format #| msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" msgstr "RO RA SSZ BSZ CungĐầu Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/cfdisk.c:198 msgid "Bootable" msgstr "Có thể khởi động" #: disk-utils/cfdisk.c:198 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:199 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: disk-utils/cfdisk.c:199 msgid "Delete the current partition" msgstr "Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:200 #, fuzzy msgid "Resize" msgstr "kích-thước" #: disk-utils/cfdisk.c:200 #, fuzzy msgid "Reduce or enlarge the current partition" msgstr "Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:201 msgid "New" msgstr "Tạo mới" #: disk-utils/cfdisk.c:201 msgid "Create new partition from free space" msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" #: disk-utils/cfdisk.c:202 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: disk-utils/cfdisk.c:202 #, fuzzy msgid "Quit program without writing changes" msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:203 libfdisk/src/bsd.c:439 libfdisk/src/bsd.c:1031 #: libfdisk/src/dos.c:2809 libfdisk/src/gpt.c:3248 libfdisk/src/sgi.c:1165 #: libfdisk/src/sun.c:1136 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: disk-utils/cfdisk.c:203 msgid "Change the partition type" msgstr "Đổi kiểu của phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:204 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: disk-utils/cfdisk.c:204 msgid "Print help screen" msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" #: disk-utils/cfdisk.c:205 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: disk-utils/cfdisk.c:205 msgid "Fix partitions order" msgstr "Sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:206 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: disk-utils/cfdisk.c:206 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" #: disk-utils/cfdisk.c:207 msgid "Dump" msgstr "Đổ" #: disk-utils/cfdisk.c:207 msgid "Dump partition table to sfdisk compatible script file" msgstr "Đổ bảng phân vùng ra tập tin văn lênh tương thích sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:652 disk-utils/fdisk.c:465 #, c-format msgid "internal error: unsupported dialog type %d" msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d" #: disk-utils/cfdisk.c:1318 #, fuzzy, c-format msgid "%s (mounted)" msgstr "%s chưa được gắn" #: disk-utils/cfdisk.c:1366 #, fuzzy msgid "Partition name:" msgstr "tên phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1373 #, fuzzy msgid "Partition UUID:" msgstr "UUID phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1392 #, fuzzy msgid "Partition type:" msgstr "Kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1399 #, fuzzy msgid "Attributes:" msgstr "Attrs" #: disk-utils/cfdisk.c:1423 #, fuzzy msgid "Filesystem UUID:" msgstr "UUID hệ thống tập tin" #: disk-utils/cfdisk.c:1430 #, fuzzy msgid "Filesystem LABEL:" msgstr "NHÃN hệ thống tập tin" #: disk-utils/cfdisk.c:1436 #, fuzzy msgid "Filesystem:" msgstr "hệ thống thư" #: disk-utils/cfdisk.c:1441 #, fuzzy msgid "Mountpoint:" msgstr "điểm gắn" #: disk-utils/cfdisk.c:1785 #, c-format msgid "Disk: %s" msgstr "Đĩa: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1787 #, fuzzy, c-format msgid "Size: %s, % bytes, %ju sectors" msgstr "Cỡ: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/cfdisk.c:1790 #, c-format msgid "Label: %s, identifier: %s" msgstr "Nhãn: %s, Định danh đĩa: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1793 #, c-format msgid "Label: %s" msgstr "Nhãn: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1944 msgid "May be followed by M for MiB, G for GiB, T for TiB, or S for sectors." msgstr "Có thể theo sau bằng M cho MiB, G cho GiB ,T cho TiB , hay S cho cung từ." #: disk-utils/cfdisk.c:1950 msgid "Please, specify size." msgstr "Vui lòng cho biết kích cỡ." #: disk-utils/cfdisk.c:1972 #, fuzzy, c-format msgid "Minimum size is % bytes." msgstr "Cỡ tối thiểu là %ju byte." #: disk-utils/cfdisk.c:1981 #, fuzzy, c-format msgid "Maximum size is % bytes." msgstr "Cỡ tối đa là %ju byte." #: disk-utils/cfdisk.c:1988 msgid "Failed to parse size." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp kích cỡ." #: disk-utils/cfdisk.c:2046 msgid "Select partition type" msgstr "Chọn kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2096 disk-utils/cfdisk.c:2126 msgid "Enter script file name: " msgstr "Nhập vào tên tập tin bó lệnh: " #: disk-utils/cfdisk.c:2097 msgid "The script file will be applied to in-memory partition table." msgstr "Tập tin văn lệnh sẽ được áp dụng vào bảng phân vùng trong bộ nhớ." #: disk-utils/cfdisk.c:2106 disk-utils/cfdisk.c:2148 #: disk-utils/fdisk-menu.c:484 disk-utils/fdisk-menu.c:528 #, c-format msgid "Cannot open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2108 disk-utils/fdisk-menu.c:486 #, c-format msgid "Failed to parse script file %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2110 disk-utils/fdisk-menu.c:488 #, c-format msgid "Failed to apply script %s" msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2127 msgid "The current in-memory partition table will be dumped to the file." msgstr "Bảng phân vùng trong bộ nhớ hiện tại sẽ được đổ thành tập tin." #: disk-utils/cfdisk.c:2135 disk-utils/fdisk-menu.c:516 msgid "Failed to allocate script handler" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/cfdisk.c:2141 msgid "Failed to read disk layout into script." msgstr "Gặp lỗi khi đọc bố cục đĩa vào văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:2155 msgid "Disk layout successfully dumped." msgstr "Bố cục đĩa đã được đổ thành công." #: disk-utils/cfdisk.c:2158 disk-utils/fdisk-menu.c:534 #, c-format msgid "Failed to write script %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:2194 msgid "Select label type" msgstr "Chọn kiểu nhãn" #: disk-utils/cfdisk.c:2197 disk-utils/fdisk.c:1162 disk-utils/fdisk-menu.c:492 msgid "Device does not contain a recognized partition table." msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết." #: disk-utils/cfdisk.c:2205 #, fuzzy msgid "Select a type to create a new label, press 'L' to load script file, 'Q' quits." msgstr "Chọn một kiểu để tạo một nhãn mới hoặc nhấn “L” để tải tập tin văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:2254 msgid "This is cfdisk, a curses-based disk partitioning program." msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses." #: disk-utils/cfdisk.c:2255 msgid "It lets you create, delete, and modify partitions on a block device." msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên một thiết bị khối." #: disk-utils/cfdisk.c:2257 msgid "Command Meaning" msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" #: disk-utils/cfdisk.c:2258 msgid "------- -------" msgstr "------- -------" #: disk-utils/cfdisk.c:2259 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:2260 msgid " d Delete the current partition" msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:2261 msgid " h Print this screen" msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" #: disk-utils/cfdisk.c:2262 msgid " n Create new partition from free space" msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" #: disk-utils/cfdisk.c:2263 msgid " q Quit program without writing partition table" msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2264 #, fuzzy msgid " r Reduce or enlarge the current partition" msgstr "Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:2265 msgid " s Fix partitions order (only when in disarray)" msgstr " s Sửa thứ tự các phân vùng (chỉ khi có xáo trộn)" #: disk-utils/cfdisk.c:2266 msgid " t Change the partition type" msgstr " t Thay đổi kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2267 msgid " u Dump disk layout to sfdisk compatible script file" msgstr " u Đổ bố cục đĩa ra tập tin tương thích với văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:2268 msgid " W Write partition table to disk (you must enter uppercase W);" msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa);" #: disk-utils/cfdisk.c:2269 msgid " since this might destroy data on the disk, you must either" msgstr " vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" #: disk-utils/cfdisk.c:2270 msgid " confirm or deny the write by entering 'yes' or 'no'" msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập \"yes\" (có) hoặc \"no\" (không)" #: disk-utils/cfdisk.c:2271 #, fuzzy msgid " x Display/hide extra information about a partition" msgstr " -V hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2272 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" #: disk-utils/cfdisk.c:2273 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" #: disk-utils/cfdisk.c:2274 msgid "Left Arrow Move cursor to the previous menu item" msgstr "Mũi tên trái Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế trước" #: disk-utils/cfdisk.c:2275 msgid "Right Arrow Move cursor to the next menu item" msgstr "Mũi tên phải Di chuyển con trỏ tới mục đơn kế tiếp" #: disk-utils/cfdisk.c:2277 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" #: disk-utils/cfdisk.c:2278 msgid "case letters (except for Write)." msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])." #: disk-utils/cfdisk.c:2280 msgid "Use lsblk(8) or partx(8) to see more details about the device." msgstr "Dùng lsblk(8) hay partx(8) để xem thông tin chi tiết hơn về thiết bị." #: disk-utils/cfdisk.c:2290 disk-utils/cfdisk.c:2593 msgid "Press a key to continue." msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục." #: disk-utils/cfdisk.c:2376 msgid "Could not toggle the flag." msgstr "Không thể bật/tắt cờ." #: disk-utils/cfdisk.c:2386 #, c-format msgid "Could not delete partition %zu." msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu." #: disk-utils/cfdisk.c:2388 disk-utils/fdisk-menu.c:661 #, c-format msgid "Partition %zu has been deleted." msgstr "Phân vùng %zu đã bị xóa bỏ." #: disk-utils/cfdisk.c:2409 msgid "Partition size: " msgstr "Cỡ phân vùng: " #: disk-utils/cfdisk.c:2450 #, c-format msgid "Changed type of partition %zu." msgstr "Đổi kiểu của phân vùng “%zu”." #: disk-utils/cfdisk.c:2452 #, c-format msgid "The type of partition %zu is unchanged." msgstr "Kiểu của phân vùng “%zu” chưa thay đổi." #: disk-utils/cfdisk.c:2473 #, fuzzy msgid "New size: " msgstr "shell (hệ vỏ) mới" #: disk-utils/cfdisk.c:2488 #, fuzzy, c-format msgid "Partition %zu resized." msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2506 disk-utils/fdisk.c:1138 disk-utils/fdisk-menu.c:595 msgid "Device is open in read-only mode." msgstr "Thiết bị được mở trong chế độ chỉ cho đọc." #: disk-utils/cfdisk.c:2511 msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? " #: disk-utils/cfdisk.c:2513 msgid "Type \"yes\" or \"no\", or press ESC to leave this dialog." msgstr "Gõ \"có\" hoặc \"không\" hay nhấn ESC để để lại hộp thoại." #: disk-utils/cfdisk.c:2518 login-utils/lslogins.c:219 sys-utils/lscpu.c:339 #: sys-utils/lsmem.c:266 msgid "yes" msgstr "có" #: disk-utils/cfdisk.c:2519 msgid "Did not write partition table to disk." msgstr "Không ghi bảng phân vùng lên đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2524 msgid "Failed to write disklabel." msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2530 disk-utils/fdisk-menu.c:602 msgid "The partition table has been altered." msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: disk-utils/cfdisk.c:2553 disk-utils/cfdisk.c:2628 msgid "Note that partition table entries are not in disk order now." msgstr "Các mục trong bảng phân vùng hiện giờ không đúng như thứ tự như ở trên đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2590 #, c-format msgid "Device already contains a %s signature; it will be removed by a write command." msgstr "" #: disk-utils/cfdisk.c:2602 msgid "failed to create a new disklabel" msgstr "gặp lỗi khi tạo nhãn đĩa mới" #: disk-utils/cfdisk.c:2611 msgid "failed to read partitions" msgstr "gặp lỗi khi đọc các phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:2624 #, fuzzy msgid "Device is open in read-only mode. Changes will remain in memory only." msgstr "Thiết bị được mở trong chế độ chỉ cho đọc." #: disk-utils/cfdisk.c:2626 msgid "Device is currently in use, repartitioning is probably a bad idea." msgstr "" #: disk-utils/cfdisk.c:2712 #, c-format msgid " %1$s [options] \n" msgstr " %1$s [các-tùy-chọn] <đĩa>\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2715 disk-utils/fdisk.c:855 disk-utils/sfdisk.c:2044 msgid "Display or manipulate a disk partition table.\n" msgstr "Hiển thị hay thao tác với bảng phân vùng đĩa.\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2719 #, fuzzy, c-format msgid " -L, --color[=] colorize output (%s, %s or %s)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2722 #, fuzzy msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n" msgstr " -z --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2724 #, fuzzy, c-format msgid " --lock[=] use exclusive device lock (%s, %s or %s)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2725 #, fuzzy msgid " -r, --read-only forced open cfdisk in read-only mode\n" msgstr " -r, --read-only cài đặt thiết bị loop chỉ-đọc\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2768 disk-utils/fdisk.c:1014 disk-utils/sfdisk.c:2350 #: misc-utils/cal.c:421 sys-utils/dmesg.c:1499 text-utils/hexdump.c:114 msgid "unsupported color mode" msgstr "không được hỗ trợ tô màu" #: disk-utils/cfdisk.c:2798 disk-utils/fdisk.c:949 disk-utils/sfdisk.c:232 msgid "failed to allocate libfdisk context" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk" #: disk-utils/delpart.c:15 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s \n" #: disk-utils/delpart.c:19 msgid "Tell the kernel to forget about a specified partition.\n" msgstr "Yêu cầu hạt nhân quên phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/delpart.c:62 msgid "failed to remove partition" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng" #: disk-utils/fdformat.c:54 #, c-format msgid "Formatting ... " msgstr "Đang định dạng … " #: disk-utils/fdformat.c:69 disk-utils/fdformat.c:139 #, c-format msgid "done\n" msgstr "xong\n" #: disk-utils/fdformat.c:81 #, c-format msgid "Verifying ... " msgstr "Đang kiểm tra … " #: disk-utils/fdformat.c:109 msgid "Read: " msgstr "Đọc: " #: disk-utils/fdformat.c:111 #, c-format msgid "Problem reading track/head %u/%u, expected %d, read %d\n" msgstr "Có vấn đề khi đọc rãnh/đầu %u/%u, cần %d, nhận được %d\n" #: disk-utils/fdformat.c:128 #, c-format msgid "" "bad data in track/head %u/%u\n" "Continuing ... " msgstr "" "dữ liệu sai tại rãnh/đầu %u/%u\n" "Đang tiếp tục … " #: disk-utils/fdformat.c:146 disk-utils/fsck.minix.c:183 #: disk-utils/swaplabel.c:123 misc-utils/wipefs.c:633 sys-utils/blkdiscard.c:92 #: sys-utils/blkpr.c:213 sys-utils/tunelp.c:95 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr "%s [các-tùy-chọn] \n" #: disk-utils/fdformat.c:150 msgid "Do a low-level formatting of a floppy disk.\n" msgstr "Thực hiện định dạng đĩa mềm ở mức thấp.\n" #: disk-utils/fdformat.c:153 msgid " -f, --from start at the track N (default 0)\n" msgstr " -f, --from bắt đầu tại rãnh N (default 0)\n" #: disk-utils/fdformat.c:154 msgid " -t, --to stop at the track N\n" msgstr " -t, --to dừng tại rãnh N\n" #: disk-utils/fdformat.c:155 msgid "" " -r, --repair try to repair tracks failed during\n" " the verification (max N retries)\n" msgstr "" " -r, --repair cố sửa các rãnh bị lỗi trong quá trình\n" " thẩm tra (tối đa N lần thử)\n" #: disk-utils/fdformat.c:157 msgid " -n, --no-verify disable the verification after the format\n" msgstr " -n, --no-verify tắt thẩm tra sau khi định dạng\n" #: disk-utils/fdformat.c:195 msgid "invalid argument - from" msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)" #: disk-utils/fdformat.c:199 msgid "invalid argument - to" msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)" #: disk-utils/fdformat.c:202 msgid "invalid argument - repair" msgstr "đối số không hợp lệ - sửa chữa (repair)" #: disk-utils/fdformat.c:223 disk-utils/fsck.cramfs.c:162 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:198 disk-utils/mkfs.cramfs.c:341 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:763 disk-utils/mkfs.cramfs.c:809 #: disk-utils/mkfs.minix.c:835 disk-utils/mkswap.c:374 disk-utils/partx.c:959 #: login-utils/last.c:697 login-utils/utmpdump.c:145 misc-utils/namei.c:146 #: misc-utils/rename.c:164 misc-utils/rename.c:229 sys-utils/blkdiscard.c:251 #: sys-utils/blkzone.c:147 sys-utils/dmesg.c:543 sys-utils/fallocate.c:201 #: sys-utils/fsfreeze.c:119 sys-utils/fstrim.c:78 sys-utils/nsenter.c:187 #: sys-utils/swapon.c:530 sys-utils/switch_root.c:93 #: sys-utils/switch_root.c:134 sys-utils/switch_root.c:139 #: sys-utils/unshare.c:211 term-utils/mesg.c:144 term-utils/mesg.c:156 #: text-utils/more.c:463 #, c-format msgid "stat of %s failed" msgstr "gặp lỗi khi lỗi lấy thống kê tập tin %s" #: disk-utils/fdformat.c:226 disk-utils/partx.c:1019 misc-utils/lsblk.c:1663 #: sys-utils/blkdiscard.c:253 sys-utils/blkzone.c:149 #: sys-utils/mountpoint.c:109 #, c-format msgid "%s: not a block device" msgstr "%s: không phải là thiết bị khối" #: disk-utils/fdformat.c:231 msgid "could not determine current format type" msgstr "không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại" #: disk-utils/fdformat.c:233 #, c-format msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" msgstr "%s-mặt, %d rãnh, %d cung/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" #: disk-utils/fdformat.c:234 msgid "Double" msgstr "Kép" #: disk-utils/fdformat.c:234 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: disk-utils/fdformat.c:241 msgid "user defined start track exceeds the medium specific maximum" msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:243 msgid "user defined end track exceeds the medium specific maximum" msgstr "rãnh cuối do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:245 msgid "user defined start track exceeds the user defined end track" msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá điểm cuối được người dùng định nghĩa" #: disk-utils/fdformat.c:253 misc-utils/logger.c:1050 msgid "close failed" msgstr "gặp lỗi khi đóng" #: disk-utils/fdisk.c:206 #, c-format msgid "Select (default %c): " msgstr "Chọn (mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:211 #, c-format msgid "Using default response %c." msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c" #: disk-utils/fdisk.c:224 disk-utils/fdisk.c:298 disk-utils/fdisk.c:375 #: libfdisk/src/dos.c:1465 libfdisk/src/gpt.c:2574 msgid "Value out of range." msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi." #: disk-utils/fdisk.c:253 #, c-format msgid "%s (%s, default %c): " msgstr "%s (%s, mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:256 disk-utils/fdisk.c:323 #, fuzzy, c-format msgid "%s (%s, default %): " msgstr "%s (%s, mặc định %ju): " #: disk-utils/fdisk.c:261 #, c-format msgid "%s (%c-%c, default %c): " msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): " #: disk-utils/fdisk.c:265 disk-utils/fdisk.c:327 #, fuzzy, c-format msgid "%s (%-%, default %): " msgstr "%s (%ju-%ju, mặc định %ju): " #: disk-utils/fdisk.c:268 #, c-format msgid "%s (%c-%c): " msgstr "%s (%c-%c): " #: disk-utils/fdisk.c:271 disk-utils/fdisk.c:330 #, fuzzy, c-format msgid "%s (%-%): " msgstr "%s (%ju-%ju): " #: disk-utils/fdisk.c:442 disk-utils/sfdisk.c:206 msgid " [Y]es/[N]o: " msgstr " [C]ó/[K]hông: " #: disk-utils/fdisk.c:486 #, fuzzy msgid "Hex code or alias (type L to list all): " msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): " #: disk-utils/fdisk.c:487 #, fuzzy msgid "Partition type or alias (type L to list all): " msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): " #: disk-utils/fdisk.c:490 msgid "Hex code (type L to list all codes): " msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): " #: disk-utils/fdisk.c:491 msgid "Partition type (type L to list all types): " msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): " #: disk-utils/fdisk.c:511 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse '%s' partition type." msgstr "gặp lỗi khi phân tích phân vùng “%s” kiểu “%s”" #: disk-utils/fdisk.c:602 msgid "" "\n" "Aliases:\n" msgstr "" #: disk-utils/fdisk.c:628 msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)" msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt (ĐÃ LỖI THỜI!)" #: disk-utils/fdisk.c:629 msgid "DOS Compatibility flag is not set" msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt" #: disk-utils/fdisk.c:651 disk-utils/fdisk.c:689 #, c-format msgid "Partition %zu does not exist yet!" msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!" #: disk-utils/fdisk.c:656 disk-utils/fdisk.c:667 libfdisk/src/ask.c:1032 msgid "Unknown" msgstr "Không hiểu" #: disk-utils/fdisk.c:666 #, c-format msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'." msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”." #: disk-utils/fdisk.c:670 #, c-format msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s." msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s." #: disk-utils/fdisk.c:766 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "%s: offset = %, size = %zu bytes." msgstr "" "\n" "%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte." #: disk-utils/fdisk.c:772 msgid "cannot seek" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc" #: disk-utils/fdisk.c:777 msgid "cannot read" msgstr "không thể đọc" #: disk-utils/fdisk.c:788 libfdisk/src/bsd.c:258 libfdisk/src/dos.c:1050 #: libfdisk/src/gpt.c:2494 msgid "First sector" msgstr "Cung từ đầu tiên" #: disk-utils/fdisk.c:814 #, c-format msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s" msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s" #: disk-utils/fdisk.c:832 #, c-format msgid "The device contains '%s' signature and it will be removed by a write command. See fdisk(8) man page and --wipe option for more details." msgstr "" #: disk-utils/fdisk.c:837 #, fuzzy, c-format msgid "The device contains '%s' signature and it may remain on the device. It is recommended to wipe the device with wipefs(8) or fdisk --wipe, in order to avoid possible collisions." msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra." #: disk-utils/fdisk.c:850 #, fuzzy, c-format msgid "" " %1$s [options] change partition table\n" " %1$s [options] -l [...] list partition table(s)\n" msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" " %1$s [các tùy chọn] -l [<đĩa>] liệt kê các bảng phân vùng\n" #: disk-utils/fdisk.c:858 msgid " -b, --sector-size physical and logical sector size\n" msgstr " -b, --sector-size cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n" #: disk-utils/fdisk.c:859 msgid " -B, --protect-boot don't erase bootbits when creating a new label\n" msgstr "" #: disk-utils/fdisk.c:860 msgid " -c, --compatibility[=] mode is 'dos' or 'nondos' (default)\n" msgstr " -c, --compatibility[=] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n" #: disk-utils/fdisk.c:862 #, fuzzy, c-format msgid " -L, --color[=] colorize output (%s, %s or %s)\n" msgstr "" " -L, --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/fdisk.c:865 #, fuzzy msgid " -l, --list display partitions and exit\n" msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/fdisk.c:866 #, fuzzy msgid " -x, --list-details like --list but with more details\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/fdisk.c:868 #, fuzzy msgid " -n, --noauto-pt don't create default partition table on empty devices\n" msgstr " -P, --partscan tạo thiết bị vòng lặp được phân vùng\n" #: disk-utils/fdisk.c:869 msgid " -o, --output output columns\n" msgstr " -o, --output hiển thị các cột\n" #: disk-utils/fdisk.c:870 msgid " -t, --type recognize specified partition table type only\n" msgstr " -t, --type ép buộc chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n" #: disk-utils/fdisk.c:871 msgid " -u, --units[=] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n" msgstr "" " -u, --units[=<đơn_vị>] hiển thị theo <đơn_vị>:\n" " “cylinders” trụ\n" " “sectors” cung từ (mặc định)\n" #: disk-utils/fdisk.c:872 msgid " -s, --getsz display device size in 512-byte sectors [DEPRECATED]\n" msgstr " -s, --getsz hiển thị cỡ thiết bị theo cung từ 512 byte [PHẢN ĐỐI]\n" #: disk-utils/fdisk.c:873 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/fdisk.c:875 #, fuzzy, c-format msgid " --lock[=] use exclusive device lock (%s, %s or %s)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/fdisk.c:877 #, fuzzy, c-format msgid " -w, --wipe wipe signatures (%s, %s or %s)\n" msgstr " -L, --color[=] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n" #: disk-utils/fdisk.c:879 disk-utils/sfdisk.c:2099 #, fuzzy, c-format msgid " -W, --wipe-partitions wipe signatures from new partitions (%s, %s or %s)\n" msgstr " -L, --color[=] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n" #: disk-utils/fdisk.c:882 msgid " -C, --cylinders specify the number of cylinders\n" msgstr " -C, --cylinders chỉ ra số lượng trụ trừ\n" #: disk-utils/fdisk.c:883 msgid " -H, --heads specify the number of heads\n" msgstr " -H, --heads chỉ định số lượng đầu từ\n" #: disk-utils/fdisk.c:884 msgid " -S, --sectors specify the number of sectors per track\n" msgstr " -S, --sectors chỉ định số lượng cung từ mỗi rãnh\n" #: disk-utils/fdisk.c:959 disk-utils/fdisk.c:961 disk-utils/partx.c:882 msgid "invalid sector size argument" msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:971 msgid "invalid cylinders argument" msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:983 msgid "not found DOS label driver" msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS" #: disk-utils/fdisk.c:989 #, c-format msgid "unknown compatibility mode '%s'" msgstr "không hiểu chế độ tương thích “%s”" #: disk-utils/fdisk.c:996 msgid "invalid heads argument" msgstr "đối số trụ không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:1002 msgid "invalid sectors argument" msgstr "đối số cung từ không hợp lệ" #: disk-utils/fdisk.c:1034 #, c-format msgid "unsupported disklabel: %s" msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s" #: disk-utils/fdisk.c:1042 #, fuzzy msgid "unsupported unit" msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”" #: disk-utils/fdisk.c:1050 disk-utils/fdisk.c:1055 disk-utils/sfdisk.c:2311 #: disk-utils/sfdisk.c:2316 #, fuzzy msgid "unsupported wipe mode" msgstr "không được hỗ trợ tô màu" #: disk-utils/fdisk.c:1076 msgid "The device properties (sector size and geometry) should be used with one specified device only." msgstr "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với một thiết bị xác định." #: disk-utils/fdisk.c:1107 disk-utils/fdisk.c:1122 disk-utils/fsck.cramfs.c:723 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:211 disk-utils/mkfs.cramfs.c:799 #: disk-utils/partx.c:975 disk-utils/raw.c:136 disk-utils/raw.c:149 #: disk-utils/raw.c:161 disk-utils/raw.c:202 misc-utils/cal.c:525 #: misc-utils/findfs.c:58 misc-utils/look.c:147 misc-utils/whereis.c:592 #: misc-utils/whereis.c:603 misc-utils/whereis.c:614 misc-utils/whereis.c:659 #: schedutils/chrt.c:442 schedutils/ionice.c:264 schedutils/taskset.c:207 #: sys-utils/chcpu.c:355 sys-utils/chmem.c:429 sys-utils/dmesg.c:1579 #: sys-utils/ipcmk.c:143 sys-utils/ldattach.c:321 sys-utils/losetup.c:918 #: sys-utils/lscpu.c:1350 sys-utils/lsmem.c:656 sys-utils/mount.c:867 #: sys-utils/mount.c:875 sys-utils/mount.c:924 sys-utils/mount.c:937 #: sys-utils/mount.c:1009 sys-utils/mountpoint.c:191 sys-utils/pivot_root.c:71 #: sys-utils/swapoff.c:258 sys-utils/swapon.c:1011 sys-utils/switch_root.c:270 #: sys-utils/umount.c:629 term-utils/setterm.c:1197 text-utils/col.c:584 #: text-utils/more.c:2096 #, fuzzy msgid "bad usage" msgstr "giá trị sai" #: disk-utils/fdisk.c:1128 #, c-format msgid "Welcome to fdisk (%s)." msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: disk-utils/fdisk.c:1130 disk-utils/sfdisk.c:1808 msgid "" "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" "Be careful before using the write command.\n" msgstr "" "Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n" "Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n" #: disk-utils/fdisk.c:1145 #, fuzzy #| msgid "" #| "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" #| "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" #| "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" msgid "" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" "It's recommended to umount all file systems, and swapoff all swap\n" "partitions on this disk.\n" msgstr "" "Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n" "hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" "trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n" #: disk-utils/fdisk.c:1168 msgid "A hybrid GPT was detected. You have to sync the hybrid MBR manually (expert command 'M')." msgstr "Tìm thấy một GPT lai. Bạn phải đồng bộ hóa MBR lai bằng tay (cần lệnh “M”)." #: disk-utils/fdisk-list.c:43 #, c-format msgid "Disklabel type: %s" msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:47 #, c-format msgid "Disk identifier: %s" msgstr "Định danh đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:61 #, c-format msgid "Disk %s: %s, %ju bytes, %ju sectors" msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:68 #, fuzzy, c-format msgid "Disk model: %s" msgstr "Đĩa: %s" #: disk-utils/fdisk-list.c:71 #, fuzzy, c-format #| msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders" msgid "Geometry: %d heads, %ju sectors/track, %ju cylinders" msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ" #: disk-utils/fdisk-list.c:76 disk-utils/fdisk-list.c:299 #, c-format msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes" msgstr "Đơn vị: %s của %d * %ld = %ld byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:82 disk-utils/fdisk-list.c:305 #, c-format msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes" msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:85 #, c-format msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes" msgstr "Kích cỡ V/R (tối_thiểu/tối_ưu): %lu byte / %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:89 #, c-format msgid "Alignment offset: %lu bytes" msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte" #: disk-utils/fdisk-list.c:120 disk-utils/fdisk-list.c:241 #: disk-utils/fsck.c:1260 msgid "failed to allocate iterator" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" #: disk-utils/fdisk-list.c:126 disk-utils/fdisk-list.c:247 #: disk-utils/partx.c:669 login-utils/lslogins.c:1113 misc-utils/fincore.c:357 #: misc-utils/findmnt.c:1763 misc-utils/lsblk.c:2351 misc-utils/lsfd.c:1970 #: misc-utils/lslocks.c:472 misc-utils/uuidparse.c:252 misc-utils/wipefs.c:157 #: sys-utils/losetup.c:325 sys-utils/lscpu.c:604 sys-utils/lscpu.c:759 #: sys-utils/lscpu.c:970 sys-utils/lsipc.c:354 sys-utils/prlimit.c:311 #: sys-utils/rfkill.c:474 sys-utils/swapon.c:296 sys-utils/wdctl.c:349 #: sys-utils/zramctl.c:496 text-utils/column.c:217 msgid "failed to allocate output table" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bảng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:167 disk-utils/fdisk-list.c:271 #: disk-utils/partx.c:583 login-utils/lslogins.c:1173 misc-utils/fincore.c:123 #: misc-utils/findmnt.c:788 misc-utils/findmnt.c:806 misc-utils/lsblk.c:1231 #: misc-utils/lsfd.c:1134 misc-utils/lslocks.c:400 misc-utils/uuidparse.c:154 #: misc-utils/wipefs.c:202 sys-utils/losetup.c:348 sys-utils/losetup.c:377 #: sys-utils/lscpu.c:518 sys-utils/lscpu.c:794 sys-utils/lscpu.c:826 #: sys-utils/lsipc.c:486 sys-utils/lsipc.c:567 sys-utils/lsipc.c:669 #: sys-utils/lsipc.c:761 sys-utils/lsipc.c:925 sys-utils/prlimit.c:240 #: sys-utils/rfkill.c:389 sys-utils/swapon.c:179 sys-utils/wdctl.c:299 #: sys-utils/zramctl.c:414 text-utils/column.c:559 text-utils/column.c:584 msgid "failed to allocate output line" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:177 disk-utils/fdisk-list.c:278 #: disk-utils/partx.c:646 login-utils/lslogins.c:1277 misc-utils/fincore.c:159 #: misc-utils/findmnt.c:792 misc-utils/findmnt.c:811 misc-utils/lsblk.c:1272 #: misc-utils/lsfd-bdev.c:48 misc-utils/lsfd-bdev.c:61 #: misc-utils/lsfd-bdev.c:87 misc-utils/lsfd-bdev.c:89 #: misc-utils/lsfd-cdev.c:49 misc-utils/lsfd-cdev.c:66 #: misc-utils/lsfd-cdev.c:101 misc-utils/lsfd-cdev.c:103 #: misc-utils/lsfd-fifo.c:59 misc-utils/lsfd-fifo.c:91 #: misc-utils/lsfd-fifo.c:93 misc-utils/lsfd-file.c:131 #: misc-utils/lsfd-file.c:137 misc-utils/lsfd-file.c:143 #: misc-utils/lsfd-file.c:150 misc-utils/lsfd-file.c:157 #: misc-utils/lsfd-file.c:162 misc-utils/lsfd-file.c:274 #: misc-utils/lsfd-file.c:276 misc-utils/lsfd-file.c:444 #: misc-utils/lsfd-file.c:451 misc-utils/lsfd-sock.c:54 #: misc-utils/lsfd-sock.c:114 misc-utils/lsfd-sock.c:116 #: misc-utils/lsfd-unkn.c:114 misc-utils/lsfd-unkn.c:116 #: misc-utils/lslocks.c:459 misc-utils/uuidparse.c:239 misc-utils/wipefs.c:242 #: sys-utils/losetup.c:305 sys-utils/lscpu.c:586 sys-utils/lscpu.c:801 #: sys-utils/lscpu.c:830 sys-utils/lscpu.c:840 sys-utils/lsipc.c:526 #: sys-utils/lsipc.c:651 sys-utils/prlimit.c:275 sys-utils/rfkill.c:417 #: sys-utils/swapon.c:227 sys-utils/wdctl.c:327 sys-utils/zramctl.c:481 #: text-utils/column.c:568 #, fuzzy msgid "failed to add output data" msgstr "gặp lỗi khi thêm dữ liệu vào bảng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:197 #, c-format msgid "Partition %zu does not start on physical sector boundary." msgstr "Phân vùng %zu không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý." #: disk-utils/fdisk-list.c:205 #, c-format msgid "Filesystem/RAID signature on partition %zu will be wiped." msgstr "" #: disk-utils/fdisk-list.c:214 msgid "Partition table entries are not in disk order." msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa." #: disk-utils/fdisk-list.c:233 libfdisk/src/bsd.c:1026 libfdisk/src/dos.c:2803 #: libfdisk/src/gpt.c:3244 libfdisk/src/sgi.c:1159 libfdisk/src/sun.c:1130 msgid "Start" msgstr "Đầu" #: disk-utils/fdisk-list.c:233 libfdisk/src/bsd.c:1027 libfdisk/src/dos.c:2804 #: libfdisk/src/gpt.c:3245 libfdisk/src/sgi.c:1160 libfdisk/src/sun.c:1131 msgid "End" msgstr "Cuối" #: disk-utils/fdisk-list.c:233 libfdisk/src/bsd.c:1028 libfdisk/src/dos.c:2805 #: libfdisk/src/gpt.c:3246 libfdisk/src/sgi.c:1161 libfdisk/src/sun.c:1132 msgid "Sectors" msgstr "Cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:233 libfdisk/src/bsd.c:1030 libfdisk/src/dos.c:2807 #: libfdisk/src/gpt.c:3247 libfdisk/src/sgi.c:1163 libfdisk/src/sun.c:1134 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: disk-utils/fdisk-list.c:293 #, fuzzy, c-format msgid "Unpartitioned space %s: %s, %ju bytes, %ju sectors" msgstr "Đĩa %s: %s, %ju byte, %ju cung từ" #: disk-utils/fdisk-list.c:483 #, c-format msgid "%s unknown column: %s" msgstr "không hiểu cột %s: %s" #: disk-utils/fdisk-menu.c:96 msgid "Generic" msgstr "Chung" #: disk-utils/fdisk-menu.c:97 msgid "delete a partition" msgstr "xóa một phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:98 #, fuzzy msgid "list free unpartitioned space" msgstr "liệt kê các phân vùng mở rộng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:99 msgid "list known partition types" msgstr "hiển thị kiểu phân vùng đã biết" #: disk-utils/fdisk-menu.c:100 msgid "add a new partition" msgstr "thêm một phân vùng mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:101 msgid "print the partition table" msgstr "in ra bảng phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:102 msgid "change a partition type" msgstr "thay đổi kiểu của phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:103 msgid "verify the partition table" msgstr "kiểm tra bảng phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:104 #, fuzzy msgid "print information about a partition" msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:106 msgid "print the raw data of the first sector from the device" msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của cung từ đầu tiên từ thiết bị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:107 msgid "print the raw data of the disklabel from the device" msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của nhãn đĩa từ thiết bị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:108 msgid "fix partitions order" msgstr "sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:110 msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:111 msgid "print this menu" msgstr "hiển thị trình đơn này" #: disk-utils/fdisk-menu.c:112 msgid "change display/entry units" msgstr "thay đổi đơn vị hiển thị" #: disk-utils/fdisk-menu.c:113 msgid "extra functionality (experts only)" msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:115 msgid "Script" msgstr "Văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:116 msgid "load disk layout from sfdisk script file" msgstr "tải bố cục đĩa từ tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:117 msgid "dump disk layout to sfdisk script file" msgstr "đổ bố cục đĩa ra tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:119 msgid "Save & Exit" msgstr "Ghi lại & thoát ra" #: disk-utils/fdisk-menu.c:120 msgid "write table to disk and exit" msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" #: disk-utils/fdisk-menu.c:121 msgid "write table to disk" msgstr "ghi bảng vào đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:122 msgid "quit without saving changes" msgstr "thoát và không ghi nhớ các thay đổi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:123 msgid "return to main menu" msgstr "quay lại trình đơn chính" #: disk-utils/fdisk-menu.c:125 #, fuzzy #| msgid "return from BSD to DOS" msgid "return from BSD to DOS (MBR)" msgstr "trả về từ BSD thành DOS" #: disk-utils/fdisk-menu.c:127 disk-utils/fdisk-menu.c:227 msgid "return from protective/hybrid MBR to GPT" msgstr "trả về từ MBR bảo_vệ/lai thành GPT" #: disk-utils/fdisk-menu.c:138 msgid "Create a new label" msgstr "tạo một nhãn mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:139 msgid "create a new empty GPT partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:140 msgid "create a new empty SGI (IRIX) partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT (IRIX) rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:141 #, fuzzy #| msgid "create a new empty DOS partition table" msgid "create a new empty MBR (DOS) partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:142 msgid "create a new empty Sun partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng SUN rỗng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:146 msgid "create an IRIX (SGI) partition table" msgstr "tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:155 msgid "Geometry (for the current label)" msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:156 msgid "change number of cylinders" msgstr "thay đổi số trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:157 msgid "change number of heads" msgstr "thay đổi số đầu đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:158 msgid "change number of sectors/track" msgstr "thay đổi số cung từ/rãnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:167 include/pt-mbr-partnames.h:102 msgid "GPT" msgstr "GPT" #: disk-utils/fdisk-menu.c:168 msgid "change disk GUID" msgstr "thay đổi GUID của đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:169 msgid "change partition name" msgstr "thay đổi tên phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:170 msgid "change partition UUID" msgstr "thay đổi UUID của phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:171 #, fuzzy msgid "change table length" msgstr "không phân tích được độ dài" #: disk-utils/fdisk-menu.c:172 msgid "enter protective/hybrid MBR" msgstr "vào MBR bảo_vệ/lai" #: disk-utils/fdisk-menu.c:175 msgid "toggle the legacy BIOS bootable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động BIOS kiểu cũ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:176 msgid "toggle the no block IO protocol flag" msgstr "bật/tắt không phải cờ giao thức khối VR" #: disk-utils/fdisk-menu.c:177 msgid "toggle the required partition flag" msgstr "bật/tắt cờ phân vùng được yêu cầu" #: disk-utils/fdisk-menu.c:178 msgid "toggle the GUID specific bits" msgstr "bật/tắt bít mã số nhóm đặc biệt" #: disk-utils/fdisk-menu.c:188 msgid "Sun" msgstr "Sun" #: disk-utils/fdisk-menu.c:189 msgid "toggle the read-only flag" msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:190 msgid "toggle the mountable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể gắn" #: disk-utils/fdisk-menu.c:192 msgid "change number of alternate cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý thay thế" #: disk-utils/fdisk-menu.c:193 msgid "change number of extra sectors per cylinder" msgstr "thay đổi số cung từ dự phòng trong mỗi trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:194 msgid "change interleave factor" msgstr "thay đổi hệ số xen kẽ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:195 msgid "change rotation speed (rpm)" msgstr "thay đổi tốc độ quay (rpm)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:196 msgid "change number of physical cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý" #: disk-utils/fdisk-menu.c:205 msgid "SGI" msgstr "SGI" #: disk-utils/fdisk-menu.c:206 msgid "select bootable partition" msgstr "chọn phân vùng có thể khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:207 msgid "edit bootfile entry" msgstr "soạn thảo tập tin khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:208 msgid "select sgi swap partition" msgstr "chọn phân vùng trao đổi sgi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:209 msgid "create SGI info" msgstr "tạo thông tin SGI" #: disk-utils/fdisk-menu.c:218 msgid "DOS (MBR)" msgstr "DOS (MBR)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:219 msgid "toggle a bootable flag" msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động" #: disk-utils/fdisk-menu.c:220 msgid "edit nested BSD disklabel" msgstr "sửa nhãn đĩa BSD lồng nhau" #: disk-utils/fdisk-menu.c:221 msgid "toggle the dos compatibility flag" msgstr "bật cờ tương thích với DOS" #: disk-utils/fdisk-menu.c:223 msgid "move beginning of data in a partition" msgstr "di chuyển dữ liệu bắt đầu trong một phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:224 #, fuzzy #| msgid "fix partitions order" msgid "fix partitions C/H/S values" msgstr "sửa thứ tự phân vùng" #: disk-utils/fdisk-menu.c:225 msgid "change the disk identifier" msgstr "thay định danh nhận diện đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:237 msgid "BSD" msgstr "BSD" #: disk-utils/fdisk-menu.c:238 msgid "edit drive data" msgstr "sửa dữ liệu ổ đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:239 msgid "install bootstrap" msgstr "cài đặt trình khởi động tự mồi" #: disk-utils/fdisk-menu.c:240 msgid "show complete disklabel" msgstr "hiển thị toàn bộ nhãn đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:241 msgid "link BSD partition to non-BSD partition" msgstr "liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" #: disk-utils/fdisk-menu.c:373 #, c-format msgid "" "\n" "Help (expert commands):\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp (lệnh cao cấp):\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:375 disk-utils/sfdisk.c:1472 #, c-format msgid "" "\n" "Help:\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp:\n" #: disk-utils/fdisk-menu.c:395 #, c-format msgid "You're editing nested '%s' partition table, primary partition table is '%s'." msgstr "Bạn đang sửa bảng phân vùng lồng nhau “%s”, bảng phân vùng chính là “%s”." #: disk-utils/fdisk-menu.c:425 msgid "Expert command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " #: disk-utils/fdisk-menu.c:427 msgid "Command (m for help): " msgstr "Lệnh (m để xem trợ giúp): " #: disk-utils/fdisk-menu.c:439 msgid "" "\n" "All unwritten changes will be lost, do you really want to quit? (y/n)" msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:452 #, c-format msgid "%c: unknown command" msgstr "%c: không hiểu câu lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:477 disk-utils/fdisk-menu.c:510 msgid "Enter script file name" msgstr "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:489 msgid "Resetting fdisk!" msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:496 msgid "Script successfully applied." msgstr "Văn lệnh đã được áp dụng thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:522 msgid "Failed to transform disk layout into script" msgstr "Gặp lỗi chuyển đổi bố cục đĩa vào văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:536 msgid "Script successfully saved." msgstr "Văn lệnh đã lưu lại thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:559 disk-utils/sfdisk.c:1698 #, fuzzy, c-format msgid "Partition #%zu contains a %s signature." msgstr "Phân vùng %zu: chứa cung từ 0" #: disk-utils/fdisk-menu.c:562 disk-utils/sfdisk.c:1701 #, fuzzy msgid "Do you want to remove the signature?" msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/fdisk-menu.c:567 disk-utils/sfdisk.c:1706 msgid "The signature will be removed by a write command." msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:600 msgid "failed to write disklabel" msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa" #: disk-utils/fdisk-menu.c:659 #, c-format msgid "Could not delete partition %zu" msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu" #: disk-utils/fdisk-menu.c:688 msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)." msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (ĐÃ LẠC HẬU!)." #: disk-utils/fdisk-menu.c:690 msgid "Changing display/entry units to sectors." msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ." #: disk-utils/fdisk-menu.c:700 disk-utils/fdisk-menu.c:871 msgid "Leaving nested disklabel." msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong." #: disk-utils/fdisk-menu.c:737 msgid "New maximum entries" msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:748 msgid "Entering protective/hybrid MBR disklabel." msgstr "Đang vào nhãn đĩa MBR bảo_vệ/lai." #: disk-utils/fdisk-menu.c:764 msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)" msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)" #: disk-utils/fdisk-menu.c:779 msgid "New name" msgstr "Tên mới" #: disk-utils/fdisk-menu.c:842 msgid "Entering nested BSD disklabel." msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong." #: disk-utils/fdisk-menu.c:878 msgid "C/H/S values fixed." msgstr "" #: disk-utils/fdisk-menu.c:880 #, fuzzy #| msgid "Nothing to do. Ordering is correct already." msgid "Nothing to do. C/H/S values are correct already." msgstr "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng rồi." #: disk-utils/fdisk-menu.c:1047 msgid "Number of cylinders" msgstr "Số lượng trụ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:1054 msgid "Number of heads" msgstr "Số đầu đọc" #: disk-utils/fdisk-menu.c:1060 msgid "Number of sectors" msgstr "Số cung từ" #: disk-utils/fdisk-menu.c:1111 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create '%s' disk label" msgstr "gặp lỗi khi tạo nhãn đĩa mới" #: disk-utils/fsck.c:214 #, c-format msgid "%s is mounted\n" msgstr "%s đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:216 #, c-format msgid "%s is not mounted\n" msgstr "%s chưa được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:330 disk-utils/fsck.cramfs.c:179 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:186 disk-utils/fsck.cramfs.c:242 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:263 disk-utils/sfdisk.c:308 libfdisk/src/bsd.c:647 #: login-utils/last.c:215 login-utils/last.c:252 login-utils/sulogin.c:721 #: misc-utils/hardlink.c:840 schedutils/uclampset.c:111 #: sys-utils/ctrlaltdel.c:44 sys-utils/irq-common.c:269 sys-utils/rfkill.c:216 #: sys-utils/setpriv.c:265 term-utils/setterm.c:746 term-utils/setterm.c:802 #: term-utils/setterm.c:806 term-utils/setterm.c:813 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: disk-utils/fsck.c:332 login-utils/utmpdump.c:288 #, c-format msgid "parse error: %s" msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s" #: disk-utils/fsck.c:359 #, c-format msgid "cannot create directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục %s" #: disk-utils/fsck.c:372 #, c-format msgid "Locking disk by %s ... " msgstr "Đang khóa đĩa bằn %s …" #: disk-utils/fsck.c:383 #, c-format msgid "(waiting) " msgstr "(đang chờ) " #. TRANSLATORS: These are followups to "Locking disk...". #: disk-utils/fsck.c:393 msgid "succeeded" msgstr "thành công" #: disk-utils/fsck.c:393 msgid "failed" msgstr "gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:410 #, c-format msgid "Unlocking %s.\n" msgstr "Đang mở khóa %s.\n" #: disk-utils/fsck.c:441 #, c-format msgid "failed to setup description for %s" msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s" #: disk-utils/fsck.c:471 misc-utils/findmnt.c:897 misc-utils/lsblk-mnt.c:15 #: sys-utils/mount.c:100 sys-utils/swapon-common.c:19 sys-utils/umount.c:52 #, fuzzy, c-format msgid "%s: parse error at line %d -- ignored" msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore" #: disk-utils/fsck.c:503 disk-utils/fsck.c:505 #, c-format msgid "%s: failed to parse fstab" msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tích fstab" #: disk-utils/fsck.c:690 login-utils/login.c:1119 login-utils/sulogin.c:1112 #: login-utils/vipw.c:200 sys-utils/flock.c:351 sys-utils/nsenter.c:207 #: sys-utils/swapon.c:332 sys-utils/unshare.c:298 sys-utils/unshare.c:626 #: sys-utils/unshare.c:962 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: disk-utils/fsck.c:697 #, c-format msgid "%s: execute failed" msgstr "%s: thực thi gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:787 msgid "wait: no more child process?!?" msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa?!?" #: disk-utils/fsck.c:790 sys-utils/flock.c:369 sys-utils/swapon.c:359 #: sys-utils/unshare.c:248 sys-utils/unshare.c:986 msgid "waitpid failed" msgstr "waitpid bị lỗi" #: disk-utils/fsck.c:808 #, c-format msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d." msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d." #: disk-utils/fsck.c:814 #, c-format msgid "%s %s: status is %x, should never happen." msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra." #: disk-utils/fsck.c:860 #, c-format msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:941 #, fuzzy, c-format msgid "error %d (%s) while executing fsck.%s for %s" msgstr "gặp lỗi %d (%m) trong khi thực hiện fsck.%s cho %s" #: disk-utils/fsck.c:1007 msgid "" "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" "with 'no' or '!'." msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n" "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”." #: disk-utils/fsck.c:1123 #, c-format msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không" #: disk-utils/fsck.c:1135 #, c-format msgid "%s: skipping nonexistent device\n" msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" #: disk-utils/fsck.c:1140 #, c-format msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n" msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" #: disk-utils/fsck.c:1157 #, c-format msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n" msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n" #: disk-utils/fsck.c:1171 #, c-format msgid "cannot check %s: fsck.%s not found" msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy" #: disk-utils/fsck.c:1275 msgid "Checking all file systems.\n" msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" #: disk-utils/fsck.c:1366 #, c-format msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:1392 #, c-format msgid " %s [options] -- [fs-options] [ ...]\n" msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tùy-chọn-fs] [ …]\n" #: disk-utils/fsck.c:1396 msgid "Check and repair a Linux filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/fsck.c:1399 msgid " -A check all filesystems\n" msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/fsck.c:1400 msgid " -C [] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n" msgstr " -C [] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n" #: disk-utils/fsck.c:1401 msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n" msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n" #: disk-utils/fsck.c:1402 msgid " -M do not check mounted filesystems\n" msgstr " -M không kiểm tra các hệ thống tập tin đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:1403 msgid " -N do not execute, just show what would be done\n" msgstr " -N không thực hiện, chỉ xem thử xem những gì sẽ được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1404 msgid " -P check filesystems in parallel, including root\n" msgstr " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n" #: disk-utils/fsck.c:1405 msgid " -R skip root filesystem; useful only with '-A'\n" msgstr " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc; chỉ hữu dụng với “-A”\n" #: disk-utils/fsck.c:1406 #, fuzzy msgid "" " -r [] report statistics for each device checked;\n" " file descriptor is for GUIs\n" msgstr " -r báo cáo thống kê cho từng thiết bị được kiểm tra\n" #: disk-utils/fsck.c:1408 msgid " -s serialize the checking operations\n" msgstr " -s thao tác kiểm tra dạng nối tiếp\n" #: disk-utils/fsck.c:1409 msgid " -T do not show the title on startup\n" msgstr " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n" #: disk-utils/fsck.c:1410 #, fuzzy msgid "" " -t specify filesystem types to be checked;\n" " is allowed to be a comma-separated list\n" msgstr "" " -t chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n" " được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n" #: disk-utils/fsck.c:1412 msgid " -V explain what is being done\n" msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1418 msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options." msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng." #: disk-utils/fsck.c:1463 msgid "too many devices" msgstr "quá nhiều thiết bị" #: disk-utils/fsck.c:1475 msgid "Is /proc mounted?" msgstr "/proc đã được gắn chưa?" #: disk-utils/fsck.c:1483 #, c-format msgid "must be root to scan for matching filesystems: %s" msgstr "phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s" #: disk-utils/fsck.c:1487 #, c-format msgid "couldn't find matching filesystem: %s" msgstr "không tìm thấy hệ thống tập tin khớp: %s" #: disk-utils/fsck.c:1495 disk-utils/fsck.c:1592 misc-utils/kill.c:286 #: sys-utils/eject.c:281 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: disk-utils/fsck.c:1550 disk-utils/fsck.c:1553 #, fuzzy msgid "invalid argument of -r" msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)" #: disk-utils/fsck.c:1565 #, fuzzy, c-format msgid "option '%s' may be specified only once" msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần" #: disk-utils/fsck.c:1572 misc-utils/kill.c:336 misc-utils/kill.c:352 #, c-format msgid "option '%s' requires an argument" msgstr "tùy chọn “%s” cần một đối số" #: disk-utils/fsck.c:1603 #, fuzzy, c-format msgid "invalid argument of -r: %d" msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)" #: disk-utils/fsck.c:1658 msgid "the -l option can be used with one device only -- ignore" msgstr "tùy chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] \n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:120 msgid "Check and repair a compressed ROM filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin ROM đã nén.\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:123 msgid " -a for compatibility only, ignored\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:124 msgid " -v, --verbose be more verbose\n" msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:125 msgid " -y for compatibility only, ignored\n" msgstr " -y dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:126 msgid " -b, --blocksize use this blocksize, defaults to page size\n" msgstr " -b, --blocksize dùng cỡ khối này, mặc định là cỡ trang\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:127 msgid " --extract[=] test uncompression, optionally extract into \n" msgstr " --extract[=] kiểm tra giải nén, tùy ý rút trích ra \n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:167 #, c-format msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" msgstr "ioctl gặp lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:172 #, c-format msgid "not a block device or file: %s" msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:175 disk-utils/fsck.cramfs.c:211 msgid "file length too short" msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:184 disk-utils/fsck.cramfs.c:239 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:259 libfdisk/src/bsd.c:719 libfdisk/src/bsd.c:901 #: login-utils/last.c:210 login-utils/last.c:244 sys-utils/fallocate.c:206 #, c-format msgid "seek on %s failed" msgstr "di chuyển vị trí đọc trên %s gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:190 disk-utils/fsck.cramfs.c:192 msgid "superblock magic not found" msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:195 #, c-format msgid "cramfs endianness is %s\n" msgstr "cramfs không endian là %s\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:196 msgid "big" msgstr "lớn trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:196 msgid "little" msgstr "nhỏ trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:200 msgid "unsupported filesystem features" msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:204 #, c-format msgid "superblock size (%d) too small" msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:209 msgid "zero file count" msgstr "số tập tin không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:213 msgid "file extends past end of filesystem" msgstr "tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:215 msgid "old cramfs format" msgstr "định dạng cramfs cũ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:224 msgid "unable to test CRC: old cramfs format" msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:244 #, fuzzy, c-format msgid "failed to read % bytes from file %s" msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:282 msgid "crc error" msgstr "lỗi crc" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:312 disk-utils/fsck.minix.c:558 msgid "seek failed" msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:316 msgid "read romfs failed" msgstr "đọc romfs gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:348 msgid "root inode is not directory" msgstr "inode gốc không phải thư mục" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:352 #, c-format msgid "bad root offset (%lu)" msgstr "offset gốc sai (%lu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:370 msgid "data block too large" msgstr "khối dữ liệu quá lớn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:374 #, c-format msgid "decompression error: %s" msgstr "lỗi giải nén: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:400 #, fuzzy, c-format msgid " hole at %lu (%zu)\n" msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:407 disk-utils/fsck.cramfs.c:582 #, fuzzy, c-format msgid " uncompressing block at %lu to %lu (%lu)\n" msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:414 #, c-format msgid "non-block (%ld) bytes" msgstr "khác khối (%ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:418 #, c-format msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes" msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:423 disk-utils/fsck.cramfs.c:548 #: disk-utils/swaplabel.c:109 misc-utils/uuidd.c:407 sys-utils/fallocate.c:440 #: sys-utils/rfkill.c:565 sys-utils/setpriv.c:628 sys-utils/setpriv.c:651 #: sys-utils/swapon.c:400 term-utils/script.c:322 term-utils/ttymsg.c:175 #, c-format msgid "write failed: %s" msgstr "lỗi ghi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:433 #, c-format msgid "lchown failed: %s" msgstr "lchown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:437 #, fuzzy, c-format #| msgid "mknod failed: %s" msgid "chmod failed: %s" msgstr "mknod bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:442 #, fuzzy, c-format msgid "utimes failed: %s" msgstr "utime gặp lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:471 #, c-format msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s" msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:486 #, c-format msgid "mkdir failed: %s" msgstr "mkdir bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:502 #, fuzzy #| msgid " -file dumpfilename\n" msgid "illegal filename" msgstr " -file tên tập tin\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:504 #, fuzzy #| msgid "Enter script file name" msgid "dangerous filename" msgstr "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:508 msgid "filename length is zero" msgstr "tập tin có tên dài số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:510 msgid "bad filename length" msgstr "tập tin có tên dài sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:516 msgid "bad inode offset" msgstr "khoảng bù (offset) inode sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:531 msgid "file inode has zero offset and non-zero size" msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:534 msgid "file inode has zero size and non-zero offset" msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:563 msgid "symbolic link has zero offset" msgstr "liên kết mềm có hiệu số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:565 msgid "symbolic link has zero size" msgstr "liên kết mềm có kích cỡ số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:574 #, c-format msgid "size error in symlink: %s" msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết mềm: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:588 #, c-format msgid "symlink failed: %s" msgstr "liên kết mềm bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:601 #, c-format msgid "special file has non-zero offset: %s" msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:611 #, c-format msgid "fifo has non-zero size: %s" msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:617 #, c-format msgid "socket has non-zero size: %s" msgstr "ổ cắm (socket) có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:620 #, c-format msgid "bogus mode: %s (%o)" msgstr "chế độ giả: %s (%o)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:629 #, c-format msgid "mknod failed: %s" msgstr "mknod bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:661 #, c-format msgid "directory data start (%lu) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%zu)" msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%lu) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%zu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:665 #, c-format msgid "directory data end (%lu) != file data start (%lu)" msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%lu) != đầu dữ liệu tập tin (%lu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:669 msgid "invalid file data offset" msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:716 disk-utils/mkfs.cramfs.c:741 msgid "invalid blocksize argument" msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:750 #, c-format msgid "%s: OK\n" msgstr "%s: OK\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:185 msgid "Check the consistency of a Minix filesystem.\n" msgstr "Kiểm tra tính nhất quán của hệ thống tập tin Minix.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:187 #, fuzzy msgid " -l, --list list all filenames\n" msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:188 #, fuzzy msgid " -a, --auto automatic repair\n" msgstr " -a sửa lỗi tự động\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:189 #, fuzzy msgid " -r, --repair interactive repair\n" msgstr " -r sửa chữa kiểu tương tác với người dùng\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:190 #, fuzzy msgid " -v, --verbose be verbose\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:191 #, fuzzy msgid " -s, --super output super-block information\n" msgstr " -s hiển thị thông tin của super-block (siêu khối)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:192 #, fuzzy msgid " -m, --uncleared activate mode not cleared warnings\n" msgstr " -m hoạt hóa chế độ không xóa các cảnh báo\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:193 #, fuzzy msgid " -f, --force force check\n" msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n" #. TRANSLATORS: these yes no questions uses rpmatch(), and should be #. * translated. #: disk-utils/fsck.minix.c:252 #, c-format msgid "%s (y/n)? " msgstr "%s (y/n/c/k)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:252 #, c-format msgid "%s (n/y)? " msgstr "%s (n/y/k/c)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:269 #, c-format msgid "y\n" msgstr "c\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:271 #, c-format msgid "n\n" msgstr "k\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:287 #, c-format msgid "%s is mounted.\t " msgstr "%s đã được gắn.\t " #: disk-utils/fsck.minix.c:289 msgid "Do you really want to continue" msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" #: disk-utils/fsck.minix.c:293 #, c-format msgid "check aborted.\n" msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:318 disk-utils/fsck.minix.c:339 #, c-format msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:321 disk-utils/fsck.minix.c:342 #, c-format msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:325 disk-utils/fsck.minix.c:346 msgid "Remove block" msgstr "Xóa khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:362 #, c-format msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:368 #, c-format msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:380 #, c-format msgid "" "Internal error: trying to write bad block\n" "Write request ignored\n" msgstr "" "Lỗi nội bộ: ghi vào khối sai\n" "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:386 msgid "seek failed in write_block" msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:389 #, c-format msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:423 #, fuzzy, c-format msgid "Warning: block out of range\n" msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:510 msgid "seek failed in write_super_block" msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:512 msgid "unable to write super-block" msgstr "không thể ghi siêu-khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:524 msgid "Unable to write inode map" msgstr "Không thể ghi ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:527 msgid "Unable to write zone map" msgstr "Không thể ghi ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:530 msgid "Unable to write inodes" msgstr "Không thể ghi các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:562 msgid "unable to alloc buffer for superblock" msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:565 msgid "unable to read super block" msgstr "không thể đọc siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:587 msgid "bad magic number in super-block" msgstr "số magic sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:589 msgid "Only 1k blocks/zones supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" #: disk-utils/fsck.minix.c:591 #, fuzzy msgid "bad s_ninodes field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:593 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:595 #, fuzzy msgid "bad s_firstdatazone field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:598 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_zmap_blocks sai trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:614 msgid "Unable to allocate buffer for inode map" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:617 msgid "Unable to allocate buffer for zone map" msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:620 msgid "Unable to allocate buffer for inodes" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:623 msgid "Unable to allocate buffer for inode count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:626 msgid "Unable to allocate buffer for zone count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:630 msgid "Unable to read inode map" msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:634 msgid "Unable to read zone map" msgstr "Không thể đọc ánh xạ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:638 msgid "Unable to read inodes" msgstr "Không thể đọc các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:640 #, c-format msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" msgstr "Cảnh báo: Firstzone != Norm_firstzone\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:645 #, c-format msgid "%ld inodes\n" msgstr "%ld inode\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:646 #, c-format msgid "%ld blocks\n" msgstr "%ld khối\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:647 disk-utils/mkfs.minix.c:571 #, c-format msgid "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" msgstr "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:649 #, c-format msgid "Zonesize=%d\n" msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:650 #, c-format msgid "Maxsize=%zu\n" msgstr "Cỡ_tối_đa=%zu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:652 #, c-format msgid "Filesystem state=%d\n" msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:653 #, c-format msgid "" "namelen=%zd\n" "\n" msgstr "" "cỡ_tên=%zd\n" "\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:668 disk-utils/fsck.minix.c:718 #, c-format msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:671 disk-utils/fsck.minix.c:721 msgid "Mark in use" msgstr "Dấu được dùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:693 disk-utils/fsck.minix.c:741 #, c-format msgid "The file `%s' has mode %05o\n" msgstr "Tập tin “%s” có chế độ %05o\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:700 disk-utils/fsck.minix.c:747 #, c-format msgid "Warning: inode count too big.\n" msgstr "Cảnh báo: số lượng inode quá lớn.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:759 disk-utils/fsck.minix.c:767 msgid "root inode isn't a directory" msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" #: disk-utils/fsck.minix.c:779 disk-utils/fsck.minix.c:810 #, c-format msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:781 disk-utils/fsck.minix.c:812 #: disk-utils/fsck.minix.c:1145 disk-utils/fsck.minix.c:1154 #: disk-utils/fsck.minix.c:1201 disk-utils/fsck.minix.c:1210 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: disk-utils/fsck.minix.c:791 disk-utils/fsck.minix.c:822 #, c-format msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”." #: disk-utils/fsck.minix.c:793 disk-utils/fsck.minix.c:824 msgid "Correct" msgstr "Đúng" #: disk-utils/fsck.minix.c:963 disk-utils/fsck.minix.c:1036 #, c-format msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." msgstr "Thư mục “%s” chứa một số hiệu inode sai cho tập tin “%.*s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:965 disk-utils/fsck.minix.c:1038 msgid " Remove" msgstr " Bỏ" #: disk-utils/fsck.minix.c:981 disk-utils/fsck.minix.c:1054 #, c-format msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:990 disk-utils/fsck.minix.c:1063 #, c-format msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải cái thứ hai\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1096 disk-utils/fsck.minix.c:1119 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: disk-utils/fsck.minix.c:1099 disk-utils/fsck.minix.c:1122 #, c-format msgid "%s: bad directory: size < 32" msgstr "%s: thư mục sai: kích cỡ < 32" #: disk-utils/fsck.minix.c:1105 #, fuzzy, c-format msgid "%s: bad directory: invalid i_zone, use --repair to fix\n" msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1134 msgid "seek failed in bad_zone" msgstr "di chuyển vị trí đọc không thành công trong bad_zone (vùng_sai)" #: disk-utils/fsck.minix.c:1144 disk-utils/fsck.minix.c:1200 #, c-format msgid "Inode %lu mode not cleared." msgstr "Inode %lu chưa được xóa." #: disk-utils/fsck.minix.c:1153 disk-utils/fsck.minix.c:1209 #, c-format msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap." msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “đã dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1159 disk-utils/fsck.minix.c:1215 #, c-format msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap." msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “chưa dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1216 msgid "Set" msgstr "Đặt" #: disk-utils/fsck.minix.c:1164 disk-utils/fsck.minix.c:1220 #, c-format msgid "Inode %lu (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." msgstr "Inode %lu (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, số_lượng=%d." #: disk-utils/fsck.minix.c:1167 disk-utils/fsck.minix.c:1223 msgid "Set i_nlinks to count" msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" #: disk-utils/fsck.minix.c:1179 disk-utils/fsck.minix.c:1235 #, c-format msgid "Zone %lu: marked in use, no file uses it." msgstr "Vùng %lu: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." #: disk-utils/fsck.minix.c:1181 disk-utils/fsck.minix.c:1237 msgid "Unmark" msgstr "Bỏ đánh dấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1186 disk-utils/fsck.minix.c:1242 #, c-format msgid "Zone %lu: in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %lu: đang dùng, số lượng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1189 disk-utils/fsck.minix.c:1245 #, c-format msgid "Zone %lu: not in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %lu: không dùng, số lượng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1295 msgid "bad inode size" msgstr "kích cỡ inode sai" #: disk-utils/fsck.minix.c:1297 msgid "bad v2 inode size" msgstr "kích cỡ inode v2 sai" #: disk-utils/fsck.minix.c:1341 msgid "need terminal for interactive repairs" msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" #: disk-utils/fsck.minix.c:1345 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" #: disk-utils/fsck.minix.c:1356 #, c-format msgid "%s is clean, no check.\n" msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1361 #, c-format msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1363 #, c-format msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1395 #, c-format msgid "" "\n" "%6ld inodes used (%ld%%)\n" msgstr "" "\n" "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1401 #, c-format msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1403 #, c-format msgid "" "\n" "%6d regular files\n" "%6d directories\n" "%6d character device files\n" "%6d block device files\n" "%6d links\n" "%6d symbolic links\n" "------\n" "%6d files\n" msgstr "" "\n" "%6d tập tin thường\n" "%6d thư mục\n" "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" "%6d tập tin thiết bị khối\n" "%6d liên kết\n" "%6d liên kết mềm\n" "------\n" "%6d tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1417 #, c-format msgid "" "----------------------------\n" "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" "----------------------------\n" msgstr "" "----------------------------\n" "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n" "----------------------------\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1429 disk-utils/mkfs.minix.c:854 #: disk-utils/mkswap.c:737 disk-utils/partx.c:1071 disk-utils/resizepart.c:115 #: login-utils/utmpdump.c:408 sys-utils/dmesg.c:684 sys-utils/wdctl.c:457 #: sys-utils/wdctl.c:536 term-utils/setterm.c:908 text-utils/col.c:195 #: text-utils/pg.c:1255 msgid "write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi" #: disk-utils/isosize.c:57 #, c-format msgid "%s: might not be an ISO filesystem" msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO" #: disk-utils/isosize.c:62 disk-utils/isosize.c:64 #, c-format msgid "read error on %s" msgstr "lỗi đọc trên %s" #: disk-utils/isosize.c:75 #, c-format msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" msgstr "số cung từ: %d, kích cỡ cung từ: %d\n" #: disk-utils/isosize.c:99 #, fuzzy, c-format msgid " %s [options] ...\n" msgstr " %s [các_tùy_chọn] \n" #: disk-utils/isosize.c:103 msgid "Show the length of an ISO-9660 filesystem.\n" msgstr "Hiển thị độ dài của một hệ thống tập tin ISO.\n" #: disk-utils/isosize.c:106 msgid " -d, --divisor= divide the amount of bytes by \n" msgstr " -d, --divisor= chia tổng lượng byte theo \n" #: disk-utils/isosize.c:107 msgid " -x, --sectors show sector count and size\n" msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n" #: disk-utils/isosize.c:138 msgid "invalid divisor argument" msgstr "đối số ước số không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:75 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:79 msgid "Make an SCO bfs filesystem.\n" msgstr "Tạo một hệ thống tập tin bfs SCO\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:81 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" " -N, --inodes=NUM specify desired number of inodes\n" " -V, --vname=NAME specify volume name\n" " -F, --fname=NAME specify file system name\n" " -v, --verbose explain what is being done\n" " -c this option is silently ignored\n" " -l this option is silently ignored\n" " --lock[=] use exclusive device lock (yes, no or nonblock)\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" " -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n" " -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n" " -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n" " -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n" " -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" " -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" " -V phải đứng một mình\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:146 msgid "invalid number of inodes" msgstr "số lượng inode không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:152 msgid "volume name too long" msgstr "tên khối tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:159 msgid "fsname name too long" msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:209 msgid "invalid block-count" msgstr "số lượng khối sai" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:217 #, c-format msgid "cannot get size of %s" msgstr "không lấy được kích cỡ %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:222 #, c-format msgid "blocks argument too large, max is %llu" msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:237 msgid "too many inodes - max is 512" msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:247 #, c-format msgid "not enough space, need at least %llu blocks" msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:259 #, c-format msgid "Device: %s\n" msgstr "Thiết bị: %s\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:260 #, c-format msgid "Volume: <%-6s>\n" msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:261 #, c-format msgid "FSname: <%-6s>\n" msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:262 #, c-format msgid "BlockSize: %d\n" msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:264 #, fuzzy, c-format msgid "Inodes: %ld (in 1 block)\n" msgstr "Inode: %lu (trong 1 khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:267 #, fuzzy, c-format msgid "Inodes: %ld (in %llu blocks)\n" msgstr "Inodes: %lu (trong %llu khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:269 #, fuzzy, c-format msgid "Blocks: %llu\n" msgstr "Khối: %lld\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:270 #, c-format msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:275 msgid "error writing superblock" msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:296 msgid "error writing root inode" msgstr "lỗi ghi inode gốc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:301 msgid "error writing inode" msgstr "lỗi ghi inode" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:304 msgid "seek error" msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:310 msgid "error writing . entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:314 msgid "error writing .. entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:317 #, c-format msgid "error closing %s" msgstr "lỗi đóng %s" #: disk-utils/mkfs.c:45 #, c-format msgid " %s [options] [-t ] [fs-options] []\n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t ] [tùy chọn hệ thống tập tin] []\n" #: disk-utils/mkfs.c:49 msgid "Make a Linux filesystem.\n" msgstr "Tạo một hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/mkfs.c:52 #, c-format msgid " -t, --type= filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n" msgstr " -t, --type= kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:53 #, c-format msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n" msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n" #: disk-utils/mkfs.c:54 #, c-format msgid " path to the device to be used\n" msgstr " đường dẫn đến thiết bị sẽ dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:55 #, c-format msgid " number of blocks to be used on the device\n" msgstr " số khối sẽ được dùng trên thiết bị\n" #: disk-utils/mkfs.c:56 #, c-format msgid "" " -V, --verbose explain what is being done;\n" " specifying -V more than once will cause a dry-run\n" msgstr "" " -V, --verbose giải thích đang làm những gì;\n" " chỉ định -V nhiều hơn một sẽ thực hiện chạy thử\n" #: disk-utils/mkfs.c:133 include/c.h:310 login-utils/su-common.c:1292 #: login-utils/sulogin.c:864 login-utils/sulogin.c:868 sys-utils/flock.c:123 #: sys-utils/rtcwake.c:623 #, c-format msgid "failed to execute %s" msgstr "lỗi thực hiện %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:129 #, c-format msgid " %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:132 #, fuzzy msgid "Make compressed ROM file system." msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin ROM đã nén.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:134 #, fuzzy msgid " -v be verbose" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:135 msgid " -E make all warnings errors (non-zero exit status)" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:136 #, fuzzy msgid " -b blksize use this blocksize, must equal page size" msgstr " -b, --blocksize dùng cỡ khối này, mặc định là cỡ trang\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:137 msgid " -e edition set edition number (part of fsid)" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:138 #, c-format msgid " -N endian set cramfs endianness (%s|%s|%s), default %s\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:139 #, fuzzy msgid " -i file insert a file image into the filesystem" msgstr " -C, --cylinders chỉ ra số lượng trụ trừ\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:140 #, fuzzy msgid " -n name set name of cramfs filesystem" msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:141 #, fuzzy, c-format msgid " -p pad by %d bytes for boot code\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:142 msgid " -s sort directory entries (old option, ignored)" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:143 #, fuzzy msgid " -z make explicit holes" msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:144 #, fuzzy msgid " -l[=] use exclusive device lock (yes, no or nonblock)" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:145 msgid " dirname root of the filesystem to be compressed" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:146 msgid " outfile output file" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:166 #, c-format msgid "readlink failed: %s" msgstr "readlink gặp lỗi: %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:311 #, c-format msgid "could not read directory %s" msgstr "không thể đọc thư mục %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:446 msgid "filesystem too big. Exiting." msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:605 #, c-format msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:624 #, c-format msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:669 #, c-format msgid "cannot close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:747 msgid "invalid edition number argument" msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:757 msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'" msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, hay “host”" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:833 #, c-format msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely." msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:857 msgid "ROM image map" msgstr "Ánh xạ ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:869 #, c-format msgid "Including: %s\n" msgstr "Bao gồm: %s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:875 #, c-format msgid "Directory data: %zd bytes\n" msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:883 #, c-format msgid "Everything: %zd kilobytes\n" msgstr "Mọi thứ: %zd kilô byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:888 #, c-format msgid "Super block: %zd bytes\n" msgstr "Siêu khối: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:895 #, c-format msgid "CRC: %x\n" msgstr "CRC: %x\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:900 #, c-format msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)" msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:906 #, c-format msgid "ROM image write failed (%zd %zd)" msgstr "Gặp lỗi khi ghi ảnh ROM (%zd %zd)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909 msgid "ROM image" msgstr "Ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:918 #, fuzzy, c-format msgid "warning: filenames truncated to %u bytes." msgstr "cảnh báo: tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:920 msgid "warning: files were skipped due to errors." msgstr "cảnh báo: các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:922 #, c-format msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte)." msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte)." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:926 #, c-format msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:929 #, c-format msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:932 #, c-format msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong." msgstr "" "CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng." #: disk-utils/mkfs.minix.c:139 #, fuzzy, c-format msgid " %s [options] /dev/name [blocks]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:141 #, fuzzy msgid " -1 use Minix version 1\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:142 #, fuzzy msgid " -2, -v use Minix version 2\n" msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:143 #, fuzzy msgid " -3 use Minix version 3\n" msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:144 #, fuzzy msgid " -n, --namelength maximum length of filenames\n" msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:145 #, fuzzy msgid " -i, --inodes number of inodes for the filesystem\n" msgstr " -C, --cylinders chỉ ra số lượng trụ trừ\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:146 #, fuzzy msgid " -c, --check check the device for bad blocks\n" msgstr " -u, --unlock gỡ bỏ một khóa\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:147 msgid " -l, --badblocks list of bad blocks from file\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:149 #, fuzzy, c-format msgid " --lock[=] use exclusive device lock (%s, %s or %s)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:192 #, c-format msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables" msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:195 #, c-format msgid "%s: unable to clear boot sector" msgstr "%s: không xóa được cung từ khởi động" #: disk-utils/mkfs.minix.c:197 #, c-format msgid "%s: seek failed in write_tables" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 #, c-format msgid "%s: unable to write super-block" msgstr "%s: không thể ghi siêu khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:203 #, c-format msgid "%s: unable to write inode map" msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:206 #, c-format msgid "%s: unable to write zone map" msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ vùng" #: disk-utils/mkfs.minix.c:209 #, c-format msgid "%s: unable to write inodes" msgstr "%s: không thể ghi các inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:214 #, c-format msgid "%s: seek failed in write_block" msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:217 #, c-format msgid "%s: write failed in write_block" msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi trong write_block (ghi khối?)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:226 disk-utils/mkfs.minix.c:301 #: disk-utils/mkfs.minix.c:350 #, c-format msgid "%s: too many bad blocks" msgstr "%s: quá nhiều khối sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:234 #, c-format msgid "%s: not enough good blocks" msgstr "%s: không đủ khối tốt" #: disk-utils/mkfs.minix.c:549 #, c-format msgid "" "First data block at %jd, which is too far (max %d).\n" "Try specifying fewer inodes by passing --inodes " msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:569 #, c-format msgid "%lu inode\n" msgid_plural "%lu inodes\n" msgstr[0] "%lu nút\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:570 #, c-format msgid "%lu block\n" msgid_plural "%lu blocks\n" msgstr[0] "%lu khối\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:573 #, c-format msgid "Zonesize=%zu\n" msgstr "Zonesize=%zu\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:574 #, c-format msgid "" "Maxsize=%zu\n" "\n" msgstr "" "Kích cỡ tối đa=%zu\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:587 #, c-format msgid "%s: seek failed during testing of blocks" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong khi thử các khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:594 #, c-format msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:627 #, c-format msgid "%s: seek failed in check_blocks" msgstr "%s: tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:637 #, c-format msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs" msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:644 disk-utils/mkfs.minix.c:668 #, c-format msgid "%d bad block\n" msgid_plural "%d bad blocks\n" msgstr[0] "%d khối hỏng\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:653 #, c-format msgid "%s: can't open file of bad blocks" msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:658 #, c-format msgid "badblock number input error on line %d\n" msgstr "ỗi nhập số khối-sai trên dòng %d\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:659 #, c-format msgid "%s: cannot read badblocks file" msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối-sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:699 #, c-format msgid "block size smaller than physical sector size of %s" msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:702 disk-utils/mkswap.c:349 #, c-format msgid "cannot determine size of %s" msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:710 #, c-format msgid "%s: requested blocks (%llu) exceeds available (%llu) blocks\n" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:713 #, c-format msgid "%s: number of blocks too small" msgstr "%s: số lượng khối quá nhỏ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:728 disk-utils/mkfs.minix.c:734 #, fuzzy, c-format msgid "unsupported name length: %d" msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:737 #, fuzzy, c-format msgid "unsupported minix file system version: %d" msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:778 msgid "-v is ambiguous, use '-2' instead" msgstr "" #: disk-utils/mkfs.minix.c:789 msgid "failed to parse maximum length of filenames" msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:793 msgid "failed to parse number of inodes" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số nút" #: disk-utils/mkfs.minix.c:824 msgid "failed to parse number of blocks" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:832 #, c-format msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!" #: disk-utils/mkswap.c:111 #, c-format msgid "Bad user-specified page size %u" msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u" #: disk-utils/mkswap.c:114 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d" msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" #: disk-utils/mkswap.c:156 msgid "Label was truncated." msgstr "Nhãn bị cắt ngắn." #: disk-utils/mkswap.c:164 #, c-format msgid "no label, " msgstr "không nhãn, " #: disk-utils/mkswap.c:172 #, c-format msgid "no uuid\n" msgstr "không uuid\n" #: disk-utils/mkswap.c:181 #, fuzzy, c-format msgid " %s [options] device [size]\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" "%s [TUỲ_CHỌN] thiết_bị [kích_cỡ]\n" #: disk-utils/mkswap.c:184 msgid "Set up a Linux swap area.\n" msgstr "Cài đặt vùng tráo đổi Linux.\n" #: disk-utils/mkswap.c:187 #, fuzzy msgid " -c, --check check bad blocks before creating the swap area\n" msgstr " -u, --unlock gỡ bỏ một khóa\n" #: disk-utils/mkswap.c:188 #, fuzzy msgid " -f, --force allow swap size area be larger than device\n" msgstr " -f, --find tìm thiết bị còn rảnh\n" #: disk-utils/mkswap.c:189 #, fuzzy #| msgid " -q, --quiet suppress extra info messages\n" msgid " -q, --quiet suppress output and warning messages\n" msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n" #: disk-utils/mkswap.c:190 #, fuzzy msgid " -p, --pagesize SIZE specify page size in bytes\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước tính bằng bytes\n" #: disk-utils/mkswap.c:191 #, fuzzy msgid " -L, --label LABEL specify label\n" msgstr " -X, --label chỉ định kiểu nhãn (dos, gpt, …)\n" #: disk-utils/mkswap.c:192 #, fuzzy msgid " -v, --swapversion NUM specify swap-space version number\n" msgstr " -N, --partno chỉ định số phân vùng\n" #: disk-utils/mkswap.c:193 #, fuzzy msgid " -U, --uuid UUID specify the uuid to use\n" msgstr " -g, --group chỉ định nhóm chính\n" #: disk-utils/mkswap.c:195 #, c-format msgid " -e, --endianness= specify the endianness to use (%s, %s or %s)\n" msgstr "" #: disk-utils/mkswap.c:197 #, fuzzy msgid " --verbose verbose output\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/mkswap.c:200 disk-utils/sfdisk.c:2088 #, fuzzy, c-format msgid " --lock[=] use exclusive device lock (%s, %s or %s)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/mkswap.c:214 #, c-format msgid "too many bad pages: %lu" msgstr "quá nhiều trang sai: %lu" #: disk-utils/mkswap.c:235 msgid "seek failed in check_blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkswap.c:245 #, c-format msgid "%lu bad page\n" msgid_plural "%lu bad pages\n" msgstr[0] "%lu trang sai\n" #: disk-utils/mkswap.c:257 #, c-format msgid "" "mkswap: %s contains holes or other unsupported extents.\n" " This swap file can be rejected by kernel on swap activation!\n" msgstr "" #: disk-utils/mkswap.c:265 #, fuzzy, c-format msgid " Use --verbose for more details.\n" msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n" #: disk-utils/mkswap.c:306 disk-utils/mkswap.c:331 #, c-format msgid "hole detected at offset %ju" msgstr "" #: disk-utils/mkswap.c:314 #, c-format msgid "data inline extent at offset %ju" msgstr "" #: disk-utils/mkswap.c:317 #, c-format msgid "shared extent at offset %ju" msgstr "" #: disk-utils/mkswap.c:320 #, c-format msgid "unallocated extent at offset %ju" msgstr "" #: disk-utils/mkswap.c:361 msgid "unable to alloc new libblkid probe" msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới" #: disk-utils/mkswap.c:363 msgid "unable to assign device to libblkid probe" msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid" #: disk-utils/mkswap.c:385 #, c-format msgid "warning: checking bad blocks from swap file is not supported: %s" msgstr "cảnh báo: việc kiểm tra khối hỏng từ tập tin tráo đổi không được hỗ trợ: %s" #: disk-utils/mkswap.c:400 disk-utils/mkswap.c:425 disk-utils/mkswap.c:473 msgid "unable to rewind swap-device" msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:428 msgid "unable to erase bootbits sectors" msgstr "không xóa được cung từ bit khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:445 #, c-format msgid "%s: warning: wiping old %s signature." msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ." #: disk-utils/mkswap.c:450 #, c-format msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors" msgstr "%s: cảnh báo: đừng xóa cung từ khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:453 #, c-format msgid " (%s partition table detected). " msgstr " (%s bảng phân vùng được tìm thấy). " #: disk-utils/mkswap.c:455 #, c-format msgid " (compiled without libblkid). " msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). " #: disk-utils/mkswap.c:456 #, c-format msgid "Use -f to force.\n" msgstr "Dùng -f để ép buộc.\n" #: disk-utils/mkswap.c:478 #, c-format msgid "%s: unable to write signature page" msgstr " %s: không thể ghi trang chữ ký" #: disk-utils/mkswap.c:536 msgid "parsing page size failed" msgstr "phân tích kích cỡ trang gặp lỗi" #: disk-utils/mkswap.c:545 msgid "parsing version number failed" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản" #: disk-utils/mkswap.c:548 #, c-format msgid "swapspace version %d is not supported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d" #: disk-utils/mkswap.c:554 #, c-format msgid "warning: ignoring -U (UUIDs are unsupported by %s)" msgstr "cảnh báo: bỏ qua “-U” (UUIDs không được %s hỗ trợ)" #: disk-utils/mkswap.c:567 #, fuzzy, c-format #| msgid "swapspace version %d is not supported" msgid "invalid endianness %s is not supported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d" #: disk-utils/mkswap.c:596 msgid "only one device argument is currently supported" msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ" #: disk-utils/mkswap.c:609 msgid "error: parsing UUID failed" msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID" #: disk-utils/mkswap.c:618 msgid "error: Nowhere to set up swap on?" msgstr "lỗi: không có chỗ nào để cài đặt bộ nhớ trao đổi?" #: disk-utils/mkswap.c:624 msgid "invalid block count argument" msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ" #: disk-utils/mkswap.c:633 #, fuzzy, c-format msgid "error: size %llu KiB is larger than device size % KiB" msgstr "lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %ju KiB" #: disk-utils/mkswap.c:639 #, c-format msgid "error: swap area needs to be at least %ld KiB" msgstr "lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB" #: disk-utils/mkswap.c:645 #, c-format msgid "warning: truncating swap area to %llu KiB" msgstr "cảnh báo: đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB" #: disk-utils/mkswap.c:650 #, c-format msgid "error: %s is mounted; will not make swapspace" msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:657 #, fuzzy, c-format msgid "%s: insecure permissions %04o, fix with: chmod %04o %s" msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o." #: disk-utils/mkswap.c:662 #, fuzzy, c-format msgid "%s: insecure file owner %d, fix with: chown 0:0 %s" msgstr "%s: chủ sở hữu không bảo mật %d, đề nghị dùng 0 (root)." #: disk-utils/mkswap.c:681 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc" #: disk-utils/mkswap.c:687 #, fuzzy, c-format msgid "Setting up swapspace version %d, size = %s (% bytes)\n" msgstr "Đang cài đặt vùng tráo đổi phiên bản %d, kích cỡ = %s (%ju byte)\n" #: disk-utils/mkswap.c:707 #, c-format msgid "%s: unable to obtain selinux file label" msgstr "%s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:712 #, fuzzy, c-format msgid "%s: unable to obtain default selinux file label" msgstr "%s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:716 msgid "unable to create new selinux context" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" #: disk-utils/mkswap.c:718 msgid "couldn't compute selinux context" msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:724 #, c-format msgid "unable to relabel %s to %s" msgstr "không thể đổi nhãn của %s thành %s" #: disk-utils/partx.c:86 msgid "partition number" msgstr "số của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:87 msgid "start of the partition in sectors" msgstr "điểm đầu của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)" #: disk-utils/partx.c:88 msgid "end of the partition in sectors" msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)" #: disk-utils/partx.c:89 msgid "number of sectors" msgstr "số lượng cung từ" #: disk-utils/partx.c:90 msgid "human readable size" msgstr "định dạng kích thước cho người đọc" #: disk-utils/partx.c:91 msgid "partition name" msgstr "tên phân vùng" #: disk-utils/partx.c:92 misc-utils/findmnt.c:118 misc-utils/lsblk.c:205 msgid "partition UUID" msgstr "UUID phân vùng" #: disk-utils/partx.c:93 msgid "partition table type (dos, gpt, ...)" msgstr "kiểu bảng phân vùng (dos, gpt, …)" #: disk-utils/partx.c:94 misc-utils/lsblk.c:200 msgid "partition flags" msgstr "các cờ của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:95 msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)" msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi, UUID, hay hex)" #: disk-utils/partx.c:114 sys-utils/losetup.c:534 sys-utils/losetup.c:652 msgid "failed to initialize loopcxt" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt" #: disk-utils/partx.c:118 #, c-format msgid "%s: failed to find unused loop device" msgstr "%s: tìm thiết bị vòng lặp chưa sử dụng gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:122 #, c-format msgid "Trying to use '%s' for the loop device\n" msgstr "Cố sử dụng “%s” cho thiết bị vòng lặp\n" #: disk-utils/partx.c:126 #, c-format msgid "%s: failed to set backing file" msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau" #: disk-utils/partx.c:131 sys-utils/losetup.c:585 #, c-format msgid "%s: failed to set up loop device" msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop" #: disk-utils/partx.c:161 login-utils/lslogins.c:322 misc-utils/fincore.c:92 #: misc-utils/findmnt.c:383 misc-utils/lsblk.c:343 misc-utils/lsfd.c:477 #: misc-utils/lslocks.c:351 misc-utils/uuidparse.c:125 misc-utils/wipefs.c:132 #: sys-utils/irq-common.c:103 sys-utils/losetup.c:112 sys-utils/lscpu.c:200 #: sys-utils/lscpu.c:215 sys-utils/lsipc.c:233 sys-utils/lsmem.c:178 #: sys-utils/lsns.c:268 sys-utils/prlimit.c:291 sys-utils/rfkill.c:162 #: sys-utils/swapon.c:150 sys-utils/wdctl.c:179 sys-utils/zramctl.c:147 #, c-format msgid "unknown column: %s" msgstr "không hiểu cột: %s" #: disk-utils/partx.c:209 #, c-format msgid "%s: failed to get partition number" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:287 disk-utils/partx.c:325 disk-utils/partx.c:479 #, c-format msgid "specified range <%d:%d> does not make sense" msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường" #: disk-utils/partx.c:291 #, c-format msgid "range recount: max partno=%d, lower=%d, upper=%d\n" msgstr "" #: disk-utils/partx.c:298 #, c-format msgid "%s: error deleting partition %d" msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:300 #, c-format msgid "%s: error deleting partitions %d-%d" msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:333 #, c-format msgid "%s: partition #%d removed\n" msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n" #: disk-utils/partx.c:339 #, c-format msgid "%s: partition #%d doesn't exist\n" msgstr "%s: phân vùng #%d chưa tồn tại\n" #: disk-utils/partx.c:344 #, c-format msgid "%s: deleting partition #%d failed" msgstr "%s: xóa phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:364 #, c-format msgid "%s: error adding partition %d" msgstr "%s: lỗi thêm phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:366 #, c-format msgid "%s: error adding partitions %d-%d" msgstr "%s: lỗi khi thêm phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:407 disk-utils/partx.c:515 #, c-format msgid "%s: partition #%d added\n" msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n" #: disk-utils/partx.c:412 #, c-format msgid "%s: adding partition #%d failed" msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:447 #, c-format msgid "%s: error updating partition %d" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:449 #, c-format msgid "%s: error updating partitions %d-%d" msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:488 #, c-format msgid "%s: no partition #%d" msgstr "%s: không có phân vùng #%d" #: disk-utils/partx.c:509 #, c-format msgid "%s: partition #%d resized\n" msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n" #: disk-utils/partx.c:523 #, c-format msgid "%s: updating partition #%d failed" msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:564 #, c-format msgid "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sector, %6ju MB)\n" msgid_plural "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sectors, %6ju MB)\n" msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n" #: disk-utils/partx.c:680 misc-utils/fincore.c:371 misc-utils/findmnt.c:1792 #: misc-utils/lsblk.c:2395 misc-utils/lsfd.c:532 misc-utils/lsfd.c:1984 #: misc-utils/lslocks.c:487 sys-utils/losetup.c:339 sys-utils/lscpu.c:616 #: sys-utils/lscpu.c:772 sys-utils/prlimit.c:320 sys-utils/rfkill.c:487 #: sys-utils/swapon.c:305 sys-utils/wdctl.c:360 #, fuzzy msgid "failed to allocate output column" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất" #: disk-utils/partx.c:724 #, c-format msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho “%s”" #: disk-utils/partx.c:732 #, c-format msgid "%s: failed to read partition table" msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" #: disk-utils/partx.c:738 #, c-format msgid "%s: partition table type '%s' detected\n" msgstr "%s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng “%s”\n" #: disk-utils/partx.c:742 #, c-format msgid "%s: partition table with no partitions" msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" #: disk-utils/partx.c:755 #, c-format msgid " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] \n" msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] <đĩa>\n" #: disk-utils/partx.c:759 msgid "Tell the kernel about the presence and numbering of partitions.\n" msgstr "Nói cho hạt nhân về phân vùng hiện tại và số của nó.\n" #: disk-utils/partx.c:762 msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n" msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:763 msgid " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n" msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:764 msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n" msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:765 msgid "" " -s, --show list partitions\n" "\n" msgstr "" " -s, --show liệt kê các phân vùng\n" "\n" #: disk-utils/partx.c:766 misc-utils/lsblk.c:2000 sys-utils/lsmem.c:528 msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/partx.c:767 msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n" msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n" #: disk-utils/partx.c:768 msgid " -n, --nr specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n" msgstr " -n, --nr chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n" #: disk-utils/partx.c:769 sys-utils/irqtop.c:271 sys-utils/lsirq.c:66 msgid " -o, --output define which output columns to use\n" msgstr " -o, --output định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n" #: disk-utils/partx.c:770 sys-utils/lsmem.c:531 #, fuzzy msgid " --output-all output all columns\n" msgstr " -O, --output-all xuất ra mọi cột\n" #: disk-utils/partx.c:771 misc-utils/lsblk.c:1994 sys-utils/lsirq.c:64 #: sys-utils/lsmem.c:526 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n" msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n" #: disk-utils/partx.c:772 misc-utils/lsblk.c:2010 sys-utils/lsmem.c:532 msgid " -r, --raw use raw output format\n" msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n" #: disk-utils/partx.c:773 #, fuzzy msgid " -S, --sector-size overwrite sector size\n" msgstr " -b, --sector-size cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n" #: disk-utils/partx.c:774 #, fuzzy msgid " -t, --type specify the partition type\n" msgstr " -t, --type chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" #: disk-utils/partx.c:775 #, fuzzy msgid " --list-types list supported partition types and exit\n" msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết" #: disk-utils/partx.c:776 sys-utils/fallocate.c:101 msgid " -v, --verbose verbose mode\n" msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/partx.c:861 msgid "failed to parse --nr range" msgstr "lỗi khi phân tích phạm vi --nr " #: disk-utils/partx.c:950 #, fuzzy msgid "partition and disk name do not match" msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)." #: disk-utils/partx.c:979 msgid "--nr and are mutually exclusive" msgstr "--nr và loại từ lẫn nhau" #: disk-utils/partx.c:998 #, c-format msgid "partition: %s, disk: %s, lower: %d, upper: %d\n" msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n" #: disk-utils/partx.c:1010 #, c-format msgid "%s: cannot delete partitions" msgstr "%s: không thể xóa các phân vùng" #: disk-utils/partx.c:1013 #, c-format msgid "%s: partitioned loop devices unsupported" msgstr "%s: thiết bị lặp (loop) đã phân vùng không được hỗ trợ" #: disk-utils/partx.c:1031 #, c-format msgid "%s: failed to initialize blkid prober" msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi tạo bộ thăm dò blkid" #: disk-utils/raw.c:50 #, c-format msgid "" " %1$s %2$srawN \n" " %1$s %2$srawN /dev/\n" " %1$s -q %2$srawN\n" " %1$s -qa\n" msgstr "" " %1$s %2$srawN \n" " %1$s %2$srawN /dev/\n" " %1$s -q %2$srawN\n" " %1$s -qa\n" #: disk-utils/raw.c:57 msgid "Bind a raw character device to a block device.\n" msgstr "Buộc một thiết bị ký tự thô vào một thiết bị khối.\n" #: disk-utils/raw.c:60 msgid " -q, --query set query mode\n" msgstr " -q, --query đặt chế độ truy vấn\n" #: disk-utils/raw.c:61 msgid " -a, --all query all raw devices\n" msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" #: disk-utils/raw.c:166 #, c-format msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than zero)" msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô lớn hơn số không)" #: disk-utils/raw.c:183 #, c-format msgid "Cannot locate block device '%s'" msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:186 #, c-format msgid "Device '%s' is not a block device" msgstr "Thiết bị “%s” không phải thiết bị khối" #: disk-utils/raw.c:195 disk-utils/raw.c:198 sys-utils/ipcrm.c:353 #: sys-utils/ipcrm.c:367 sys-utils/ipcrm.c:381 msgid "failed to parse argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: disk-utils/raw.c:216 #, c-format msgid "Cannot open master raw device '%s'" msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:231 #, c-format msgid "Cannot locate raw device '%s'" msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:234 #, c-format msgid "Raw device '%s' is not a character dev" msgstr "Thiết bị thô “%s” không phải một thiết bị ký tự" #: disk-utils/raw.c:238 #, c-format msgid "Device '%s' is not a raw dev" msgstr "Thiết bị “%s” không phải một thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:248 msgid "Error querying raw device" msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:257 disk-utils/raw.c:272 #, c-format msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n" msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n" #: disk-utils/raw.c:271 msgid "Error setting raw device" msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô" #: disk-utils/resizepart.c:20 #, c-format msgid " %s \n" msgstr " %s <độ dài>\n" #: disk-utils/resizepart.c:24 msgid "Tell the kernel about the new size of a partition.\n" msgstr "Cho nhân biết cỡ mới của phân vùng.\n" #: disk-utils/resizepart.c:107 #, c-format msgid "%s: failed to get start of the partition number %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/resizepart.c:112 msgid "failed to resize partition" msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi" #: disk-utils/sfdisk.c:242 msgid "failed to allocate nested libfdisk context" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk lồng nhau" #: disk-utils/sfdisk.c:302 #, c-format msgid "cannot seek %s" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc %s" #: disk-utils/sfdisk.c:313 libfdisk/src/bsd.c:724 libfdisk/src/bsd.c:905 #: schedutils/uclampset.c:119 term-utils/script.c:470 #, c-format msgid "cannot write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: disk-utils/sfdisk.c:320 #, c-format msgid "%12s (offset %5ju, size %5ju): %s" msgstr "%12s: (hiệu = %ju, cỡ = %ju): %s" #: disk-utils/sfdisk.c:326 #, c-format msgid "%s: failed to create a backup" msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng" #: disk-utils/sfdisk.c:339 #, fuzzy msgid "failed to create a backup file, $HOME undefined" msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME" #: disk-utils/sfdisk.c:365 msgid "Backup files:" msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng:" #: disk-utils/sfdisk.c:411 #, fuzzy msgid "failed to read new partition from device; ignoring --move-data" msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%ju)" #: disk-utils/sfdisk.c:413 #, fuzzy msgid "failed to get size of the new partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:415 #, fuzzy msgid "failed to get start of the new partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:417 #, fuzzy msgid "failed to get size of the old partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:419 #, fuzzy msgid "failed to get start of the old partition; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:421 #, fuzzy msgid "start of the partition has not been moved; ignoring --move-data" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s" #: disk-utils/sfdisk.c:423 msgid "new partition is smaller than original; ignoring --move-data" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:474 msgid "Data move: (--no-act)" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:474 msgid "Data move:" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:477 #, fuzzy, c-format msgid " typescript file: %s" msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s" #: disk-utils/sfdisk.c:478 #, c-format msgid " start sector: (from/to) %ju / %ju\n" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:479 #, fuzzy, c-format msgid " sectors: %ju\n" msgstr ", %llu cung từ\n" #: disk-utils/sfdisk.c:480 #, fuzzy, c-format msgid " step size: %zu bytes\n" msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte" #: disk-utils/sfdisk.c:490 #, fuzzy msgid "Do you want to move partition data?" msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/sfdisk.c:492 disk-utils/sfdisk.c:2014 msgid "Leaving." msgstr "Rời bỏ." #: disk-utils/sfdisk.c:554 #, c-format msgid "cannot read at offset: %ju; continue" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:565 #, c-format msgid "cannot write at offset: %ju; continue" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:571 #, c-format msgid "cannot fsync at offset: %ju; continue" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:595 #, c-format msgid "Moved %ju from %ju sectors (%.3f%%, %.1f MiB/s)." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:600 #, c-format msgid "Moved %ju from %ju sectors (%.3f%%)." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:624 #, c-format msgid "Moved %ju from %ju sectors (%.0f%%)." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:637 msgid "Your data has not been moved (--no-act)." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:639 #, fuzzy, c-format msgid "%zu I/O errors detected!" msgstr "phát hiện thấy %d lỗi." #: disk-utils/sfdisk.c:642 #, fuzzy, c-format msgid "%s: failed to move data" msgstr "%s: không mở được" #: disk-utils/sfdisk.c:654 msgid "The partition table is unchanged (--no-act)." msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)." #: disk-utils/sfdisk.c:662 msgid "" "\n" "The partition table has been altered." msgstr "" "\n" "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: disk-utils/sfdisk.c:737 #, c-format msgid "unsupported label '%s'" msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:740 msgid "" "Id Name\n" "\n" msgstr "" "Id Tên\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:767 msgid "unrecognized partition table type" msgstr "kiểu bảng phân vùng không nhận ra" #: disk-utils/sfdisk.c:820 #, c-format msgid "Cannot get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: disk-utils/sfdisk.c:857 #, c-format msgid "total: %ju blocks\n" msgstr "tổng số: %ju khối\n" #: disk-utils/sfdisk.c:916 disk-utils/sfdisk.c:994 disk-utils/sfdisk.c:1031 #: disk-utils/sfdisk.c:1056 disk-utils/sfdisk.c:1090 disk-utils/sfdisk.c:1149 #: disk-utils/sfdisk.c:1217 disk-utils/sfdisk.c:1272 disk-utils/sfdisk.c:1328 #: disk-utils/sfdisk.c:1381 disk-utils/sfdisk.c:1419 disk-utils/sfdisk.c:1755 msgid "no disk device specified" msgstr "chưa chỉ định thiết bị" #: disk-utils/sfdisk.c:926 #, fuzzy msgid "toggle boot flags is unsupported for Hybrid GPT/MBR" msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR" #: disk-utils/sfdisk.c:931 #, fuzzy msgid "cannot switch to PMBR" msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s" #: disk-utils/sfdisk.c:932 msgid "Activation is unsupported for GPT -- entering nested PMBR." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:935 #, fuzzy msgid "toggle boot flags is supported for MBR or PMBR only" msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR" #: disk-utils/sfdisk.c:967 disk-utils/sfdisk.c:1010 disk-utils/sfdisk.c:1154 #: disk-utils/sfdisk.c:1222 disk-utils/sfdisk.c:1277 disk-utils/sfdisk.c:1333 #: disk-utils/sfdisk.c:1753 disk-utils/sfdisk.c:2285 msgid "failed to parse partition number" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:972 #, c-format msgid "%s: partition %d: failed to toggle bootable flag" msgstr "%s: phân vùng %d: gặp lỗi khi bật/tắt cờ khởi động" #: disk-utils/sfdisk.c:1005 disk-utils/sfdisk.c:1013 #, fuzzy, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to delete" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1061 disk-utils/sfdisk.c:1095 #, fuzzy, c-format msgid "%s: does not contain a recognized partition table" msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết." #: disk-utils/sfdisk.c:1065 msgid "failed to allocate dump struct" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ cấu trúc đổ" #: disk-utils/sfdisk.c:1069 #, fuzzy, c-format msgid "%s: failed to dump partition table" msgstr "gặp lỗi khi đổ bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1127 #, fuzzy, c-format msgid "%s: no partition table found" msgstr "%s: không tìm thấy bảng phân vùng." #: disk-utils/sfdisk.c:1131 #, c-format msgid "%s: partition %zu: partition table contains only %zu partitions" msgstr "%s: bảng phân vùng %zu: bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1134 #, c-format msgid "%s: partition %zu: partition is unused" msgstr "%s: Phân vùng %zu: phân vùng chưa được dùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1153 disk-utils/sfdisk.c:1221 disk-utils/sfdisk.c:1276 #: disk-utils/sfdisk.c:1332 msgid "no partition number specified" msgstr "chưa chỉ ra số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1159 disk-utils/sfdisk.c:1227 disk-utils/sfdisk.c:1282 #: disk-utils/sfdisk.c:1338 disk-utils/sfdisk.c:1387 disk-utils/sfdisk.c:1421 #: sys-utils/losetup.c:784 msgid "unexpected arguments" msgstr "gặp số các đối số không cần" #: disk-utils/sfdisk.c:1174 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition type" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1197 #, c-format msgid "failed to parse %s partition type '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích phân vùng “%s” kiểu “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:1201 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition type" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt kiểu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1239 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition UUID" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy mã số thiết bị của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1252 disk-utils/sfdisk.c:1307 disk-utils/sfdisk.c:1361 msgid "failed to allocate partition object" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát đối tượng bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1256 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition UUID" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt mã số thiết bị phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1294 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition name" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy tên của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1311 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition name" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt tên cho phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1365 #, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition attributes" msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt thuộc tính của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1402 #, fuzzy, c-format msgid "%s: failed to set disklabel ID" msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi " #: disk-utils/sfdisk.c:1417 #, fuzzy msgid "no relocate operation specified" msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date." #: disk-utils/sfdisk.c:1431 #, fuzzy msgid "unsupported relocation operation" msgstr "không hỗ trợ định dạng tùy chọn: %s" #: disk-utils/sfdisk.c:1476 msgid " Commands:\n" msgstr "Lệnh:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1478 msgid " write write table to disk and exit\n" msgstr " write ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1479 msgid " quit show new situation and wait for user's feedback before write\n" msgstr " quit hiển thị tình trạng mới và đợi phản hồi của người dùng trước khi ghi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1480 msgid " abort exit sfdisk shell\n" msgstr " abort thoát khỏi hệ vỏ sfdisk\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1481 #, fuzzy msgid " print display the partition table\n" msgstr " print in ra bảng phân vùng.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1482 #, fuzzy msgid " help show this help text\n" msgstr " help hiển thị trợ giúp này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1484 #, fuzzy msgid " Ctrl-D the same as 'quit'\n" msgstr " CTRL-D giống với lệnh “quit”\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1488 msgid " Input format:\n" msgstr "Định dạng đầu vào:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1490 msgid " , , , \n" msgstr " <đầu>, , , \n" #: disk-utils/sfdisk.c:1493 #, fuzzy msgid "" " Beginning of the partition in sectors, or bytes if\n" " specified in the format {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " The default is the first free space.\n" msgstr "" " <đầu> bắt dầu phân vùng tính theo cung từ hoặc byte nếu\n" " chỉ định theo định dạng {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " Mặc định là đầu chỗ trống.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1498 #, fuzzy msgid "" " Size of the partition in sectors, or bytes if\n" " specified in the format {K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" " The default is all available space.\n" msgstr "" " cỡ của phân vùng tính theo cung từ hay chỉ ra theo\n" " định dạng {K,M,G,T,P,E,Z,Y} thế thì nó được biên\n" " dịch là theo byte. Mặc định là mọi vùng trống sẵn có\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1503 #, fuzzy msgid " The partition type. Default is a Linux data partition.\n" msgstr " kiểu phân vùng. Mặc định là phân vùng dữ liệu Linux.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1504 #, fuzzy msgid " MBR: hex or L,S,Ex,X,U,R,V shortcuts.\n" msgstr " MBR: hex hay phím tắt L,S,E,X.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1505 #, fuzzy msgid " GPT: UUID or L,S,H,U,R,V shortcuts.\n" msgstr " GPT: uuid hay phím tắt L,S,H.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1508 #, fuzzy msgid " Use '*' to mark an MBR partition as bootable.\n" msgstr " “*” đánh dấu bảng MBR là khởi động được. \n" #: disk-utils/sfdisk.c:1512 msgid " Example:\n" msgstr "Ví dụ:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1514 #, fuzzy msgid " , 4G Creates a 4GiB partition at default start offset.\n" msgstr " , 4G tạo phân vùng 4GiB trên vị trí bù mặc định đầu tiên.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1546 sys-utils/dmesg.c:1674 msgid "unsupported command" msgstr "lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1548 #, c-format msgid "line %d: unsupported command" msgstr "dòng %d: lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1667 #, fuzzy, c-format msgid "The device contains '%s' signature and it may be removed by a write command. See sfdisk(8) man page and --wipe option for more details." msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra." #: disk-utils/sfdisk.c:1674 #, fuzzy, c-format msgid "The device contains '%s' signature and it may remain on the device. It is recommended to wipe the device with wipefs(8) or sfdisk --wipe, in order to avoid possible collisions." msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra." #: disk-utils/sfdisk.c:1722 msgid "failed to allocate partition name" msgstr "gặp lỗi cấp phát tên phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1761 msgid "failed to allocate script handler" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/sfdisk.c:1777 #, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: no partition table was found" msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, không tìm thấy bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1782 #, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: partition table contains only %zu partitions" msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng mà thôi" #: disk-utils/sfdisk.c:1788 #, fuzzy, c-format msgid "warning: %s: partition %d is not defined yet" msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!" #: disk-utils/sfdisk.c:1806 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to sfdisk (%s)." msgstr "" "\n" "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: disk-utils/sfdisk.c:1814 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..." msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này…" #: disk-utils/sfdisk.c:1817 msgid "" " FAILED\n" "\n" msgstr "" " BỊ LỖI\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1820 msgid "" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" msgstr "" "Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n" "hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" "trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1825 msgid "Use the --force flag to overrule all checks." msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra." #: disk-utils/sfdisk.c:1827 msgid "" " OK\n" "\n" msgstr "" "OK\n" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1836 msgid "" "\n" "Old situation:" msgstr "" "\n" "Trạng thái cũ:" #: disk-utils/sfdisk.c:1849 #, fuzzy msgid "failed to set script header" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/sfdisk.c:1854 #, c-format msgid "" "\n" "sfdisk is going to create a new '%s' disk label.\n" "Use 'label: ' before you define a first partition\n" "to override the default." msgstr "" "\n" "sfdisk sẽ tạo nhãn đĩa “%s” mới.\n" "Dùng “label: ” trước khi bạn định nghĩa phân vùng đầu tiên\n" "để mà đè lên mặc định." #: disk-utils/sfdisk.c:1857 msgid "" "\n" "Type 'help' to get more information.\n" msgstr "" "\n" "Hãy gõ lệnh “%s --help” để tìm thấy thông tin thêm.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1875 msgid "All partitions used." msgstr "Mọi phân vùng đã được dùng." #: disk-utils/sfdisk.c:1895 #, c-format msgid "Unknown script header '%s' -- ignore." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:1911 #, fuzzy msgid "Done.\n" msgstr "Đã xong." #: disk-utils/sfdisk.c:1923 #, fuzzy msgid "Ignoring partition." msgstr "Bỏ qua phân vùng %zu." #: disk-utils/sfdisk.c:1934 #, fuzzy msgid "Failed to apply script headers, disk label not created" msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng phần đầu văn lệnh, nhãn đia chưa tạo." #: disk-utils/sfdisk.c:1955 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add #%zu partition" msgstr "Gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1978 msgid "Script header accepted." msgstr "Phần đầu văn lệnh được chấp thuận." #: disk-utils/sfdisk.c:1995 msgid "Failed to apply script headers, disk label not created." msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng phần đầu văn lệnh, nhãn đia chưa tạo." #: disk-utils/sfdisk.c:2002 msgid "" "\n" "New situation:" msgstr "" "\n" "Trạng thái mới:" #: disk-utils/sfdisk.c:2012 msgid "Do you want to write this to disk?" msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/sfdisk.c:2025 msgid "Leaving.\n" msgstr "Rời bỏ.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2040 #, c-format msgid "" " %1$s [options] [[-N] ]\n" " %1$s [options] \n" msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] [[-N] ]\n" " %1$s [các tùy chọn] \n" #: disk-utils/sfdisk.c:2047 #, fuzzy msgid " -A, --activate [ ...] list or set bootable (P)MBR partitions\n" msgstr " -a, --activate [ …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2048 msgid " -d, --dump dump partition table (usable for later input)\n" msgstr " -d, --dump đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2049 #, fuzzy msgid " -J, --json dump partition table in JSON format\n" msgstr " -d, --dump đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2050 #, fuzzy #| msgid " -b, --backup backup partition table sectors (see -O)\n" msgid " -B, --backup-pt-sectors binary partition table backup (see -b and -O)\n" msgstr " -b, --backup sao lưu các cung từ bảng phân vùng (xem -O)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2051 msgid " -g, --show-geometry [ ...] list geometry of all or specified devices\n" msgstr " -g, --show-geometry [ …] liệt kê hình học của thiết bị đã cho hoặc mọi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2052 msgid " -l, --list [ ...] list partitions of each device\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2053 #, fuzzy msgid " -F, --list-free [ ...] list unpartitioned free areas of each device\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2054 #, fuzzy msgid " -r, --reorder fix partitions order (by start offset)\n" msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2055 msgid " -s, --show-size [ ...] list sizes of all or specified devices\n" msgstr " -s, --show-size [ …] liệt kê các cỡ của mọi hay từng thiết bị đã cho\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2056 msgid " -T, --list-types print the recognized types (see -X)\n" msgstr " -T, --list-types hiển thị các kiểu được chấp nhận (xem -X)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2057 #, fuzzy msgid " -V, --verify [ ...] test whether partitions seem correct\n" msgstr " -V, --verify kiểm tra xem phân vùng đã đúng chưa\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2058 #, fuzzy msgid " --delete [ ...] delete all or specified partitions\n" msgstr " -a, --activate [ …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2061 msgid " --part-label [] print or change partition label\n" msgstr " --part-label [] in hay đổi nhãn phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2062 msgid " --part-type [] print or change partition type\n" msgstr " --part-type [] in hoặc đổi kiểu phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2063 msgid " --part-uuid [] print or change partition uuid\n" msgstr " --part-uuid [] in hay đổi uuid của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2064 msgid " --part-attrs [] print or change partition attributes\n" msgstr " --part-attrs [] in hay đổi các thuộc tính của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2067 #, fuzzy msgid " --disk-id [] print or change disk label ID (UUID)\n" msgstr " --part-label [] in hay đổi nhãn phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2068 #, fuzzy msgid " --relocate move partition header\n" msgstr " -l, --list [ …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2071 msgid " device (usually disk) path\n" msgstr " đường dẫn thiết bị (thường là đĩa)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2072 msgid " partition number\n" msgstr " số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2073 msgid " partition type, GUID for GPT, hex for MBR\n" msgstr " kiểu phân vùng, GUID cho GPT, hex cho MBR\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2076 #, fuzzy msgid " -a, --append append partitions to existing partition table\n" msgstr " -A, --append thêm các phân vùng sẵn có vào bảng phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2077 msgid " -b, --backup backup partition table sectors (see -O)\n" msgstr " -b, --backup sao lưu các cung từ bảng phân vùng (xem -O)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2078 msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2079 msgid " --move-data[=] move partition data after relocation (requires -N)\n" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:2080 msgid " --move-use-fsync use fsync after each write when move data\n" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:2081 msgid " -f, --force disable all consistency checking\n" msgstr " -f, --force tắt mọi kiểm tra toàn vẹn\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2084 #, fuzzy, c-format msgid " --color[=] colorize output (%s, %s or %s)\n" msgstr "" " -L --color[=] tô sáng kết xuất :\n" " (auto tự động,\n" " always luôn hoặc\n" " never không bao giờ)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2089 msgid " -N, --partno specify partition number\n" msgstr " -N, --partno chỉ định số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2090 msgid " -n, --no-act do everything except write to device\n" msgstr " -n, --no-act làm mọi thứ ngoại trừ ghi lên thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2091 msgid " --no-reread do not check whether the device is in use\n" msgstr " --no-reread không cần kiểm tra xem thiết bị có đang được dùng hay không\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2092 #, fuzzy msgid " --no-tell-kernel do not tell kernel about changes\n" msgstr " --notruncate đừng cắt ngắn kết xuất\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2093 msgid " -O, --backup-file override default backup file name\n" msgstr " -O, --backup-file đè lên tên tập tin sao lưu dự phòng mặc định\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2094 msgid " -o, --output output columns\n" msgstr " -o, --output hiển thị các cột\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2095 msgid " -q, --quiet suppress extra info messages\n" msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2097 #, fuzzy, c-format msgid " -w, --wipe wipe signatures (%s, %s or %s)\n" msgstr " -L, --color[=] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2100 msgid " -X, --label specify label type (dos, gpt, ...)\n" msgstr " -X, --label chỉ định kiểu nhãn (dos, gpt, …)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2101 msgid " -Y, --label-nested specify nested label type (dos, bsd)\n" msgstr " -Y, --label-nested chỉ định kiểu nhãn lồng nhau (dos, bsd)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2103 msgid " -G, --show-pt-geometry deprecated, alias to --show-geometry\n" msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:2104 msgid " -L, --Linux deprecated, only for backward compatibility\n" msgstr " -L, --Linux đã lạc hậu, dành cho mục đích tương thích ngược\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2105 msgid " -u, --unit S deprecated, only sector unit is supported\n" msgstr " -u, --unit S đã lạc hậu, chỉ đơn vị cung từ được hỗ trợ\n" #: disk-utils/sfdisk.c:2239 #, c-format msgid "%s is deprecated in favour of --part-type" msgstr "%s đã lỗi thời trong---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:2244 msgid "--id is deprecated in favour of --part-type" msgstr "--id đã lỗi thời trong ---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:2260 msgid "--show-pt-geometry is no more implemented. Using --show-geometry." msgstr "" #: disk-utils/sfdisk.c:2272 msgid "--Linux option is unnecessary and deprecated" msgstr "Tùy chọn --Linux là không cần thiết và đã lỗi thời" #: disk-utils/sfdisk.c:2301 #, c-format msgid "unsupported unit '%c'" msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”" #: disk-utils/sfdisk.c:2396 msgid "--movedata requires -N" msgstr "" #: disk-utils/swaplabel.c:74 #, c-format msgid "failed to parse UUID: %s" msgstr "lỗi phân tích UUID: %s" #: disk-utils/swaplabel.c:78 #, c-format msgid "%s: failed to seek to swap UUID" msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi" #: disk-utils/swaplabel.c:82 #, c-format msgid "%s: failed to write UUID" msgstr "%s: lỗi ghi UUID" #: disk-utils/swaplabel.c:93 #, c-format msgid "%s: failed to seek to swap label " msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi " #: disk-utils/swaplabel.c:100 #, c-format msgid "label is too long. Truncating it to '%s'" msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành “%s”" #: disk-utils/swaplabel.c:103 #, c-format msgid "%s: failed to write label" msgstr "%s: lỗi ghi nhãn" #: disk-utils/swaplabel.c:127 msgid "Display or change the label or UUID of a swap area.\n" msgstr "Hiển thị hay thay đổi nhãn hay UUID của vùng tráo đổi.\n" #: disk-utils/swaplabel.c:130 msgid "" " -L, --label